407 Sản phẩm

Nhà cung cấp: Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
Xóa tất cả bộ lọc
PC LNP™ELCRINTM EXL7414B-7G2B7946 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC LNP™ELCRINTM EXL7414B-7G2B7946 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Moderate liquidityỨng dụng tường mỏngThiết bị điệnỨng dụng điện tửCông cụ xử lý

₫ 209.980.000/ MT

PC  EXL7414B-7G1B0437 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC EXL7414B-7G1B0437 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

High impactVỏ pinỨng dụng điện tửCông cụ xử lý

₫ 209.980.000/ MT

PC ELCRES™ CRX9411-111N Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC ELCRES™ CRX9411-111N Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

₫ 230.600.000/ MT

PC  DMX1234-NA9D016T Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC DMX1234-NA9D016T Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

₫ 232.890.000/ MT

PC LEXAN™  EXL9330-WH8E554 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC LEXAN™  EXL9330-WH8E554 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

UV resistanceSản phẩm tường mỏngThực phẩmTrang chủ

₫ 236.700.000/ MT

PC LEXAN™  LUX7430C-NA8E061T Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC LEXAN™  LUX7430C-NA8E061T Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

₫ 240.520.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX11355-BKNAT Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX11355-BKNAT Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

₫ 271.060.000/ MT

PC THERMOCOMP™ D551-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC THERMOCOMP™ D551-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

₫ 276.790.000/ MT

PC LEXAN™  SLX2432T-NA9D082T Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC LEXAN™  SLX2432T-NA9D082T Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Aging resistanceThiết bị làm vườn LawnỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng ngoài trờiỨng dụng chiếu sáng

₫ 374.140.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  C6600-BK1A135 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC/ABS CYCOLOY™  C6600-BK1A135 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

heat-resistingLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 68.720.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  C1200HF-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC/ABS CYCOLOY™  C1200HF-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

High impact resistanceLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 68.720.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  C2800-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC/ABS CYCOLOY™  C2800-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 75.020.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  C6600-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC/ABS CYCOLOY™  C6600-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

heat-resistingLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 76.360.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  C1200HF WH9A224 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC/ABS CYCOLOY™  C1200HF WH9A224 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

High impact resistanceLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 76.360.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  C2950-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC/ABS CYCOLOY™  C2950-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 77.120.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  C6600-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC/ABS CYCOLOY™  C6600-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

heat-resistingLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 77.120.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  C2950-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC/ABS CYCOLOY™  C2950-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 80.890.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  C1200HF-100 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC/ABS CYCOLOY™  C1200HF-100 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

High impact resistanceLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 82.080.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  C6200-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC/ABS CYCOLOY™  C6200-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 83.220.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  C6200-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC/ABS CYCOLOY™  C6200-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 83.990.000/ MT

PC/ABS  CX7240-7N1A6086 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC/ABS CX7240-7N1A6086 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

₫ 91.250.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  C2950-96235 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC/ABS CYCOLOY™  C2950-96235 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 103.080.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240-7T2A6747 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240-7T2A6747 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ tùng mui xeSản phẩm y tếTúi nhựaỨng dụng hàng không vũ trSản phẩm chăm sócLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng ngoài trờiXử lý chất lỏngTrang chủ

₫ 104.990.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™ CX7240U-2T4B5288 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC/ABS CYCOLOY™ CX7240U-2T4B5288 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Moderate liquiditySản phẩm tường mỏng

₫ 104.990.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240 BK1A382 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240 BK1A382 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaPhụ tùng mui xeỨng dụng hàng không vũ trSản phẩm chăm sócLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng ngoài trờiXử lý chất lỏngSản phẩm y tếTrang chủ

₫ 133.620.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240-7T1D193 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240-7T1D193 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Middle flowThiết bị văn phòngSản phẩm tường mỏngNhà ở điện tửThiết bị truyền thông

₫ 133.620.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™ RCX7243-7T2B427 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC/ABS CYCOLOY™ RCX7243-7T2B427 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

₫ 145.080.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240-8T9D310 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240-8T9D310 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

High mobilityỨng dụng điệnTúi nhựaBánh răngỨng dụng hàng không vũ trSản phẩm ngoài trờiThùng nhựaChăm sóc y tếTrang chủ

₫ 152.710.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  CX2244ME-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC/ABS CYCOLOY™  CX2244ME-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Low temperature resistancPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 248.160.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™ CX2244ME-BK1D420 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC/ABS CYCOLOY™ CX2244ME-BK1D420 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Moderate liquiditySản phẩm tường mỏngỨng dụng trong lĩnh vực yThiết bị y tế

₫ 305.420.000/ MT

PC/PBT XENOY™  5220U 8A9003 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC/PBT XENOY™  5220U 8A9003 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Impact modificationTrang chủThiết bị cỏLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaThực phẩm không cụ thểỨng dụng công nghiệpSản phẩm chăm sócHàng gia dụngLĩnh vực ứng dụng xây dựnỐng kínhLĩnh vực ô tôPhụ tùng ô tô bên ngoàiỨng dụng ngoài trờiHàng thể thaoSản phẩm y tếThiết bị sân vườnỨng dụng chiếu sáng

₫ 78.260.000/ MT

PC/PBT XENOY™  5220U 8A9D003 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC/PBT XENOY™  5220U 8A9D003 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Impact modificationTrang chủThiết bị cỏLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaThực phẩm không cụ thểỨng dụng công nghiệpSản phẩm chăm sócHàng gia dụngLĩnh vực ứng dụng xây dựnỐng kínhLĩnh vực ô tôPhụ tùng ô tô bên ngoàiỨng dụng ngoài trờiHàng thể thaoSản phẩm y tếThiết bị sân vườnỨng dụng chiếu sáng

₫ 78.260.000/ MT

PC/PBT XENOY™  1731J BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC/PBT XENOY™  1731J BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Chemical resistanceTúi nhựaBánh răngỨng dụng ô tôChăm sóc y tế

₫ 80.170.000/ MT

PC/PBT XENOY™  6620U-1001 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC/PBT XENOY™  6620U-1001 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Chemical resistanceTúi nhựaTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng chiếu sáng

₫ 89.720.000/ MT

PC/PBT XENOY™  ENH2900-WH9G637 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC/PBT XENOY™  ENH2900-WH9G637 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Chemical resistanceỨng dụng điệnTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng ô tô

₫ 89.720.000/ MT

PC/PBT XENOY™  5220U-7A1D007 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC/PBT XENOY™  5220U-7A1D007 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

UV resistancePhụ kiện điện tử

₫ 91.630.000/ MT

PC/PBT VALOX™  3706-WH6E293 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC/PBT VALOX™  3706-WH6E293 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Impact modificationThiết bị cỏLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng ngoài trờiThiết bị sân vườnỨng dụng chiếu sángỨng dụng ngoài trời

₫ 93.540.000/ MT

PC/PBT XENOY™  5220U-7A1D383 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC/PBT XENOY™  5220U-7A1D383 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Non enhanced

₫ 95.480.000/ MT

PC/PBT XENOY™  5220U-1001 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC/PBT XENOY™  5220U-1001 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Impact modificationTrang chủThiết bị cỏLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaThực phẩm không cụ thểỨng dụng công nghiệpSản phẩm chăm sócHàng gia dụngLĩnh vực ứng dụng xây dựnỐng kínhLĩnh vực ô tôPhụ tùng ô tô bên ngoàiỨng dụng ngoài trờiHàng thể thaoSản phẩm y tếThiết bị sân vườnỨng dụng chiếu sáng

₫ 99.260.000/ MT

PC/PBT XENOY™  X4820 BK1006 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC/PBT XENOY™  X4820 BK1006 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

High mobilityỨng dụng ô tô

₫ 99.260.000/ MT