408 Sản phẩm
Nhà cung cấp: Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
Xóa tất cả bộ lọc
PC/PBT XENOY™ 1105-78211 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
Chemical resistanceỨng dụng điệnTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng ô tô₫ 91.630.000/ MT

PC/PBT VALOX™ 553U-GY6H030 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
Chemical resistanceTrường hợp điện thoạiPhụ tùng bơmVỏ động cơTúi nhựaBộ phận gia dụngTrang chủ Hàng ngàyNhà ởỨng dụng chiếu sáng₫ 103.110.000/ MT

PC/PBT XENOY™ X6600EX-1001 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
High mobilityỨng dụng ô tô₫ 114.530.000/ MT

PC/PBT XENOY™ Resin CL101 78211 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
₫ 133.620.000/ MT

PEI EF004XXP 7A2A3913 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
₫ 458.140.000/ MT

PEI EFL36-BK1A603 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
₫ 645.210.000/ MT

PEI 2110-1000 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
₫ 725.380.000/ MT

PEI ULTEM™ 2110-7301 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
₫ 744.470.000/ MT

PPO NORYL™ N1050 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
Hydrolysis resistanceLinh kiện điện tửỨng dụng công nghiệp₫ 95.450.000/ MT

PPO FLEX NORYL™ WCP781-BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
High barrierDây điệnLinh kiện điện tử₫ 143.930.000/ MT

PPO FLEX NORYL™ WCP781-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
High barrierỨng dụng công nghiệpPhụ tùng ô tô₫ 143.930.000/ MT

PPO FLEX NORYL™ WCP821-BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
High impact resistancePhụ tùng nội thất ô tô₫ 145.080.000/ MT

PPO FLEX NORYL™ WCP821-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
Low Specific GravityỨng dụng cách điện dây₫ 151.570.000/ MT

PBT VALOX™ DR48-1001 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
₫ 108.430.000/ MT

PBT VALOX™ DR51-1001 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
Glass fiber reinforcedTúi nhựaBánh răngỨng dụng hàng không vũ trChăm sóc y tếThiết bị sân vườnTrang chủ₫ 119.778.000/ MT

PBT VALOX™ 357U BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
Flame retardantThiết bị cỏLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaThực phẩm không cụ thểỨng dụng công nghiệpSản phẩm chăm sócHàng gia dụngLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng ngoài trờiThuốcXử lý chất lỏngSản phẩm y tếThiết bị sân vườnỨng dụng chiếu sáng₫ 132.982.500/ MT

PBT/PC VALOX™ 357U-BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
UV resistanceCon lănCông tắcNhà ở₫ 132.982.500/ MT

PBT/PC VALOX™ 357U Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
UV resistanceCon lănCông tắcNhà ở₫ 132.982.500/ MT

PC LEXAN™ 141R-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
transparent₫ 61.180.000/ MT

PC LEXAN™ 123R-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
Low viscosityTrang chủThiết bị cỏĐóng gói cửa sổLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaThực phẩm không cụ thểỨng dụng công nghiệpỨng dụng hàng không vũ trSản phẩm chăm sócHàng gia dụngLĩnh vực ứng dụng xây dựnỐng kínhLĩnh vực ô tôỨng dụng ngoài trờiHàng thể thaoThuốcSản phẩm y tếThiết bị sân vườnỨng dụng chiếu sáng₫ 64.680.000/ MT

PC LEXAN™ 143R-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
UV resistancephimCáp điệnDây điện₫ 64.750.000/ MT

PC LEXAN™ 141R-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
transparent₫ 76.930.000/ MT

PC LEXAN™ 243R-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
Flame retardantThiết bị điệnTúi nhựaỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôỨng dụng chiếu sáng₫ 82.180.000/ MT

PC LEXAN™ HF1110-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
High mobilityPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 82.180.000/ MT

PC LEXAN™ 223R-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
Flame retardantLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaLĩnh vực ô tôỨng dụng chiếu sáng₫ 83.930.000/ MT

PC LEXAN™ 221R-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
Low temperature resistancTúi nhựaỨng dụng chiếu sáng₫ 83.930.000/ MT

PC LEXAN™ 3413R-131 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
Glass fiber reinforcedLĩnh vực ô tô₫ 86.432.500/ MT

PC LEXAN™ 500R-131 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
enhanceLớp sợi₫ 86.730.000/ MT

PC LEXAN™ 945-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
Flame retardantThiết bị cỏLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaPhụ tùng mui xeLĩnh vực ứng dụng xây dựnPhụ tùng ô tô bên ngoàiỨng dụng ngoài trờiThuốcXử lý chất lỏngThiết bị sân vườnỨng dụng chiếu sáng₫ 86.730.000/ MT

PC LEXAN™ 945NC Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
Flame retardantThiết bị cỏLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaPhụ tùng mui xeLĩnh vực ứng dụng xây dựnPhụ tùng ô tô bên ngoàiỨng dụng ngoài trờiThuốcXử lý chất lỏngThiết bị sân vườnỨng dụng chiếu sáng₫ 86.730.000/ MT

PC LEXAN™ 500R-739 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
enhanceLớp sợi₫ 86.730.000/ MT

PC LEXAN™ 940 NA Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
Medium viscosityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụng₫ 86.730.000/ MT

PC LEXAN™ 3412R-131 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
Thermal stabilityỨng dụng điệnỨng dụng chiếu sáng₫ 86.730.000/ MT

PC LEXAN™ EXL1414T NA8A005T Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
Low temperature resistancLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngNắp chai₫ 139.930.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™ DX11355-BKNAT Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
₫ 257.180.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™ C1200HF-100 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
High impact resistanceLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ tùng nội thất ô tô₫ 76.930.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™ C2950-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô₫ 86.730.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™ C6200-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô₫ 86.730.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™ CY6414-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
High temperature resistanLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử₫ 97.930.000/ MT

PC/PBT XENOY™ 357U-BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
Impact modificationThiết bị cỏLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaPhụ tùng mui xeỨng dụng công nghiệpSản phẩm chăm sócHàng gia dụngLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng dầuỨng dụng ngoài trờiSản phẩm gasXử lý chất lỏngSản phẩm y tếThiết bị sân vườnTrang chủ₫ 103.500/ MT