77 Sản phẩm

Tên sản phẩm: PC/PET
Xóa tất cả bộ lọc
PC/PET MULTILON®  GM-9710R BK Đế quốc Nhật Bản

PC/PET MULTILON®  GM-9710R BK Đế quốc Nhật Bản

Glass fiber reinforcedTrường hợp điện thoạiPhụ kiện kỹ thuật

₫ 79.790.000/ MT

PC/PET  R-10 Nhật Bản Gundam

PC/PET R-10 Nhật Bản Gundam

₫ 79.790.000/ MT

PC/PET XYLEX™  X5630Q Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PET XYLEX™  X5630Q Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantỨng dụng ô tô

₫ 79.790.000/ MT

PC/PET MULTILON®  AM-9020F Đế quốc Nhật Bản

PC/PET MULTILON®  AM-9020F Đế quốc Nhật Bản

High rigidityPhụ kiện kỹ thuật

₫ 79.790.000/ MT

PC/PET XYLEX™  CL100B-BL1916 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PET XYLEX™  CL100B-BL1916 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantỨng dụng ô tô

₫ 83.610.000/ MT

PC/PET MULTILON®  AM9830F Đế quốc Nhật Bản

PC/PET MULTILON®  AM9830F Đế quốc Nhật Bản

Glass fiber reinforcedPhụ kiện kỹ thuật

₫ 83.990.000/ MT

PC/PET PANLITE® AM-9730FZ BK Đế quốc Nhật Bản

PC/PET PANLITE® AM-9730FZ BK Đế quốc Nhật Bản

Glass fiber reinforcedTrường hợp điện thoạiPhụ kiện kỹ thuật

₫ 83.990.000/ MT

PC/PET  AM9020F Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC/PET AM9020F Mitsubishi Engineering Nhật Bản

High rigidityỨng dụng điện tử

₫ 91.250.000/ MT

PC/PET  AF8305 Dệt Toyo Nhật Bản

PC/PET AF8305 Dệt Toyo Nhật Bản

₫ 91.250.000/ MT

PC/PET IUPILON™  MB2015 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC/PET IUPILON™  MB2015 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Flame retardantPhụ tùng ô tô

₫ 91.250.000/ MT

PC/PET IUPILON™  MB5002R Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC/PET IUPILON™  MB5002R Mitsubishi Engineering Nhật Bản

AntistaticỨng dụng điện tử

₫ 91.250.000/ MT

PC/PET Makroblend®  7665-910510 Costron Đức (Bayer)

PC/PET Makroblend®  7665-910510 Costron Đức (Bayer)

High mobilityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 91.250.000/ MT

PC/PET IUPILON™  MB2106 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC/PET IUPILON™  MB2106 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Flame retardantPhụ tùng ô tô

₫ 91.250.000/ MT

PC/PET XYLEX™  CL100 GY2651 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PET XYLEX™  CL100 GY2651 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantPhụ kiện điện tửỨng dụng ô tô

₫ 91.630.000/ MT

PC/PET XENOY™  XL1339U-BK1370 Nhựa đổi mới cơ bản (EU)

PC/PET XENOY™  XL1339U-BK1370 Nhựa đổi mới cơ bản (EU)

High heat resistanceLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 91.630.000/ MT

PC/PET Makroblend®  UT305 Costron Đức (Bayer)

PC/PET Makroblend®  UT305 Costron Đức (Bayer)

Dimensional stabilityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 95.450.000/ MT

PC/PET LUPOX®  TE5006FH KA02 Hàn Quốc LG

PC/PET LUPOX®  TE5006FH KA02 Hàn Quốc LG

₫ 99.260.000/ MT

PC/PET XYLEX™  X7300 Nhựa đổi mới cơ bản (Canada)

PC/PET XYLEX™  X7300 Nhựa đổi mới cơ bản (Canada)

UV resistanceLĩnh vực ô tô

₫ 106.900.000/ MT

PC/PET Makroblend®  DP7645 901510 Costron Đức (Bayer)

PC/PET Makroblend®  DP7645 901510 Costron Đức (Bayer)

High mobilityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 114.150.000/ MT

PC/PET XYLEX™  X7200-NA9A008 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PET XYLEX™  X7200-NA9A008 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

UV resistanceLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 114.530.000/ MT

PC/PET XYLEX™  EXXX0053 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PET XYLEX™  EXXX0053 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantPhụ kiện điện tửỨng dụng ô tô

₫ 114.530.000/ MT

PC/PET XYLEX™  X7503 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PET XYLEX™  X7503 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantỨng dụng ô tô

₫ 114.530.000/ MT

PC/PET XYLEX™  X7200MR-NA9A002 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PET XYLEX™  X7200MR-NA9A002 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantPhụ kiện điện tửỨng dụng ô tô

₫ 114.530.000/ MT

PC/PET XYLEX™  XL1339-78211 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PET XYLEX™  XL1339-78211 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High heat resistanceLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 114.530.000/ MT

PC/PET XYLEX™  EXXX0053 NA9C025T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PET XYLEX™  EXXX0053 NA9C025T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantPhụ kiện điện tửỨng dụng ô tô

₫ 114.530.000/ MT

PC/PET XYLEX™  XL1339 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PET XYLEX™  XL1339 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High heat resistanceLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 114.530.000/ MT

PC/PET XYLEX™  X5230 BK1G338 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PET XYLEX™  X5230 BK1G338 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantỨng dụng ô tô

₫ 114.530.000/ MT

PC/PET XYLEX™  X7300 7A1D136T Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/PET XYLEX™  X7300 7A1D136T Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

UV resistanceLĩnh vực ô tô

₫ 114.530.000/ MT

PC/PET LUPOX®  TE-5006F KA02 Hàn Quốc LG

PC/PET LUPOX®  TE-5006F KA02 Hàn Quốc LG

Flame retardantỨng dụng điệnLinh kiện điệnVỏ máy tính xách tay

₫ 114.570.000/ MT

PC/PET XYLEX™  X2300WX-BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PET XYLEX™  X2300WX-BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanPhụ kiện điện tử

₫ 114.570.000/ MT

PC/PET XYLEX™  XLG2400 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PET XYLEX™  XLG2400 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High heat resistanceLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 114.570.000/ MT

PC/PET XYLEX™  X7300CL NA9A002 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PET XYLEX™  X7300CL NA9A002 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

UV resistanceLĩnh vực ô tô

₫ 114.570.000/ MT

PC/PET XYLEX™  X8303CL NA9A002T Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/PET XYLEX™  X8303CL NA9A002T Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

UV resistanceThiết bị văn phòngTrang chủTrang chủ

₫ 114.570.000/ MT

PC/PET XYLEX™  X7200-NA9A002 Nhựa đổi mới cơ bản (EU)

PC/PET XYLEX™  X7200-NA9A002 Nhựa đổi mới cơ bản (EU)

High mobilityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 114.570.000/ MT

PC/PET XYLEX™  X8300CL GN9C021T Nhựa đổi mới cơ bản (EU)

PC/PET XYLEX™  X8300CL GN9C021T Nhựa đổi mới cơ bản (EU)

Flame retardantPhụ kiện điện tửỨng dụng ô tô

₫ 114.570.000/ MT

PC/PET XYLEX™  X7200 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PET XYLEX™  X7200 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 114.570.000/ MT

PC/PET XYLEX™  EXXX0047 NA9B046T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PET XYLEX™  EXXX0047 NA9B046T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantPhụ kiện điện tửỨng dụng ô tô

₫ 114.570.000/ MT

PC/PET XYLEX™  HX8300HP Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PET XYLEX™  HX8300HP Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantPhụ kiện điện tửỨng dụng ô tô

₫ 114.570.000/ MT

PC/PET Eastalloy™ DA003-8999K Mỹ Eastman

PC/PET Eastalloy™ DA003-8999K Mỹ Eastman

₫ 114.570.000/ MT

PC/PET Eastalloy™ DA003-8906K Mỹ Eastman

PC/PET Eastalloy™ DA003-8906K Mỹ Eastman

₫ 114.570.000/ MT