227 Sản phẩm

Tên sản phẩm: LDPE
Xóa tất cả bộ lọc
LDPE  HP2025JN Nhựa đổi mới cơ bản (Saudi Arabia)

LDPE HP2025JN Nhựa đổi mới cơ bản (Saudi Arabia)

CIF

US $ 1,185/ MT

LDPE InnoPlus  LD2426K PTT Hóa học Thái Lan

LDPE InnoPlus  LD2426K PTT Hóa học Thái Lan

low densityphimTúi xáchBảo vệBao bì thực phẩmPhim co lại
CIF

US $ 1,195/ MT

LDPE  2426H Chiết Giang hóa dầu

LDPE 2426H Chiết Giang hóa dầu

CIF

US $ 1,220/ MT

LDPE DOW™ 722 Dow Mỹ

LDPE DOW™ 722 Dow Mỹ

CIF

US $ 1,320/ MT

LDPE  RNCA01 Dongguan Haijiao

LDPE RNCA01 Dongguan Haijiao

Flame retardant
CIF

US $ 3,480/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
LDPE  HP2025JN Nhựa đổi mới cơ bản (Saudi Arabia)

LDPE HP2025JN Nhựa đổi mới cơ bản (Saudi Arabia)

₫ 35.035.000/ MT

LDPE InnoPlus  LD2426K PTT Hóa học Thái Lan

LDPE InnoPlus  LD2426K PTT Hóa học Thái Lan

low densityphimTúi xáchBảo vệBao bì thực phẩmPhim co lại

₫ 35.321.000/ MT

LDPE DOW™ 722 Dow Mỹ

LDPE DOW™ 722 Dow Mỹ

₫ 38.896.000/ MT

LDPE  2426H Dầu khí Lan Châu

LDPE 2426H Dầu khí Lan Châu

transparentĐóng gói phimTúi xáchPhim nông nghiệp

₫ 36.650.000/ MT

LDPE  868-025 Name

LDPE 868-025 Name

High mobilityTrang chủ Hàng ngàyCũng có thể làm vật liệu Cũng có thể làm vật liệu Cách sử dụng: Hoa nhựa SSản phẩm ép phun

₫ 37.410.000/ MT

LDPE  2426H Dương Tử BASF

LDPE 2426H Dương Tử BASF

transparentĐóng gói phimTúi xáchPhim nông nghiệp

₫ 37.410.000/ MT

LDPE  2426H

LDPE 2426H

₫ 37.410.000/ MT

LDPE  LD2420D Hóa dầu quốc gia Iran

LDPE LD2420D Hóa dầu quốc gia Iran

Good tear strength and toỐng mỹ phẩm và hộp đựng tShrink phimTúi công nghiệp

₫ 37.410.000/ MT

LDPE  2426H Ningxia Baofeng Năng lượng

LDPE 2426H Ningxia Baofeng Năng lượng

₫ 38.180.000/ MT

LDPE  2420H Dương Tử BASF

LDPE 2420H Dương Tử BASF

Aging resistanceĐóng gói phimPhim nông nghiệp

₫ 39.320.000/ MT

LDPE  J182A Trung Thạch Tề Lỗ

LDPE J182A Trung Thạch Tề Lỗ

₫ 39.320.000/ MT

LDPE  HP2025JN Nhựa đổi mới cơ bản (Saudi Arabia)

LDPE HP2025JN Nhựa đổi mới cơ bản (Saudi Arabia)

₫ 40.090.000/ MT

LDPE  J1020FS20 Ấn Độ Shinsei

LDPE J1020FS20 Ấn Độ Shinsei

₫ 40.470.000/ MT

LDPE SABIC®  HP4024W Ả Rập Saudi SABIC

LDPE SABIC®  HP4024W Ả Rập Saudi SABIC

low densityTrang chủphimTúi giặt

₫ 40.470.000/ MT

LDPE  2420H Name

LDPE 2420H Name

Aging resistanceĐóng gói phimPhim nông nghiệp

₫ 41.230.000/ MT

LDPE DOW™ 310E Dow Mỹ

LDPE DOW™ 310E Dow Mỹ

₫ 41.230.000/ MT

LDPE  10803-020 Công nghiệp hóa chất Nga

LDPE 10803-020 Công nghiệp hóa chất Nga

Food contact compliancePhim nông nghiệp

₫ 42.000.000/ MT

LDPE SABIC®  HP2023J Ả Rập Saudi SABIC

LDPE SABIC®  HP2023J Ả Rập Saudi SABIC

Anti caking propertyTrang chủphimTấm ván épTúi xáchỨng dụng công nghiệpBao bì thực phẩmPhim co lại

₫ 42.000.000/ MT

LDPE  2102TX00 Hóa dầu quốc gia Iran

LDPE 2102TX00 Hóa dầu quốc gia Iran

High transparencyphimPhim nhiều lớp vvTúi xáchVỏ sạc

₫ 42.000.000/ MT

LDPE DOWLEX™  5538 G Dow Mỹ

LDPE DOWLEX™  5538 G Dow Mỹ

phim

₫ 42.000.000/ MT

LDPE SANREN  N220(AH40) Sinopec Thượng Hải

LDPE SANREN  N220(AH40) Sinopec Thượng Hải

HomopolymerPhim nông nghiệp

₫ 43.140.000/ MT

LDPE Borealis FT6230 Hóa chất Bắc Âu

LDPE Borealis FT6230 Hóa chất Bắc Âu

Recyclable materialsphimỨng dụng bao bì thực phẩmShrink phim

₫ 43.140.000/ MT

LDPE  LD 100BW Trung Thạch Hoá Yên Sơn

LDPE LD 100BW Trung Thạch Hoá Yên Sơn

Easy to processVật liệu đặc biệt cho cápDây và cáp

₫ 43.900.000/ MT

LDPE  1810D Name

LDPE 1810D Name

translucentphim

₫ 45.050.000/ MT

LDPE EL-LENE™  D777C SCG Hóa chất Thái Lan

LDPE EL-LENE™  D777C SCG Hóa chất Thái Lan

₫ 45.430.000/ MT

LDPE SUMIKATHENE® L705 Hóa học Saudi Sumitomo

LDPE SUMIKATHENE® L705 Hóa học Saudi Sumitomo

₫ 49.250.000/ MT

LDPE  LE6023 Hóa chất Bắc Âu

LDPE LE6023 Hóa chất Bắc Âu

₫ 51.540.000/ MT

LDPE  LE6022 Hóa chất Bắc Âu

LDPE LE6022 Hóa chất Bắc Âu

low densityCáp an toàn Jacket

₫ 51.540.000/ MT

LDPE  LE6006 Hóa chất Bắc Âu

LDPE LE6006 Hóa chất Bắc Âu

antioxidantĐiện thoại cách điệnDây và cápVỏ bọc dây viễn thôngCáp đồng trục Jacket

₫ 51.540.000/ MT

LDPE LUTENE® LB7000 Hàn Quốc LG

LDPE LUTENE® LB7000 Hàn Quốc LG

Good adhesionTrang chủBao bì linh hoạtGiấyCác tông

₫ 51.920.000/ MT

LDPE  M300 Name

LDPE M300 Name

High transparencyphimBộ phận ép phun

₫ 52.690.000/ MT

LDPE PAXOTHENE®  NA208 Đài Loan

LDPE PAXOTHENE®  NA208 Đài Loan

High toughnessHàng gia dụngỨng dụng CoatingĐồ chơiĐể bắn hình thànhPhần trang trí

₫ 53.450.000/ MT

LDPE  LE6025 Hóa chất Bắc Âu

LDPE LE6025 Hóa chất Bắc Âu

Resistance to stress cracCáp khởi động

₫ 55.360.000/ MT

LDPE  LE1120 Hóa chất Bắc Âu

LDPE LE1120 Hóa chất Bắc Âu

Lĩnh vực điệnỨng dụng dây và cápLĩnh vực điện tửVật liệu cách nhiệtCáp khởi độngĐiệnỨng dụng dây và cápLĩnh vực ứng dụng điện tửVật liệu cách nhiệtBọt

₫ 55.360.000/ MT

LDPE UBE R300 Yubu Nhật Bản

LDPE UBE R300 Yubu Nhật Bản

Trang chủphimTúi xách

₫ 68.720.000/ MT