30 Sản phẩm

Tên sản phẩm: POM/PTFE
Xóa tất cả bộ lọc
POM/PTFE  750 NAT Húc Hóa Thành

POM/PTFE 750 NAT Húc Hóa Thành

High mobilityỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tô

₫ 114.530.000/ MT

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KFX-1002 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KFX-1002 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanLinh kiện điện tửVỏ máy tính xách tay

₫ 152.710.000/ MT

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL-4540-BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL-4540-BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Low extractThiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 152.710.000/ MT

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL-4540-NAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL-4540-NAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Low extractThiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 164.170.000/ MT

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL-4020 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL-4020 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanLinh kiện điện tửThiết bị thể thao

₫ 171.800.000/ MT

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL-4010 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL-4010 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

wear resistantỨng dụng điện tử

₫ 171.800.000/ MT

POM/PTFE KEPITAL®  FL2020 Nhựa kỹ thuật Hàn Quốc

POM/PTFE KEPITAL®  FL2020 Nhựa kỹ thuật Hàn Quốc

₫ 171.800.000/ MT

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL004A WHNAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL004A WHNAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

wear resistantThiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng công nghiệp

₫ 171.800.000/ MT

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL-4040-NAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL-4040-NAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanPhụ tùng động cơPhụ kiện kỹ thuậtThiết bị gia dụng

₫ 171.800.000/ MT

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  404D Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  404D Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

heat-resistingỨng dụng ô tô

₫ 171.800.000/ MT

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL-4030-NAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL-4030-NAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Low extractTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 172.950.000/ MT

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL004A BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL004A BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

wear resistantThiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng công nghiệp

₫ 179.440.000/ MT

POM/PTFE  KL003-NC Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

POM/PTFE KL003-NC Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

₫ 180.580.000/ MT

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL004A-BK1A733 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL004A-BK1A733 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

lubricationỨng dụng ô tô

₫ 183.250.000/ MT

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL-4020-BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL-4020-BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanLinh kiện điện tửThiết bị thể thao

₫ 195.850.000/ MT

POM/PTFE HOSTAFORM®  C9021TF Seranis, Đức

POM/PTFE HOSTAFORM®  C9021TF Seranis, Đức

wear resistantSản phẩm tường mỏngThiết bị tập thể dụcTrang chủỨng dụng ô tô

₫ 209.980.000/ MT

POM/PTFE DURACON® YF-10 Bảo Lý Nhật Bản

POM/PTFE DURACON® YF-10 Bảo Lý Nhật Bản

High rigidityỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 209.980.000/ MT

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL4030 EM NAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL4030 EM NAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

wear resistantTúi nhựa

₫ 237.850.000/ MT

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KAL22-NCUSDD Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KAL22-NCUSDD Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

heat-resistingỨng dụng ô tô

₫ 240.520.000/ MT

POM/PTFE Iupital™  FL2010 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

POM/PTFE Iupital™  FL2010 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Weather resistanceỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 259.610.000/ MT

POM/PTFE Iupital™  FL2020 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

POM/PTFE Iupital™  FL2020 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Weather resistanceỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 259.610.000/ MT

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KAL-4022 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KAL-4022 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

heat-resistingỨng dụng ô tô

₫ 267.250.000/ MT

POM/PTFE  YF-10 Quảng Đông Yiming

POM/PTFE YF-10 Quảng Đông Yiming

wear resistantPhụ tùng động cơPhụ kiện chống mài mònPhụ tùng ô tô

₫ 139.000.000/ MT

So sánh vật liệu: DURACON® YF-10 Bảo Lý Nhật Bản
POM/PTFE HOSTAFORM®  MT24F01 NC Seranis, Đức

POM/PTFE HOSTAFORM®  MT24F01 NC Seranis, Đức

Hydrolysis resistanceỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 122.170.000/ MT

POM/PTFE DURACON® YF-5 Bảo Lý Nhật Bản

POM/PTFE DURACON® YF-5 Bảo Lý Nhật Bản

High rigidityỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 132.860.000/ MT

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL004AX0 BKIA732L Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL004AX0 BKIA732L Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

wear resistantThiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng công nghiệp

₫ 133.620.000/ MT

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL004 GN5A234L Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL004 GN5A234L Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

wear resistantỨng dụng điệnTúi nhựaỨng dụng chiếu sáng

₫ 133.620.000/ MT

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL004 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL004 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

wear resistantỨng dụng điệnTúi nhựaỨng dụng chiếu sáng

₫ 164.170.000/ MT

POM/PTFE HOSTAFORM®  C9021TF5NC Seranis Hoa Kỳ

POM/PTFE HOSTAFORM®  C9021TF5NC Seranis Hoa Kỳ

wear resistantSản phẩm tường mỏngThiết bị tập thể dụcTrang chủỨng dụng ô tô

₫ 171.800.000/ MT

POM/PTFE DURACON® YF-20 Bảo Lý Nhật Bản

POM/PTFE DURACON® YF-20 Bảo Lý Nhật Bản

High rigidityỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 220.670.000/ MT