407 Sản phẩm
Nhà cung cấp: Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
Xóa tất cả bộ lọc
PC/PBT XENOY™ 1105-1001 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
Chemical resistanceỨng dụng điệnTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng ô tô₫ 101.170.000/ MT

PC/PBT VALOX™ 553U-1001 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
Chemical resistanceTrường hợp điện thoạiPhụ tùng bơmVỏ động cơTúi nhựaBộ phận gia dụngTrang chủ Hàng ngàyNhà ởỨng dụng chiếu sáng₫ 103.080.000/ MT

PC/PBT XENOY™ ENH2900-WH9GG37 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
Chemical resistanceỨng dụng điệnTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng ô tô₫ 103.110.000/ MT

PC/PBT XENOY™ 6620U-BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
Chemical resistanceTúi nhựaTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng chiếu sáng₫ 103.110.000/ MT

PC/PBT XENOY™ CL100 BK Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
Impact modificationLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaSản phẩm chăm sócLĩnh vực ứng dụng xây dựnỐng kínhLĩnh vực ô tôPhụ tùng nội thất ô tôPhụ tùng ô tô bên ngoàiSản phẩm y tếỨng dụng chiếu sáng₫ 103.110.000/ MT

PC/PBT VALOX™ V3900WX-BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
High impactcọc sạcDây và cápNhà ở điện tửLĩnh vực ô tôThiết bị truyền thôngỨng dụng chiếu sáng₫ 122.170.000/ MT

PC/PBT XENOY™ 357-GY8D697 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
Impact modificationTúi nhựaỨng dụng công nghiệpCông tắcNhà ởTrang chủChăm sóc y tếTrang chủ₫ 122.170.000/ MT

PC/PBT XENOY™ 357-WH6E090 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
Impact modificationTúi nhựaỨng dụng công nghiệpCông tắcNhà ởTrang chủChăm sóc y tếTrang chủ₫ 122.170.000/ MT

PC/PBT VALOX™ 553-1001 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô₫ 122.170.000/ MT

PC/PBT VALOX™ V3900WX-1001 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
High impactcọc sạcDây và cápNhà ở điện tửLĩnh vực ô tôThiết bị truyền thôngỨng dụng chiếu sáng₫ 124.080.000/ MT

PC/PBT VALOX™ 553 BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
Glass fiber reinforcedTúi nhựaỨng dụng ô tôTrang chủ₫ 124.080.000/ MT

PC/PBT XENOY™ 357U-BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
Impact modificationThiết bị cỏLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaPhụ tùng mui xeỨng dụng công nghiệpSản phẩm chăm sócHàng gia dụngLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng dầuỨng dụng ngoài trờiSản phẩm gasXử lý chất lỏngSản phẩm y tếThiết bị sân vườnTrang chủ₫ 127.890.000/ MT

PC/PBT VALOX™ 3706-1001 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
Impact modificationThiết bị cỏLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng ngoài trờiThiết bị sân vườnỨng dụng chiếu sángỨng dụng ngoài trời₫ 129.810.000/ MT

PC/PBT XENOY™ 357 BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
Impact modificationThiết bị cỏLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaPhụ tùng mui xeỨng dụng công nghiệpSản phẩm chăm sócHàng gia dụngLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng dầuỨng dụng ngoài trờiSản phẩm gasXử lý chất lỏngSản phẩm y tếThiết bị sân vườnTrang chủCông tắcNhà ởTrang chủ₫ 133.650.000/ MT

PC/PBT XENOY™ 357-1001 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
Impact modificationThiết bị cỏLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaPhụ tùng mui xeỨng dụng công nghiệpSản phẩm chăm sócHàng gia dụngLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng dầuỨng dụng ngoài trờiSản phẩm gasXử lý chất lỏngSản phẩm y tếThiết bị sân vườnTrang chủCông tắcNhà ởTrang chủ₫ 133.650.000/ MT

PC/PBT ENH2901RC BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
₫ 328.330.000/ MT

PEI ULTEM™ 4000-7401 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
₫ 343.600.000/ MT

PEI ULTEM™ 2110EPR-7301 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
Low viscosityNắp chaiBao bì y tế₫ 400.870.000/ MT

PEI ULTEM™ Resin AUT200-GY8D115 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
₫ 450.500.000/ MT

PEI ULTEM™ 1010-7101 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
₫ 450.500.000/ MT

PEI 2312-7301 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
₫ 458.140.000/ MT

PEI ULTEM™ 2312-1000 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
High temperature resistanThiết bị tập thể dụcỨng dụng ô tô₫ 458.140.000/ MT

PEI 2310-7301 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
₫ 503.950.000/ MT

PEI ULTEM™ 1000-7101 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
Glass fiber reinforcedLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô₫ 526.860.000/ MT

PEI ULTEM™ EX07305-WH8E546 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
Glass fiber reinforcedỨng dụng điện tửPhụ tùng ô tô₫ 534.490.000/ MT

PEI ULTEM™ EX07305 NC Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
Glass fiber reinforcedỨng dụng điện tửPhụ tùng ô tô₫ 610.850.000/ MT

PEI ULTEM™ 2400F-1000 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
₫ 610.850.000/ MT

PEI ULTEM™ DT1820EV-7101 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
Good liquidity₫ 671.930.000/ MT

PEI 2310-1000 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
₫ 744.470.000/ MT

PEI SF2250EPR-1000 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
Ultra high liquidity₫ 763.560.000/ MT

PEI 2210-7301 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
₫ 771.200.000/ MT

PEI ULTEM™ 2200-1000 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
Environmental certificatiXe BuýtPhụ tùng ô tôXe đặc biệtỨng dụng xe tải hạng nặng₫ 790.280.000/ MT

PP SABIC®STAMAX 30YK270E-10000 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
Chemical couplingLĩnh vực ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 44.290.000/ MT

PP SABIC®STAMAX 30YM241-10000 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
heat-resistingLĩnh vực ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 70.630.000/ MT

PPO FLEX NORYL™ PX2060-BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 74.450.000/ MT

PPO NORYL™ SE1X-GY6C258 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
High temperature resistanLinh kiện điện tửBộ phận cơ khí ShieldTrang chủ₫ 76.360.000/ MT

PPO NORYL™ CN5258-BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
High temperature resistanỨng dụng điệnPhụ tùng nội thất ô tô₫ 76.360.000/ MT

PPO FLEX NORYL™ WCD801A-BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
Food gradeLinh kiện điện tử₫ 76.360.000/ MT

PPO NORYL™ GFN1F-873S Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
₫ 83.990.000/ MT

PPO FLEX NORYL™ WCD825-BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
High barrierPhụ kiện điện tử₫ 83.990.000/ MT