89 Sản phẩm
Tên sản phẩm: PES
Xóa tất cả bộ lọc
PES LNP™ THERMOCOMP™ JF1006 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature creep reLĩnh vực điện tửMáy mócVòng bi lồng₫ 190.890.000/ MT

PES LNP™ THERMOCOMP™ J1000-NC Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Flame retardant₫ 202.340.000/ MT

PES RTP 1499 X 113104 YELLOW Mỹ RTP
₫ 324.510.000/ MT

PES Ultraform®E E2010C6 BASF Đức
High temperature resistanBộ phận gia dụngChăm sóc y tế₫ 419.960.000/ MT

PES Ultraform®E E2000G6 BASF Đức
High temperature resistanBộ phận gia dụngChăm sóc y tế₫ 439.050.000/ MT

PES Ultraform®S S2010 BASF Đức
High temperature resistanBộ phận gia dụngChăm sóc y tế₫ 439.050.000/ MT

PES Ultraform®S S6010 BASF Đức
High temperature resistanBộ phận gia dụngChăm sóc y tế₫ 450.500.000/ MT

PES 1400 BLACK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
₫ 458.140.000/ MT

PES Ultraform®E E6010 BASF Đức
High temperature resistanBộ phận gia dụngChăm sóc y tế₫ 458.140.000/ MT

PES Ultraform®E E2010G6 BASF Đức
High temperature resistanBộ phận gia dụngChăm sóc y tế₫ 458.140.000/ MT

PES VERADEL® AG-320 Solvay Mỹ
Filler: Glass fiber reinfpinLĩnh vực ứng dụng điện/điLinh kiện điệnThiết bị điệnVan/bộ phận vanỨng dụng công nghiệpPhụ tùng ốngBộ phận gia dụngkim loại thay thếĐiện tử ô tôThiết bị kinh doanhLĩnh vực dịch vụ thực phẩBếp lò vi sóng₫ 458.140.000/ MT

PES VERADEL® A-300A NT Solvay Mỹ
₫ 458.140.000/ MT

PES 1405 BLACK RTP của Singapore
₫ 458.140.000/ MT

PES Ultraform®E E2010G2 BASF Đức
High temperature resistanBộ phận gia dụngChăm sóc y tế₫ 458.140.000/ MT

PES Ultrason®E E 2010G4 MR BK15102 BASF Đức
₫ 458.140.000/ MT

PES VERADEL® A-300A Solvay Mỹ
₫ 496.310.000/ MT

PES SUMIKAEXCEL® 3600G Hóa học Sumitomo Nhật Bản
Heat resistance performanLĩnh vực điện tửLĩnh vực cơ khíLĩnh vực ô tôLĩnh vực nước nóngSơn phủ₫ 603.210.000/ MT

PES 420P Hóa học Đế quốc Anh
₫ 603.210.000/ MT

PES Veradel® 3000P Ấn độ Solvay
₫ 603.210.000/ MT

PES Ultraform®E E6010 BK BASF Đức
High temperature resistanBộ phận gia dụngChăm sóc y tế₫ 603.210.000/ MT

PES Ultraform®E E2020P BASF Đức
High temperature resistanBộ phận gia dụngChăm sóc y tế₫ 603.210.000/ MT

PES LNP™ THERMOCOMP™ J1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Flame retardant₫ 603.210.000/ MT

PES VERADEL® 3500 Solvay Mỹ
₫ 610.850.000/ MT

PES Ultraform®E E6020 BASF Đức
High temperature resistanBộ phận gia dụngChăm sóc y tế₫ 610.850.000/ MT

PES CS5530 Hóa học Sumitomo Nhật Bản
₫ 641.390.000/ MT

PES SUMIKAEXCEL® 711B-16705 Hóa học Sumitomo Nhật Bản
₫ 641.390.000/ MT

PES SUMIKAEXCEL® 4800G Hóa học Sumitomo Nhật Bản
₫ 675.750.000/ MT

PES E2010 Q26 BASF Đức
Dimensional stabilityTrang chủVỏ máy tính xách tayĐiện tử ô tôLĩnh vực ô tô₫ 675.750.000/ MT

PES E 2010 G4 BK BASF Đức
₫ 683.390.000/ MT

PES E2010 MR HP BASF Đức
₫ 706.290.000/ MT

PES Ultraform®E E0510 C2TR BASF Đức
High temperature resistanBộ phận gia dụngChăm sóc y tế₫ 744.470.000/ MT

PES LNP™ COLORCOMP™ J1000Z-WH9G618 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Flame retardant₫ 755.920.000/ MT

PES LNP™ THERMOCOMP™ JC1003-BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
heat-resistingLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 755.920.000/ MT

PES LNP™ THERMOCOMP™ J1000-GYUV Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Flame retardant₫ 813.190.000/ MT

PES Ultraform®E E2010 MR BLACK HM BASF Đức
Dimensional stabilityVỏ máy tính xách tayĐiện tử ô tôSợi₫ 813.190.000/ MT

PES LNP™ THERMOCOMP™ JF1004 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature creep reLĩnh vực điện tửMáy mócVòng bi lồng₫ 820.830.000/ MT

PES Ultraform®E E2000G4 BASF Đức
High temperature resistanBộ phận gia dụngChăm sóc y tế₫ 830.370.000/ MT

PES LNP™ THERMOCOMP™ JF1004-BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature creep reLĩnh vực điện tửMáy mócVòng bi lồng₫ 839.920.000/ MT

PES E1010G9-BK10112 BASF Đức
Filler: Glass fiber reinf₫ 839.920.000/ MT

PES Ultraform®S S3010 BASF Đức
High temperature resistanBộ phận gia dụngHàng gia dụngThiết bị phòng thí nghiệmChăm sóc y tế₫ 839.920.000/ MT