464 Sản phẩm
Tên sản phẩm: PEI
Xóa tất cả bộ lọc
PEI ULTEM™ 2110-2301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Low viscosityNắp chai₫ 458.140.000/ MT

PEI ULTEM™ 1010R-GY8D115 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanThực phẩm₫ 458.140.000/ MT

PEI ULTEM™ EF1006EM BK8114 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Flame retardantỨng dụng điệnVỏ điện thoạiSản phẩm chăm sóc y tế₫ 458.140.000/ MT

PEI 2312-7301 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
₫ 458.140.000/ MT

PEI ULTEM™ JD7101-7701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Aging resistanceỨng dụng điệnTrang chủ₫ 458.140.000/ MT

PEI ULTEM™ DU309-8133 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High mobilityỨng dụng dệtTrang tríThiết bị thể thao₫ 458.140.000/ MT

PEI ULTEM™ 2110R-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Low viscosityNắp chaiBao bì y tế₫ 458.140.000/ MT

PEI LNP™ COLORCOMP™ EX10304C-BK1D414 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Glass fiber reinforcedỨng dụng điện tửPhụ tùng ô tô₫ 458.140.000/ MT

PEI ULTEM™ 2312-1000 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
High temperature resistanThiết bị tập thể dụcỨng dụng ô tô₫ 458.140.000/ MT

PEI ULTEM™ 2110EPR 1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Low viscosityNắp chai₫ 465.770.000/ MT

PEI ULTEM™ 2212EPR-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Middle flowThiết bị điệnBộ phận gia dụngPhụ tùng ô tôCông cụ xử lý₫ 474.550.000/ MT

PEI ULTEM™ 1000F-7101 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
₫ 477.230.000/ MT

PEI ULTEM™ 2300-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Glass fiber reinforcedThiết bị tập thể dụcỨng dụng ô tô₫ 496.310.000/ MT

PEI 2410R-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
₫ 503.950.000/ MT

PEI 2310-7301 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
₫ 503.950.000/ MT

PEI ULTEM™ Resin AUT200AR BK1E157S Nhựa đổi mới cơ bản (Tây Ban Nha)
₫ 515.400.000/ MT

PEI ULTEM™ MD131-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Aging resistanceỨng dụng điệnTrang chủ₫ 519.220.000/ MT

PEI ULTEM™ 1000R-7101 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Glass fiber reinforcedLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô₫ 526.860.000/ MT

PEI ULTEM™ 1000-7101 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
Glass fiber reinforcedLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô₫ 526.860.000/ MT

PEI ULTEM™ AUT200 1000USDD Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High mobilityThiết bị điệnỨng dụng ô tô₫ 534.490.000/ MT

PEI ULTEM™ EX07305-WH8E546 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
Glass fiber reinforcedỨng dụng điện tửPhụ tùng ô tô₫ 534.490.000/ MT

PEI ULTEM™ AUT200-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Tây Ban Nha)
High mobilityThiết bị điệnỨng dụng ô tô₫ 542.130.000/ MT

PEI ULTEM™ 1010-7101 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanLĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫ 553.580.000/ MT

PEI ULTEM™ 4001-1100 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
wear resistantỨng dụng hàng không vũ trLĩnh vực ô tô₫ 553.580.000/ MT

PEI ULTEM™ 1000R-BR7095 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Glass fiber reinforcedLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô₫ 553.580.000/ MT

PEI MD130-1000LC Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
₫ 572.670.000/ MT

PEI LNP™ THERMOCOMP™ EC004APQ Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Flame retardantPhụ tùng ô tôThiết bị truyền thông₫ 572.670.000/ MT

PEI ULTEM™ 1000R-BL3122 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Glass fiber reinforcedLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô₫ 572.670.000/ MT

PEI ULTEM™ SF2255-1100 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)
Thermal stabilityPhần tường mỏngỨng dụng điệnỨng dụng ô tô₫ 572.670.000/ MT

PEI ULTEM™ 2412EPR-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanThiết bị tập thể dụcỨng dụng ô tô₫ 580.310.000/ MT

PEI LNP™ THERMOCOMP™ EC006PXQ Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityỨng dụng điện tử₫ 610.850.000/ MT

PEI LNP™ THERMOCOMP™ EC008PXQ Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityỨng dụng điện tử₫ 610.850.000/ MT

PEI LNP™ THERMOCOMP™ EC002APQ Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Flame retardantPhụ tùng ô tôThiết bị truyền thông₫ 610.850.000/ MT

PEI LNP™ THERMOCOMP™ EC1005 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Flame retardantPhụ tùng ô tôThiết bị truyền thông₫ 610.850.000/ MT

PEI LNP™ THERMOCOMP™ EC-1005 EM(EE005E-BK1A604) Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Flame retardantPhụ tùng ô tôThiết bị truyền thông₫ 610.850.000/ MT

PEI ULTEM™ HU1000 7H4D017USDD Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Middle flowSản phẩm chăm sóc y tếThiết bị y tế₫ 610.850.000/ MT

PEI ULTEM™ EX07305 NC Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
Glass fiber reinforcedỨng dụng điện tửPhụ tùng ô tô₫ 610.850.000/ MT

PEI ULTEM™ EC002RPQ Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Flame retardantPhụ tùng ô tôThiết bị truyền thông₫ 610.850.000/ MT

PEI LNP™ STAT-KON™ EC1003 CCS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High cleanlinessTúi nhựaPhụ tùng ô tô bên ngoài₫ 610.850.000/ MT

PEI ULTEM™ 4211-7401 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Aging resistanceỨng dụng điệnTrang chủ₫ 610.850.000/ MT