408 Sản phẩm

Nhà cung cấp: Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
Xóa tất cả bộ lọc
PPO NORYL™  731-802S Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO NORYL™  731-802S Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

High mobilityHộp đựng thực phẩm

₫ 4.364/ MT

PPO NORYL™  731-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO NORYL™  731-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

High mobilityHộp đựng thực phẩm

₫ 4.364/ MT

PPO NORYL™  731-8184 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO NORYL™  731-8184 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

High mobilityHộp đựng thực phẩm

₫ 4.364/ MT

PPO NORYL™  731-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO NORYL™  731-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

High mobilityHộp đựng thực phẩm

₫ 4.364/ MT

PPO NORYL™  731-701S Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO NORYL™  731-701S Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

High mobilityHộp đựng thực phẩm

₫ 4.364/ MT

PPO NORYL™  731S-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO NORYL™  731S-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

High mobilityHộp đựng thực phẩm

₫ 4.364/ MT

PPO NORYL™  731S-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO NORYL™  731S-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

High mobilityHộp đựng thực phẩm

₫ 4.364/ MT

ASA GELOY™  CR7500 BK1041 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

ASA GELOY™  CR7500 BK1041 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Thermal stabilityỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 71.010.000/ MT

ASA GELOY™  XTPM309 WH5E003 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

ASA GELOY™  XTPM309 WH5E003 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Thermal stabilityỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 72.540.000/ MT

PBT VALOX™  K4560 1001 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PBT VALOX™  K4560 1001 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

High rigidityBộ phận gia dụngỨng dụng ô tô

₫ 83.990.000/ MT

PBT VALOX™  VX5011-7001 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PBT VALOX™  VX5011-7001 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Low warpageTrang chủỨng dụng điện tử

₫ 95.450.000/ MT

PBT VALOX™  DR51-7001 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PBT VALOX™  DR51-7001 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Glass fiber reinforcedTúi nhựaBánh răngỨng dụng hàng không vũ trChăm sóc y tếThiết bị sân vườnTrang chủ

₫ 95.450.000/ MT

PBT XENOY™  5220U-5M3D004 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PBT XENOY™  5220U-5M3D004 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

AntichemicalTrang chủThiết bị điệnTúi nhựaỨng dụng công nghiệpHàng gia dụngLĩnh vực xây dựngỐng kínhPhụ tùng ô tô bên ngoàiỨng dụng ngoài trờiHàng thể thaoỨng dụng chiếu sáng

₫ 95.480.000/ MT

PBT VALOX™  357 WH90216 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PBT VALOX™  357 WH90216 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Flame retardantThiết bị điệnTúi nhựaHàng gia dụngCông tắcNhà ởTrang chủTrang chủ

₫ 126.020.000/ MT

PBT VALOX™  357-GY2D468 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PBT VALOX™  357-GY2D468 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Flame retardantThiết bị điệnTúi nhựaHàng gia dụngCông tắcNhà ởTrang chủTrang chủ

₫ 126.020.000/ MT

PBT VALOX™  508-1001 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PBT VALOX™  508-1001 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Low warpageTrường hợp điện thoạiBộ phận gia dụngVỏ máy tính xách tay

₫ 126.020.000/ MT

PBT VALOX™  V4860HR-GY6H015 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PBT VALOX™  V4860HR-GY6H015 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

High rigidityBộ phận gia dụngỨng dụng ô tô

₫ 232.890.000/ MT

PC  2400 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC 2400 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

₫ 49.630.000/ MT

PC LEXAN™  945 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC LEXAN™  945 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Flame retardantThiết bị cỏLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaPhụ tùng mui xeLĩnh vực ứng dụng xây dựnPhụ tùng ô tô bên ngoàiỨng dụng ngoài trờiThuốcXử lý chất lỏngThiết bị sân vườnỨng dụng chiếu sáng

₫ 62.990.000/ MT

PC LEXAN™  241R-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC LEXAN™  241R-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Low viscosity

₫ 74.830.000/ MT

PC LEXAN™ 505RU-8T8D118 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC LEXAN™ 505RU-8T8D118 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

₫ 95.450.000/ MT

PC LEXAN™  EXL4019 GY6D249 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC LEXAN™  EXL4019 GY6D249 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Middle flowỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 122.170.000/ MT

PC LEXAN™  EXL9330 BK1E526LT Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC LEXAN™  EXL9330 BK1E526LT Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Flame retardantSản phẩm tường mỏngThực phẩmTrang chủ

₫ 125.990.000/ MT

PC LEXAN™  EXL9330 BL1B157 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC LEXAN™  EXL9330 BL1B157 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Flame retardantSản phẩm tường mỏngThực phẩmTrang chủ

₫ 133.620.000/ MT

PC  FXD1414T-8A8D027X Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC FXD1414T-8A8D027X Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

₫ 137.440.000/ MT

PC  EXL9414TRC-7A1A5329 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC EXL9414TRC-7A1A5329 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

₫ 141.260.000/ MT

PC  EXL1414T-NA8A004T Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC EXL1414T-NA8A004T Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

₫ 143.170.000/ MT

PC  EXL9330-8T9B7364 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC EXL9330-8T9B7364 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

₫ 148.890.000/ MT

PC LEXAN™  123R-BK1D971 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC LEXAN™  123R-BK1D971 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Low viscosityLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô

₫ 163.670.000/ MT

PC/ABS   C1200HF 7G1B1733  Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC/ABS C1200HF 7G1B1733 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

₫ 49.630.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  CY6414-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC/ABS CYCOLOY™  CY6414-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

High temperature resistanLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 68.720.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  C2950-76701 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC/ABS CYCOLOY™  C2950-76701 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 85.900.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  C6600-BK1C340 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC/ABS CYCOLOY™  C6600-BK1C340 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

heat-resistingLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 85.900.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™ CX7240-7T2A7321 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC/ABS CYCOLOY™ CX7240-7T2A7321 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Impact resistancePhần tường mỏng

₫ 104.990.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240-GY70477 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240-GY70477 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaPhụ tùng mui xeỨng dụng hàng không vũ trSản phẩm chăm sócLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng ngoài trờiXử lý chất lỏngSản phẩm y tếTrang chủ

₫ 104.990.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240-WH9A311 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240-WH9A311 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

₫ 104.990.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  CH6410-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC/ABS CYCOLOY™  CH6410-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Bromine free

₫ 106.520.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240U Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240U Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaPhụ tùng mui xeỨng dụng hàng không vũ trSản phẩm chăm sócLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng ngoài trờiXử lý chất lỏngSản phẩm y tếTrang chủ

₫ 133.620.000/ MT

PC/C/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  LF1520A-GY4B057 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC/C/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  LF1520A-GY4B057 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Hydrolysis resistanceLinh kiện điện tửBộ phận gia dụngPhụ tùng ô tô

₫ 127.900.000/ MT

PC/PBT XENOY™  5220U GY3A500 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC/PBT XENOY™  5220U GY3A500 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Impact modificationTrang chủThiết bị cỏLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaThực phẩm không cụ thểỨng dụng công nghiệpSản phẩm chăm sócHàng gia dụngLĩnh vực ứng dụng xây dựnỐng kínhLĩnh vực ô tôPhụ tùng ô tô bên ngoàiỨng dụng ngoài trờiHàng thể thaoSản phẩm y tếThiết bị sân vườnỨng dụng chiếu sáng

₫ 78.260.000/ MT