38 Sản phẩm

Tên sản phẩm: ASA/PC
Xóa tất cả bộ lọc
ASA/PC GELOY™  HRA222F WH5D169 Nhựa đổi mới cơ bản (Saudi Arabia)

ASA/PC GELOY™  HRA222F WH5D169 Nhựa đổi mới cơ bản (Saudi Arabia)

High temperature resistanThiết bị làm vườn LawnBộ phận gia dụng

₫ 85.900.000/ MT

ASA/PC GELOY™  XP4034-BK1041 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ASA/PC GELOY™  XP4034-BK1041 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityỨng dụng ô tôSử dụng ô tôĐối với trang trí bên ngo

₫ 118.350.000/ MT

ASA/PC GELOY™  XP4025-BK1023 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ASA/PC GELOY™  XP4025-BK1023 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Weather resistanceLĩnh vực ô tôĐối với các bộ phận bên n

₫ 102.084.000/ MT

ASA/PC GELOY™  HRA170-BR6A1436 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ASA/PC GELOY™  HRA170-BR6A1436 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Weather resistanceLĩnh vực ô tô

₫ 83.990.000/ MT

ASA/PC GELOY™  HRA170-BK2G008 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

ASA/PC GELOY™  HRA170-BK2G008 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Weather resistanceLĩnh vực ô tôỨng dụng ngoài trời

₫ 85.900.000/ MT

ASA/PC Luran®S  2864 BK BASF Đức

ASA/PC Luran®S  2864 BK BASF Đức

Ứng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 85.900.000/ MT

ASA/PC GELOY™  XP4034-WH5E117 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ASA/PC GELOY™  XP4034-WH5E117 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityLĩnh vực ô tô

₫ 85.900.000/ MT

ASA/PC GELOY™  XTPMFR10-WH5F007 Nhựa đổi mới cơ bản (Saudi Arabia)

ASA/PC GELOY™  XTPMFR10-WH5F007 Nhựa đổi mới cơ bản (Saudi Arabia)

Thermal stabilityỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 85.900.000/ MT

ASA/PC GELOY™  XP4034-NA1000 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

ASA/PC GELOY™  XP4034-NA1000 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High mobilityLĩnh vực ô tô

₫ 85.900.000/ MT

ASA/PC GELOY™  XTPMFR10 BK1E397L Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

ASA/PC GELOY™  XTPMFR10 BK1E397L Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Thermal stabilityỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 85.900.000/ MT

ASA/PC Luran®S  KR2863C BASF Đức

ASA/PC Luran®S  KR2863C BASF Đức

High temperature resistanThiết bị tập thể dụcLĩnh vực ô tô

₫ 85.900.000/ MT

ASA/PC GELOY™  HRA150-BR8B018U Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ASA/PC GELOY™  HRA150-BR8B018U Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanLĩnh vực ô tôỨng dụng ngoài trời

₫ 85.900.000/ MT

ASA/PC GELOY™  XP4034 WH8B108 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ASA/PC GELOY™  XP4034 WH8B108 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityLĩnh vực ô tô

₫ 85.900.000/ MT

ASA/PC GELOY™  XTPMFR10 WH7E256 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ASA/PC GELOY™  XTPMFR10 WH7E256 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 85.900.000/ MT

ASA/PC Luran®S  KR2866C BASF Đức

ASA/PC Luran®S  KR2866C BASF Đức

Ứng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 89.720.000/ MT

ASA/PC GELOY™  XP4020R-BK1023 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ASA/PC GELOY™  XP4020R-BK1023 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityỨng dụng điệnỨng dụng ô tôỨng dụng ngoài trời

₫ 89.720.000/ MT

ASA/PC GELOY™  CR7500-GY Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ASA/PC GELOY™  CR7500-GY Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 89.720.000/ MT

ASA/PC GELOY™  XP4025-BK1023 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ASA/PC GELOY™  XP4025-BK1023 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Weather resistanceLĩnh vực ô tôĐối với các bộ phận bên n

₫ 89.720.000/ MT

ASA/PC  XC7045 Kumho, Hàn Quốc

ASA/PC XC7045 Kumho, Hàn Quốc

₫ 89.720.000/ MT

ASA/PC GELOY™  HRA222F-700653 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ASA/PC GELOY™  HRA222F-700653 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanThiết bị làm vườn LawnBộ phận gia dụng

₫ 89.720.000/ MT

ASA/PC GELOY™  XP4034 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ASA/PC GELOY™  XP4034 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityLĩnh vực ô tô

₫ 89.720.000/ MT

ASA/PC UMG ALLOY® TA-15 HB Nhật Bản UMG

ASA/PC UMG ALLOY® TA-15 HB Nhật Bản UMG

High impact resistance

₫ 91.630.000/ MT

ASA/PC GELOY™  XP4025 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ASA/PC GELOY™  XP4025 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityLĩnh vực ô tôĐối với các bộ phận bên n

₫ 92.770.000/ MT

ASA/PC GELOY™  HRA222F WH5D169 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

ASA/PC GELOY™  HRA222F WH5D169 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

High temperature resistanThiết bị làm vườn LawnBộ phận gia dụng

₫ 93.540.000/ MT

ASA/PC GELOY™  HRA222F-BK1E277 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

ASA/PC GELOY™  HRA222F-BK1E277 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

High temperature resistanThiết bị làm vườn LawnBộ phận gia dụng

₫ 93.540.000/ MT

ASA/PC Luran®S  KR2867 CWU BASF Đức

ASA/PC Luran®S  KR2867 CWU BASF Đức

₫ 102.320.000/ MT

ASA/PC GELOY™  XP4034 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

ASA/PC GELOY™  XP4034 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High mobilityLĩnh vực ô tô

₫ 103.080.000/ MT

ASA/PC GELOY™  XP4034-BK1041 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

ASA/PC GELOY™  XP4034-BK1041 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Thermal stabilityỨng dụng ô tô

₫ 103.080.000/ MT

ASA/PC GELOY™  XP4034 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ASA/PC GELOY™  XP4034 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityLĩnh vực ô tô

₫ 103.080.000/ MT

ASA/PC GELOY™  XP4034 BK749 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ASA/PC GELOY™  XP4034 BK749 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityLĩnh vực ô tô

₫ 103.080.000/ MT

ASA/PC Luran®S  KR2864C BASF Đức

ASA/PC Luran®S  KR2864C BASF Đức

heat-resistingLĩnh vực ô tô

₫ 103.080.000/ MT

ASA/PC GELOY™  HRA222F Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ASA/PC GELOY™  HRA222F Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanThiết bị làm vườn LawnBộ phận gia dụng

₫ 111.290.000/ MT

ASA/PC Luran®S  S KR2861/1C BK89828 English Tiếng Đức

ASA/PC Luran®S  S KR2861/1C BK89828 English Tiếng Đức

High impact resistanceỨng dụng trong lĩnh vực ôỨng dụng ô tôNhà ở

₫ 114.530.000/ MT

ASA/PC Luran®S  S KR2861/1C NATRUAL English Tiếng Đức

ASA/PC Luran®S  S KR2861/1C NATRUAL English Tiếng Đức

heat-resistingỨng dụng ô tô

₫ 114.530.000/ MT

ASA/PC Luran®S  2864 BASF Đức

ASA/PC Luran®S  2864 BASF Đức

Ứng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 114.530.000/ MT

ASA/PC GELOY™  HRA222F-GY6G053 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

ASA/PC GELOY™  HRA222F-GY6G053 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High temperature resistanThiết bị làm vườn LawnBộ phận gia dụng

₫ 114.530.000/ MT

ASA/PC Luran®S  S KR2861 WT31425 English Tiếng Đức

ASA/PC Luran®S  S KR2861 WT31425 English Tiếng Đức

heat-resistingỨng dụng ô tô

₫ 114.530.000/ MT

ASA/PC UMG ALLOY® TA-35 KMJ1004A Nhật Bản UMG

ASA/PC UMG ALLOY® TA-35 KMJ1004A Nhật Bản UMG

High impact resistance

₫ 133.620.000/ MT