464 Sản phẩm
Tên sản phẩm: PEI
Xóa tất cả bộ lọc
PEI ULTEM™ 2210-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityPhụ tùng ô tôTrang chủ₫ 381.780.000/ MT

PEI ULTEM™ EX00548C Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityTúi nhựa₫ 381.780.000/ MT

PEI ULTEM™ 3452-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Dimensional stabilityLinh kiện điệnThiết bị thể thao₫ 381.780.000/ MT

PEI ULTEM™ HU2100 7H8D479 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Middle flowSản phẩm chăm sóc y tếThiết bị y tế₫ 381.780.000/ MT

PEI ULTEM™ AUT200 BK1E157S Nhựa đổi mới cơ bản (Tây Ban Nha)
High mobilityThiết bị điệnỨng dụng ô tô₫ 381.780.000/ MT

PEI LNP™ STAT-KON™ EX99689C Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Glass fiber reinforcedỨng dụng điện tửPhụ tùng ô tô₫ 381.780.000/ MT

PEI ULTEM™ 6202-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Aging resistanceỨng dụng điệnTrang chủ₫ 381.780.000/ MT

PEI ULTEM™ AR9200-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Moderate liquidityTrang trí nội thất máy baQuốc phòngPhụ giaỨng dụng đường sắt₫ 381.780.000/ MT

PEI ULTEM™ MD131C-7101 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityỨng dụng điệnỨng dụng ô tô₫ 381.780.000/ MT

PEI ULTEM™ AUR200G6 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityỨng dụng điệnỨng dụng ô tô₫ 381.780.000/ MT

PEI ULTEM™ EX00548C BK8229 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityTúi nhựa₫ 381.780.000/ MT

PEI ULTEM™ 3451-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityỨng dụng điệnỨng dụng ô tô₫ 381.780.000/ MT

PEI ULTEM™ 8015-81004 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High mobilityPhụ tùng ô tôTrang chủ₫ 381.780.000/ MT

PEI ULTEM™ 1010R-7101 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanLĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫ 400.870.000/ MT

PEI LNP™ STAT-KON™ EX99550C Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Glass fiber reinforcedỨng dụng điện tửPhụ tùng ô tô₫ 400.870.000/ MT

PEI ULTEM™ 2110EPR-7301 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
Low viscosityNắp chaiBao bì y tế₫ 400.870.000/ MT

PEI ULTEM™ 2110-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Low viscosityNắp chaiBao bì y tế₫ 419.580.000/ MT

PEI ULTEM™ 2300BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Glass fiber reinforcedThiết bị tập thể dụcỨng dụng ô tô₫ 419.960.000/ MT

PEI ULTEM™ 2400-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
₫ 419.960.000/ MT

PEI MD130-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
₫ 419.960.000/ MT

PEI ULTEM™ EL003 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanThiết bị tập thể dụcỨng dụng ô tô₫ 419.960.000/ MT

PEI ULTEM™ AUT200M-BK1A113 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High mobilityThiết bị điệnỨng dụng ô tô₫ 419.960.000/ MT

PEI ULTEM™ 2212-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Middle flowThiết bị điệnBộ phận gia dụngPhụ tùng ô tôCông cụ xử lý₫ 419.960.000/ MT

PEI MD131-7101 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
₫ 419.960.000/ MT

PEI ULTEM™ EXUM0377-8A9D137 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Glass fiber reinforcedỨng dụng điện tửPhụ tùng ô tô₫ 419.960.000/ MT

PEI ULTEM™ ATX200-51027 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Hydrolysis resistanceỨng dụng điệnNắp chaiỨng dụng ô tô₫ 450.500.000/ MT

PEI ULTEM™ Resin AUT200-GY8D115 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
₫ 450.500.000/ MT

PEI ULTEM™ 1010F-7101 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanLĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫ 450.500.000/ MT

PEI ULTEM™ 1010-7101 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
₫ 450.500.000/ MT

PEI ULTEM™ 2200-1000 NC Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Flame retardantTrang chủPhụ kiện chống mài mòn₫ 458.140.000/ MT

PEI ULTEM™ 1000-7101 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Glass fiber reinforcedLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô₫ 458.140.000/ MT

PEI ULTEM™ Resin 2312 7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Moderate liquidityThiết bị điệnLinh kiện điệnPhụ tùng ô tôCông cụ xử lý₫ 458.140.000/ MT

PEI ULTEM™ DT1810EV-1000CL Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityỨng dụng điệnỨng dụng ô tô₫ 458.140.000/ MT

PEI ULTEM™ ATX200-WH4B070 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
₫ 458.140.000/ MT

PEI ULTEM™ AUT195 BK1343M Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High mobilityThiết bị điệnỨng dụng ô tô₫ 458.140.000/ MT

PEI ULTEM™ 3452-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Dimensional stabilityLinh kiện điệnThiết bị thể thao₫ 458.140.000/ MT

PEI ULTEM™ DT1810EV-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityỨng dụng điệnỨng dụng ô tô₫ 458.140.000/ MT

PEI ULTEM™ Resin 1010 BK1E157S Nhựa đổi mới cơ bản (Tây Ban Nha)
AmorphousThiết bị điệnLinh kiện điệnỨng dụng gia dụngPhụ tùng ô tôCông cụ xử lýỨng dụng chiếu sáng₫ 458.140.000/ MT

PEI ULTEM™ EF004 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityỨng dụng điệnỨng dụng ô tô₫ 458.140.000/ MT

PEI LNP™ STAT-KON™ EX12310C BKNAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
₫ 458.140.000/ MT