200 Sản phẩm
Tên sản phẩm: PA46
Xóa tất cả bộ lọc
PA46 4630 FK Youhuan Thâm Quyến
Injection gradeKết nốiBộ xương cuộnBánh răngVỏ máy tính xách tay₫ 123.942.106/ MT
So sánh vật liệu: Stanyl® TE250F6 BK Hà Lan DSM

PA46 TE250F6 NC Youhuan Thâm Quyến
Flame retardant V0Công tắc điệnBánh răngVỏ máy tính xách tayKết nối₫ 161.678.669/ MT
So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương

PA46 Stanyl® HFX31SW WT94001 Hà Lan DSM
₫ 137.440.000/ MT

PA46 Stanyl® IG-S250F6 BK Hà Lan DSM
Thermal stabilityThiết bị tập thể dụcLinh kiện điện tử₫ 152.710.000/ MT

PA46 Stanyl® EN568 BK Hà Lan DSM
Glass fiber reinforcedLinh kiện điện tửBộ phận gia dụng₫ 160.350.000/ MT

PA46 Stanyl® CR310 NA Hà Lan DSM
Thermal stabilityThiết bị tập thể dụcTrang chủ₫ 164.170.000/ MT

PA46 Grilamid® TS35O(BK) Thụy Sĩ EMS
₫ 167.980.000/ MT

PA46 Stanyl® F12 Hà Lan DSM
Glass fiber reinforcedLinh kiện điện tửBộ phận gia dụng₫ 171.800.000/ MT

PA46 Stanyl® TW200F8 BK Hà Lan DSM
Thermal stabilityLinh kiện điện tửBộ phận gia dụng₫ 171.800.000/ MT

PA46 Stanyl® TW241F8 BK Hà Lan DSM
LubricityLinh kiện điện tửBộ phận gia dụng₫ 181.350.000/ MT

PA46 Stanyl® EN568 GY Hà Lan DSM
Thermal stabilityThiết bị tập thể dụcTrang chủ₫ 183.250.000/ MT

PA46 Stanyl® TW271F6 Hà Lan DSM
Thermal stabilityỨng dụng ô tôTrang chủ₫ 185.160.000/ MT

PA46 Stanyl® TS200F10 Hà Lan DSM
heat-resistingLinh kiện điện tửBộ phận gia dụng₫ 190.920.000/ MT

PA46 Stanyl® TE200F6 FC BK Hà Lan DSM
Thermal stabilityBộ phận gia dụngỨng dụng ô tô₫ 190.920.000/ MT

PA46 Stanyl® TE250F9 Hà Lan DSM
Thermal stabilityLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô₫ 198.530.000/ MT

PA46 Stanyl® TW363 Hà Lan DSM
Thermal stabilityỨng dụng ô tôTrang chủ₫ 198.530.000/ MT

PA46 Stanyl® TW271F6 BK Hà Lan DSM
Thermal stabilityLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô₫ 198.530.000/ MT

PA46 Stanyl® TS35O(BK) Nhật Bản DSM
Flame retardantLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô₫ 198.530.000/ MT

PA46 Stanyl® TW271F8 Hà Lan DSM
Thermal stabilityBộ phận gia dụngỨng dụng ô tô₫ 198.530.000/ MT

PA46 Stanyl® TW250F6 Hà Lan DSM
Thermal stabilityBộ phận gia dụngỨng dụng ô tô₫ 201.580.000/ MT

PA46 Stanyl® TW441 Hà Lan DSM
high viscosityLinh kiện điện tửBộ phận gia dụng₫ 205.400.000/ MT

PA46 TW241F12 BLK Mỹ DSM
₫ 209.980.000/ MT

PA46 Stanyl® TS350 Hà Lan DSM
Flame retardantLinh kiện điện tửBộ phận gia dụng₫ 221.430.000/ MT

PA46 Stanyl® HFX61S Hà Lan DSM
Glass fiber reinforcedLinh kiện điện tửBộ phận gia dụng₫ 228.690.000/ MT

PA46 Stanyl® HFX 61S NA99001 Hà Lan DSM
Thermal stabilityThiết bị tập thể dụcBộ phận gia dụng₫ 229.070.000/ MT

PA46 Stanyl® HFX31S Hà Lan DSM
Thermal stabilityThiết bị tập thể dụcBộ phận gia dụng₫ 248.160.000/ MT

PA46 Stanyl® HGR2 BK 00001 Hà Lan DSM
Thermal stabilityThiết bị tập thể dụcBộ phận gia dụng₫ 263.430.000/ MT

PA46 TW341 NAT Thượng Hải DSM
₫ 362.690.000/ MT

PA46 Stanyl® TW371 Hà Lan DSM
LubricityLinh kiện điện tửBộ phận gia dụng₫ 389.420.000/ MT

PA46 4715AF Đài Loan Titanium Teng
₫ 1.068.980.000/ MT

PA46 Stanyl® TW241F6 Hà Lan DSM
Thermal stabilityỨng dụng ô tôTrang chủ₫ 298.666.700/ MT

PA46 Stanyl® TE250F6 BK Hà Lan DSM
High temperature resistanLinh kiện điện tửTrang chủ₫ 337.555.600/ MT

PA46 Stanyl® TE250F6 Hà Lan DSM
High temperature resistanLinh kiện điện tửTrang chủ₫ 337.555.600/ MT

PA46 Stanyl® TE250F6-NC Hà Lan DSM
High temperature resistanLinh kiện điện tửTrang chủ₫ 337.555.600/ MT

PA46 Stanyl® TW272B6 Nhật Bản DSM
wear resistantPhụ kiện chống mài mòn₫ 114.530.000/ MT

PA46 Stanyl® N2030B Nhật Bản DSM
Thermal stabilityThiết bị tập thể dụcTrang chủ₫ 114.530.000/ MT

PA46 LNP™ LUBRICOMP™ 9X98026-BKNAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
₫ 133.620.000/ MT

PA46 Stanyl® TE248F6 GY Hà Lan DSM
Thermal stabilityThiết bị tập thể dụcBộ phận gia dụng₫ 137.440.000/ MT

PA46 Stanyl® TO-300-F5 Hà Lan DSM
Thermal stabilityThiết bị tập thể dụcTrang chủ₫ 148.890.000/ MT

PA46 Stanyl® TE202F6 Hà Lan DSM
Thermal stabilityThiết bị tập thể dụcTrang chủ₫ 150.800.000/ MT