36 Sản phẩm
Tên sản phẩm: PC/PTFE
Xóa tất cả bộ lọc
PC/PTFE LNP™ LUBRICOMP™ DL-4020 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Easy to demouldThiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựa₫ 259.610.000/ MT

PC/PTFE LNP™ LUBRICOMP™ LF1520A-739 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Hydrolysis resistanceLinh kiện điện tửBộ phận gia dụngPhụ tùng ô tô₫ 259.610.000/ MT

PC/PTFE DL-4020 Malaysia LNP
₫ 259.610.000/ MT

PC/PTFE LNP™ LUBRICOMP™ DCL-4034 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tôThiết bị thể thao₫ 274.880.000/ MT

PC/PTFE LNP™ LUBRICOMP™ NL001 WH8A511 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
₫ 276.030.000/ MT

PC/PTFE LNP™ LUBRICOMP™ DCL-4032 FR Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tôThiết bị thể thao₫ 304.280.000/ MT

PC/PTFE LS-2020 Mitsubishi Engineering Nhật Bản
wear resistantLinh kiện điện tửBộ phận gia dụng₫ 152.710.000/ MT

PC/PTFE LS-2030 NC Mitsubishi Engineering Nhật Bản
wear resistantLinh kiện điện tửBộ phận gia dụng₫ 171.800.000/ MT

PC/PTFE LNP™ LUBRICOMP™ DL002P BKIA635L Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tôThiết bị thể thao₫ 202.340.000/ MT

PC/PTFE LNP™ STAT-KON™ DEL-329XF BK8115 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 216.850.000/ MT

PC/PTFE LNP™ LUBRICOMP™ DL002-BK8250 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tôThiết bị thể thao₫ 221.430.000/ MT

PC/PTFE LNP™ LUBRICOMP™ DFL-4032FR BK8115 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Easy to demouldỨng dụng điện tửTrang chủ₫ 221.430.000/ MT

PC/PTFE LNP™ LUBRICOMP™ DFL22 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Easy to formỨng dụng điện tửỨng dụng chiếu sáng₫ 221.430.000/ MT

PC/PTFE LNP™ LUBRICOMP™ DFL4022 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Easy to formỨng dụng điện tửỨng dụng chiếu sáng₫ 221.430.000/ MT

PC/PTFE LNP™ LUBRICOMP™ DL002F Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tôThiết bị thể thao₫ 221.430.000/ MT

PC/PTFE LNP™ LUBRICOMP™ DFL4044 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Easy to formỨng dụng điện tửỨng dụng chiếu sáng₫ 224.100.000/ MT

PC/PTFE LNP™ LUBRICOMP™ DFL-4536 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 229.070.000/ MT

PC/PTFE LNP™ LUBRICOMP™ DFL-4034 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Easy to formỨng dụng điện tửỨng dụng chiếu sáng₫ 229.070.000/ MT

PC/PTFE LNP™ LUBRILOY™ D20001-8T8D029L Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
wear resistantThiết bị điệnTúi nhựaỨng dụng hàng không vũ tr₫ 236.700.000/ MT

PC/PTFE LNP™ THERMOCOMP™ DFL22 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Easy to formỨng dụng điện tửỨng dụng chiếu sáng₫ 240.520.000/ MT

PC/PTFE 740 PTFE20 Costron Đức (Bayer)
Easy to formPhụ tùng nội thất ô tôỨng dụng ô tô₫ 259.610.000/ MT

PC/PTFE CGF1212VF BK9005 Mitsubishi Engineering Nhật Bản
wear resistantLinh kiện điện tửBộ phận gia dụng₫ 259.610.000/ MT

PC/PTFE LNP™ LUBRICOMP™ DL-4530 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityPhụ tùng động cơỨng dụng điện tửPhụ tùng ô tô₫ 259.610.000/ MT

PC/PTFE LNP™ LUBRICOMP™ DL-4020FR BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Easy to formThiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựa₫ 259.610.000/ MT

PC/PTFE LS-2010 9001 Mitsubishi Engineering Nhật Bản
wear resistantLinh kiện điện tửBộ phận gia dụng₫ 259.610.000/ MT

PC/PTFE LNP™ LUBRICOMP™ DL-4530-BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityPhụ tùng động cơỨng dụng điện tửPhụ tùng ô tô₫ 259.610.000/ MT

PC/PTFE LNP™ LUBRICOMP™ DL-003 BK1A639 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityPhụ tùng động cơỨng dụng điện tửPhụ tùng ô tô₫ 259.610.000/ MT

PC/PTFE LNP™ LUBRICOMP™ LF1520A-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Hydrolysis resistanceLinh kiện điện tửBộ phận gia dụngPhụ tùng ô tô₫ 259.610.000/ MT

PC/PTFE LNP™ LUBRICOMP™ LF1530A BK1005USDD Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Hydrolysis resistanceLinh kiện điện tửBộ phận gia dụngPhụ tùng ô tô₫ 259.610.000/ MT

PC/PTFE CGF1020KR BK9005 Mitsubishi Engineering Nhật Bản
wear resistantLinh kiện điện tửBộ phận gia dụng₫ 259.610.000/ MT

PC/PTFE LNP™ THERMOCOMP™ DL-4020EP Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Easy to formThiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựa₫ 259.610.000/ MT

PC/PTFE LNP™ LUBRICOMP™ DL4020 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tôThiết bị thể thao₫ 260.760.000/ MT

PC/PTFE LS-2330M Mitsubishi Engineering Nhật Bản
wear resistantLinh kiện điện tửBộ phận gia dụng₫ 276.790.000/ MT

PC/PTFE LNP™ LUBRICOMP™ WR5210R-GN1419 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
phimBao bì thực phẩmLĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫ 277.940.000/ MT

PC/PTFE PCF-C15 BK Mitsubishi Engineering Nhật Bản
wear resistantLinh kiện điện tử₫ 305.420.000/ MT

PC/PTFE LNP™ LUBRICOMP™ DBL349E-BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Filler: Glass beads₫ 2.214.320.000/ MT