642 Sản phẩm
Tên sản phẩm: PPO
Xóa tất cả bộ lọc
PPO NORYL™ SE1X-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanLinh kiện điện tửBộ phận cơ khí ShieldTrang chủ₫ 112.630.000/ MT

PPO NORYL™ GFN20-801 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
enhanceThiết bị tập thể dụcThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngPhụ tùng nội thất ô tô₫ 113.010.000/ MT

PPO FLEX NORYL™ PX9406P-7001 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
Flame retardantPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệVật liệu xây dựngHồ sơ₫ 114.530.000/ MT

PPO NORYL™ GFN2-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Thái Lan)
enhanceThiết bị tập thể dụcThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngPhụ tùng nội thất ô tô₫ 114.530.000/ MT

PPO NORYL™ GFN3-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
enhanceThiết bị cỏLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaPhụ tùng mui xeThực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócLĩnh vực ứng dụng xây dựnPhụ tùng ô tô bên ngoàiỨng dụng ngoài trờiXử lý chất lỏngSản phẩm y tếThiết bị sân vườnỨng dụng chiếu sáng₫ 114.530.000/ MT

PPO FLEX NORYL™ GFN1630V-801 Nhựa đổi mới cơ bản (Hà Lan)
High temperature resistanVỏ máy tính xách tayPhụ tùng ô tô₫ 114.530.000/ MT

PPO NORYL™ V0150B-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Hà Lan)
High mobilityỨng dụng điệnThiết bị điện₫ 114.530.000/ MT

PPO NORYL™ EM7301F-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High mobilityỨng dụng điệnThiết bị điện₫ 114.530.000/ MT

PPO NORYL™ EXNX0039 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanViệtCông nghiệp cơ khíTrang chủ₫ 114.530.000/ MT

PPO NORYL™ 855HV-4845 C111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Glass fiber reinforcedChăm sóc y tế₫ 114.530.000/ MT

PPO NORYL™ GFN3V 73701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
enhanceThiết bị cỏLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaPhụ tùng mui xeThực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócLĩnh vực ứng dụng xây dựnPhụ tùng ô tô bên ngoàiỨng dụng ngoài trờiXử lý chất lỏngSản phẩm y tếThiết bị sân vườnỨng dụng chiếu sáng₫ 114.530.000/ MT

PPO NORYL™ EX130 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
ConductiveBảo vệ điện từ₫ 114.530.000/ MT

PPO NORYL™ GFN1-845 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanVỏ máy tính xách tayPhụ tùng ô tô₫ 114.530.000/ MT

PPO NORYL™ 731S-801S Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High mobilityHộp đựng thực phẩm₫ 114.530.000/ MT

PPO NORYL GTX™ APS130-7002 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityChăm sóc y tế₫ 114.530.000/ MT

PPO NORYL™ EXNX0036 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanViệtCông nghiệp cơ khíTrang chủ₫ 114.530.000/ MT

PPO NORYL™ EXCP5183-BK1005 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Impact resistanceỨng dụng điện tử₫ 114.530.000/ MT

PPO NORYL™ GFN1-630V-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanVỏ máy tính xách tayPhụ tùng ô tô₫ 114.530.000/ MT

PPO NORYL™ 90EM5S-BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
ConductiveBảo vệ điện từ₫ 114.530.000/ MT

PPO NORYL™ 731 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High mobilityHộp đựng thực phẩm₫ 114.530.000/ MT

PPO NORYL™ N300-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
High mobilityỨng dụng điệnThiết bị điện₫ 114.530.000/ MT

PPO NORYL™ FE1520PW-801 Nhựa đổi mới cơ bản (Hà Lan)
Low water absorptionViệtVòi hoaCánh quạt bơm nướcVòi nước₫ 114.530.000/ MT

PPO NORYL™ NH6020-100 Nhựa đổi mới cơ bản (Hà Lan)
High temperature resistanỨng dụng điệnPhụ tùng nội thất ô tô₫ 114.530.000/ MT

PPO EFN4230S-111F Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)
₫ 114.530.000/ MT

PPO IUPIACE™ PX100F(粉) Mitsubishi Engineering Nhật Bản
High mobilityỨng dụng điện tửĐiện tử ô tô₫ 114.530.000/ MT

PPO NORYL™ LEN2211 WH6150 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanỨng dụng điệnDiode phát sángPhụ tùng nội thất ô tô₫ 114.530.000/ MT

PPO NORYL™ GFN1740V-73701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanVỏ máy tính xách tayPhụ tùng ô tô₫ 114.530.000/ MT

PPO NORYL™ EXNX0149 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanViệtCông nghiệp cơ khíTrang chủ₫ 114.530.000/ MT

PPO NORYL™ EXNX0063 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanViệtCông nghiệp cơ khíTrang chủ₫ 114.530.000/ MT

PPO NORYL™ EXNX0136 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanViệtCông nghiệp cơ khíTrang chủ₫ 114.530.000/ MT

PPO NORYL™ 731-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High mobilityHộp đựng thực phẩm₫ 114.530.000/ MT

PPO NORYL™ EXNL1117BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanViệtCông nghiệp cơ khíTrang chủ₫ 114.530.000/ MT

PPO NORYL™ ENG265-8746S NR4N77 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityPhụ kiện ốngHồ sơChăm sóc y tế₫ 114.530.000/ MT

PPO NORYL™ LEN2231 WH6150 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Dimensional stabilityThiết bị văn phòngThiết bị điện tửMáy móc công nghiệpThiết bị gia dụng₫ 114.530.000/ MT

PPO NORYL GTX™ GTX810 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
enhanceỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp₫ 114.530.000/ MT

PPO NORYL™ N300X Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
heat-resistingThiết bị điện₫ 114.530.000/ MT

PPO XYRON™ X2210 Nhật Bản mọc
Aging resistanceMáy móc công nghiệpỨng dụng ô tô₫ 114.530.000/ MT

PPO FLEX NORYL™ WCP761-BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
Low Specific GravityỨng dụng cách điện dây₫ 114.530.000/ MT

PPO NORYL™ GFN30F-873S Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
High temperature resistanVỏ máy tính xách tayPhụ tùng ô tô₫ 114.530.000/ MT

PPO XB040(粉) Xinbao Hà Bắc
₫ 114.530.000/ MT