1,000+ Sản phẩm

Nhà cung cấp: Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Xóa tất cả bộ lọc
PC/ABS CYCOLOY™  C1200HF-76701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  C1200HF-76701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High impact resistanceLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 80.170.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  6600-7001 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  6600-7001 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

heat-resistingLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 80.170.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  C1000HF-76701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  C1000HF-76701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High mobility

₫ 80.170.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  C6200-BK Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  C6200-BK Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 80.170.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  C6802-GY7A226 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  C6802-GY7A226 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

high strengthPhụ kiện dụng cụ điệnPhụ tùng ô tô

₫ 81.320.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™ C2950-7T9B2015 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™ C2950-7T9B2015 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

₫ 83.990.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  C1000HF-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  C1000HF-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High mobility

₫ 83.990.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  C6200-WH Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  C6200-WH Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 85.900.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  CY8630-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  CY8630-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High temperature resistanỨng dụng điệnBộ phận gia dụngỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 85.900.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  C2950-BL4008L Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  C2950-BL4008L Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 86.660.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240-BK10834 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240-BK10834 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High mobilityỨng dụng điệnTúi nhựaBánh răngỨng dụng hàng không vũ trSản phẩm ngoài trờiThùng nhựaChăm sóc y tếTrang chủ

₫ 87.810.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  C1110-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  C1110-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High mobilityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 87.810.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  C6600-GY6D379 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  C6600-GY6D379 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

heat-resistingLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 87.810.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  C1110HF-100 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  C1110HF-100 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High mobilityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 87.810.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  C6600-7001 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  C6600-7001 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

heat-resistingLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 87.810.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™ CX7110 BK1005 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™ CX7110 BK1005 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

₫ 87.810.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  C6802-J7001 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  C6802-J7001 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

high strengthPhụ kiện dụng cụ điệnPhụ tùng ô tô

₫ 87.810.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  C6200-71928 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  C6200-71928 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 87.810.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  C2950HF-7001 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  C2950HF-7001 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 90.480.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  CH6310-BK Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  CH6310-BK Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Non chloro non bromine flPhụ kiện dụng cụ điệnLinh kiện điện tử

₫ 90.480.000/ MT

PC/ABS  CY6310-76701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CY6310-76701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

₫ 91.630.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  2800-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  2800-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High impact resistanceLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 93.540.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  CH6410-76701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  CH6410-76701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Bromine free

₫ 94.300.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  CM6140 WH Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  CM6140 WH Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High mobilitySản phẩm tường mỏngLinh kiện điện tử

₫ 95.450.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  C1100-100 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  C1100-100 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

heat-resistingLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 95.450.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  EXL9414T 7B1D086T Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  EXL9414T 7B1D086T Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High mobilityTúi nhựaTrường hợp sạc nhanh

₫ 95.450.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  C1000HF-100 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  C1000HF-100 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High mobility

₫ 95.450.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  MC5400-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  MC5400-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Non chloro non bromine flỨng dụng tường mỏng

₫ 96.590.000/ MT

PC/ABS LNP™ THERMOCOMP™  NF004 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS LNP™ THERMOCOMP™  NF004 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High mobilityTúi nhựaBánh răngTrang chủ

₫ 96.590.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  C6410-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  C6410-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

heat-resistingỨng dụng điệnBộ phận gia dụngỨng dụng ô tô

₫ 96.970.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  C6200-GY3172 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  C6200-GY3172 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 98.120.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  XCY620-100 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  XCY620-100 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High mobilityỨng dụng điệnBộ phận gia dụng

₫ 98.120.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  C1100-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  C1100-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

heat-resistingLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 98.500.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  C1110-100 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  C1110-100 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High mobilityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 98.500.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  6600-GY1A144 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  6600-GY1A144 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

heat-resistingLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 98.500.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  LG9000 BK1065S Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  LG9000 BK1065S Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

UV resistanceLĩnh vực ô tô

₫ 98.880.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  C6200-71722 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  C6200-71722 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 99.260.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  C6600-WH Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  C6600-WH Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

heat-resistingLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 99.260.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  CX1440 76701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  CX1440 76701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High mobilityỨng dụng tường mỏng

₫ 99.260.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  CY4000 BK Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  CY4000 BK Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

high strengthPhụ kiện điện tửNhà ở

₫ 101.170.000/ MT