1,000+ Sản phẩm

Nhà cung cấp: Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Xóa tất cả bộ lọc
PC LEXAN™  HF1110-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  HF1110-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High mobilityPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 82.180.000/ MT

PC LEXAN™  243R-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  243R-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantThiết bị điệnTúi nhựaỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôỨng dụng chiếu sáng

₫ 82.180.000/ MT

PC LEXAN™  244R-111FC Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  244R-111FC Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Food contact complianceThiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 83.930.000/ MT

PC LEXAN™  221R-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  221R-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

transparentThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 83.930.000/ MT

PC LEXAN™  223R-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  223R-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaLĩnh vực ô tôỨng dụng chiếu sáng

₫ 83.930.000/ MT

PC LEXAN™  3413R-131 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  3413R-131 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Glass fiber reinforcedLĩnh vực ô tô

₫ 86.432.500/ MT

PC LEXAN™  945-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  945-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantThiết bị cỏLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaPhụ tùng mui xeLĩnh vực ứng dụng xây dựnPhụ tùng ô tô bên ngoàiỨng dụng ngoài trờiThuốcXử lý chất lỏngThiết bị sân vườnỨng dụng chiếu sáng

₫ 86.730.000/ MT

PC LEXAN™  945NC Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  945NC Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantThiết bị cỏLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaPhụ tùng mui xeLĩnh vực ứng dụng xây dựnPhụ tùng ô tô bên ngoàiỨng dụng ngoài trờiThuốcXử lý chất lỏngThiết bị sân vườnỨng dụng chiếu sáng

₫ 86.730.000/ MT

PC  945M-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC 945M-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

₫ 86.730.000/ MT

PC CYCOLOY™  C2950-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC CYCOLOY™  C2950-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

heat-resistingLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 86.730.000/ MT

PC LEXAN™  943-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  943-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựa

₫ 86.730.000/ MT

PC LEXAN™  945A-116 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  945A-116 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantThiết bị cỏLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaPhụ tùng mui xeLĩnh vực ứng dụng xây dựnPhụ tùng ô tô bên ngoàiỨng dụng ngoài trờiThuốcXử lý chất lỏngThiết bị sân vườnỨng dụng chiếu sáng

₫ 86.730.000/ MT

PC LEXAN™  925 NC Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  925 NC Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaLĩnh vực ứng dụng xây dựnỐng kínhỨng dụng chiếu sáng

₫ 86.730.000/ MT

PC LEXAN™  500R-739 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  500R-739 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

enhanceLớp sợi

₫ 86.730.000/ MT

PC LEXAN™  3412R-131 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  3412R-131 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantLĩnh vực ô tô

₫ 86.730.000/ MT

PC LEXAN™  3412R-739 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  3412R-739 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantLĩnh vực ô tô

₫ 86.730.000/ MT

PC LEXAN™  3412ECR-739 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  3412ECR-739 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Glass fiber reinforcedThiết bị điệnTúi nhựaỨng dụng công nghiệpPhụ tùng ô tô bên ngoàiSản phẩm y tếỨng dụng chiếu sáng

₫ 86.730.000/ MT

PC LEXAN™  940NC Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  940NC Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Medium viscosityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụng

₫ 86.730.000/ MT

PC LEXAN™  500R-131 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  500R-131 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

enhanceLớp sợi

₫ 86.730.000/ MT

PC LEXAN™  943 NC Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  943 NC Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựa

₫ 86.730.000/ MT

PC LEXAN™  925-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  925-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaLĩnh vực ứng dụng xây dựnỐng kínhỨng dụng chiếu sáng

₫ 86.730.000/ MT

PC LEXAN™  201R-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  201R-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High glossSản phẩm điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 112.000.000/ MT

PC LEXAN™  121R 21051 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  121R 21051 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Low viscosityVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 138.180.000/ MT

PC LEXAN™  EXL1414T NA8A005TL Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  EXL1414T NA8A005TL Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Low temperature resistancLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngNắp chai

₫ 139.930.000/ MT

PC LEXAN™  1414T NA8A005T Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  1414T NA8A005T Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Low temperature resistancLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngNắp chai

₫ 139.930.000/ MT

PC LEXAN™  HFD4271-BK1G103 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  HFD4271-BK1G103 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High mobilityỨng dụng điệnPhụ kiện máy mócỨng dụng ô tô

₫ 154.777.000/ MT

PC LEXAN™  EXL9330 BK1A068 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  EXL9330 BK1A068 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

UV resistanceSản phẩm tường mỏngThực phẩmTrang chủ

₫ 199.430.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX11355-BKNAT Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX11355-BKNAT Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 257.180.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  C1200HF-100 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  C1200HF-100 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High impact resistanceLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ tùng nội thất ô tô

US $ 2,820/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  C2950-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  C2950-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

US $ 2,884/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  C2800-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  C2800-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

US $ 2,885/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  C6600-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  C6600-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

heat-resistingLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tô

US $ 2,885/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  C6200-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  C6200-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

US $ 2,885/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  C2800-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  C2800-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

US $ 2,885/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  MC1300-100 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  MC1300-100 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High impact resistanceLĩnh vực ô tô

US $ 3,520/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  MC1300-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  MC1300-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High impact resistanceLĩnh vực ô tô

US $ 3,520/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  C1200HF-100 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  C1200HF-100 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High impact resistanceLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 76.930.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  C2950-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  C2950-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 86.730.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  C6200-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  C6200-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 86.730.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  CY6414-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  CY6414-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High temperature resistanLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 97.930.000/ MT