30 Sản phẩm

Tên sản phẩm: PA610
Xóa tất cả bộ lọc
PA610  HA50

PA610 HA50

CIF

US $ 6,607/ MT

PA610  HA30

PA610 HA30

CIF

US $ 6,607/ MT

PA610  HA10

PA610 HA10

CIF

US $ 6,607/ MT

PA610 LNP™ THERMOCOMP™  QP1004 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA610 LNP™ THERMOCOMP™  QP1004 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityThiết bị tập thể dụcỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 176.380.000/ MT

PA610  HA10

PA610 HA10

₫ 187.070.000/ MT

PA610  HA50

PA610 HA50

₫ 187.070.000/ MT

PA610 RADILON®  40P50K Tô Châu Lantic

PA610 RADILON®  40P50K Tô Châu Lantic

₫ 229.070.000/ MT

PA610 LNP™ THERMOCOMP™  QF-1006FR Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA610 LNP™ THERMOCOMP™  QF-1006FR Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantTúi nhựaỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 229.070.000/ MT

PA610 LNP™ LUBRICOMP™  QFL-4017ERHS NT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA610 LNP™ LUBRICOMP™  QFL-4017ERHS NT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityThiết bị tập thể dụcỨng dụng điện tử

₫ 145.080.000/ MT

PA610 LNP™ THERMOCOMP™  QF-1004 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA610 LNP™ THERMOCOMP™  QF-1004 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityThiết bị tập thể dụcỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 145.080.000/ MT

PA610 LNP™ LUBRICOMP™  QFL-4036 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA610 LNP™ LUBRICOMP™  QFL-4036 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityThiết bị tập thể dụcỨng dụng điện tử

₫ 160.350.000/ MT

PA610  RS 3261TL NC010 DuPont Mỹ

PA610 RS 3261TL NC010 DuPont Mỹ

₫ 167.220.000/ MT

PA610 LNP™ THERMOCOMP™  QCL-4036 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA610 LNP™ THERMOCOMP™  QCL-4036 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityThiết bị tập thể dụcỨng dụng điện tử

₫ 167.980.000/ MT

PA610  RSLC 3060 NC010 DuPont Mỹ

PA610 RSLC 3060 NC010 DuPont Mỹ

₫ 167.980.000/ MT

PA610 Zytel®RS  RSLC3090 NC010 DuPont Mỹ

PA610 Zytel®RS  RSLC3090 NC010 DuPont Mỹ

₫ 167.980.000/ MT

PA610  QFP36(QFL-4536) Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA610 QFP36(QFL-4536) Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

₫ 167.980.000/ MT

PA610  HY1018 Giang Tô Hoa Dương

PA610 HY1018 Giang Tô Hoa Dương

₫ 167.980.000/ MT

PA610 Zytel®  RS32G10DO BK236 Thượng Hải DuPont

PA610 Zytel®  RS32G10DO BK236 Thượng Hải DuPont

₫ 167.980.000/ MT

PA610 Zytel®  RS30G46L NC010 Du Pont Thâm Quyến

PA610 Zytel®  RS30G46L NC010 Du Pont Thâm Quyến

₫ 171.800.000/ MT

PA610  RS3061L NC010 DuPont Mỹ

PA610 RS3061L NC010 DuPont Mỹ

₫ 171.800.000/ MT

PA610 LNP™ THERMOCOMP™  QF-100-10 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA610 LNP™ THERMOCOMP™  QF-100-10 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 171.800.000/ MT

PA610 LNP™ THERMOCOMP™  QF-1006 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA610 LNP™ THERMOCOMP™  QF-1006 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityThiết bị tập thể dụcỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 171.800.000/ MT

PA610 LNP™ THERMOCOMP™  PDX-98071 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA610 LNP™ THERMOCOMP™  PDX-98071 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 171.800.000/ MT

PA610 LNP™ LUBRICOMP™  QL4540 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA610 LNP™ LUBRICOMP™  QL4540 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

wear resistantỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 175.620.000/ MT

PA610 LNP™ LUBRICOMP™  QL4040 NT92 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA610 LNP™ LUBRICOMP™  QL4040 NT92 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityThiết bị tập thể dụcỨng dụng điện tử

₫ 177.910.000/ MT

PA610 Amilan®  CM2001 Nhật Bản Toray

PA610 Amilan®  CM2001 Nhật Bản Toray

₫ 190.890.000/ MT

PA610 LNP™ THERMOCOMP™  QC-1002HS BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA610 LNP™ THERMOCOMP™  QC-1002HS BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityThiết bị tập thể dụcỨng dụng điện tử

₫ 190.890.000/ MT

PA610 LNP™ THERMOCOMP™  QF00A GYMDNAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA610 LNP™ THERMOCOMP™  QF00A GYMDNAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

₫ 190.890.000/ MT

PA610  J-2/30 BK Hà Lan DSM

PA610 J-2/30 BK Hà Lan DSM

high viscosityỨng dụng điệnTrang chủ

₫ 202.340.000/ MT

PA610 LNP™ LUBRICOMP™  QP004 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA610 LNP™ LUBRICOMP™  QP004 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityThiết bị tập thể dụcỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 209.980.000/ MT