Đăng nhập | Đăng ký
Cần giúp đỡ? Liên hệ chúng tôi service@vnplas.com Zalo
Get App
Vật liệu nhựa
Tìm kiếm sản phẩm
Trang chủ
Giá nội địa
Giá CIF
Nhựa cải tiến
Phụ gia nhựa
Hạt màu
Dữ liệu giao dịch
Thông số kỹ thuật
Tin tức
Tên sản phẩm

Tên sản phẩm

PESPPSPOMPA6PCPC/ABSPPPPAPPOPSU
Xem thêm
Nhà cung cấp

Nhà cung cấp

RTP US
Màu sắc

Màu sắc

Ko có kết quả
Nền nhựa

Nền nhựa

Ko có kết quả
Khuyến nghị sử dụng cho

Khuyến nghị sử dụng cho

Ko có kết quả
Ứng dụng tiêu biểu

Ứng dụng tiêu biểu

Ko có kết quả
Loại giá

Loại giá

Giá CIFGiá nội địa
Tất cảNhựa nguyên sinh

15 Sản phẩm

Nhà cung cấp: RTP US
Xóa tất cả bộ lọc
PES  RTP 1499 X 113104 YELLOW RTP US

PES RTP 1499 X 113104 YELLOW RTP US

₫ 328.170/ KG

PES 1400系列  1403NL RTP US

PES 1400系列  1403NL RTP US

₫ 1.030.850/ KG

POM 800系列  800 AR 5 TFE 10 NATURAL RTP US

POM 800系列  800 AR 5 TFE 10 NATURAL RTP US

₫ 328.170/ KG

PP  107 CC BLACK RTP US

PP 107 CC BLACK RTP US

₫ 49.420/ KG

PPO  1799 X 139265 RTP US

PPO 1799 X 139265 RTP US

₫ 106.170/ KG

PSU  903 BLACK RTP US

PSU 903 BLACK RTP US

₫ 463.300/ KG

PA6  299 M X 139424 A RTP US

PA6 299 M X 139424 A RTP US

₫ 164.090/ KG

PC  0385BLK RTP US

PC 0385BLK RTP US

₫ 191.110/ KG

PC/ABS  2099 E X 142428 G RTP US

PC/ABS 2099 E X 142428 G RTP US

₫ 115.830/ KG

PES 1400系列  ESD C 1480 RTP US

PES 1400系列  ESD C 1480 RTP US

₫ 965.210/ KG

POM  801 BLACK RTP US

POM 801 BLACK RTP US

₫ 88.800/ KG

PPA Imagineering Plastics® 4005 BLACK RTP US

PPA Imagineering Plastics® 4005 BLACK RTP US

₫ 212.350/ KG

PPS  1378 C L BLACK RTP US

PPS 1378 C L BLACK RTP US

₫ 193.040/ KG

PPS 1300系列  1387 D RTP US

PPS 1300系列  1387 D RTP US

₫ 223.930/ KG

PPS  1399 X 55981 RTP US

PPS 1399 X 55981 RTP US

₫ 247.090/ KG

  • 1
Download the app:
app storegoogle store
Follow Us:
Về chúng tôi | Chính sách bảo mật | Điều khoản và điều kiện | Plasway.com | Plas.com
© 2000-2025 vnplas.Com All rights reserved. 粤公网安备: 44030502001449号 ICP备案:粤B2-20050453号-11