1,000+ Sản phẩm

Nhà cung cấp: Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Xóa tất cả bộ lọc
PC/ABS CYCOLOY™  C6600-8T9D357 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  C6600-8T9D357 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

heat-resistingLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 104.990.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240 7M8D043 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240 7M8D043 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaPhụ tùng mui xeỨng dụng hàng không vũ trSản phẩm chăm sócLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng ngoài trờiXử lý chất lỏngSản phẩm y tếTrang chủ

₫ 104.990.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™ CX7240U-8T9B5286 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™ CX7240U-8T9B5286 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Impact resistancePhần tường mỏng

₫ 104.990.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240 WH9A224 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240 WH9A224 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaPhụ tùng mui xeỨng dụng hàng không vũ trSản phẩm chăm sócLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng ngoài trờiXử lý chất lỏngSản phẩm y tếTrang chủ

₫ 104.990.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240 8T8D018UL Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240 8T8D018UL Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaPhụ tùng mui xeỨng dụng hàng không vũ trSản phẩm chăm sócLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng ngoài trờiXử lý chất lỏngSản phẩm y tếTrang chủ

₫ 106.900.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  C7230P BK1C304L Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  C7230P BK1C304L Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Aging resistancePhụ kiện điện tửThiết bị gia dụngTrang chủ

₫ 106.900.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  C6600E-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  C6600E-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

heat-resistingLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 106.900.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  C7230P BK1C340 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  C7230P BK1C340 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Aging resistancePhụ kiện điện tửThiết bị gia dụngTrang chủ

₫ 106.900.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  CM6240-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  CM6240-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High mobilityVật liệu tấmLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 106.900.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240U-8T8D071 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240U-8T8D071 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaPhụ tùng mui xeỨng dụng hàng không vũ trSản phẩm chăm sócLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng ngoài trờiXử lý chất lỏngSản phẩm y tếTrang chủ

₫ 110.720.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  CX7259 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  CX7259 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Impact resistanceTrang chủSản phẩm tường mỏngCốc nhựa

₫ 110.720.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  AP6110010 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  AP6110010 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

₫ 112.630.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  7410 BK1C340 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  7410 BK1C340 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High mobilityPhần tường mỏngỨng dụng điệnPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 113.010.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  AP6110009 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  AP6110009 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High mobilityTúi nhựaBánh răngTrang chủ

₫ 113.770.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240-7T1D434 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240-7T1D434 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaPhụ tùng mui xeỨng dụng hàng không vũ trSản phẩm chăm sócLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng ngoài trờiXử lý chất lỏngSản phẩm y tếTrang chủ

₫ 114.530.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240U WH8E009 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240U WH8E009 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaPhụ tùng mui xeỨng dụng hàng không vũ trSản phẩm chăm sócLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng ngoài trờiXử lý chất lỏngSản phẩm y tếTrang chủ

₫ 114.530.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  LG9000-100 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  LG9000-100 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

UV resistanceLĩnh vực ô tô

₫ 118.350.000/ MT

PC/ABS  CX7240-7T2A3930 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CX7240-7T2A3930 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

₫ 122.170.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  CY4000 7M1D052 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  CY4000 7M1D052 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

high strengthPhụ kiện điện tửNhà ở

₫ 122.170.000/ MT

PC/ABS LEXAN™  FXE1414L-955 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS LEXAN™  FXE1414L-955 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Low temperature resistancLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụng

₫ 122.170.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240U 7M1D051 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240U 7M1D051 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaPhụ tùng mui xeỨng dụng hàng không vũ trSản phẩm chăm sócLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng ngoài trờiXử lý chất lỏngSản phẩm y tếTrang chủ

₫ 124.080.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  LG9000-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  LG9000-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

UV resistanceỨng dụng ô tô

₫ 127.900.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240-BK1D420 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240-BK1D420 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaPhụ tùng mui xeỨng dụng hàng không vũ trSản phẩm chăm sócLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng ngoài trờiXử lý chất lỏngSản phẩm y tếTrang chủ

₫ 129.810.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240U-7M1D051 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240U-7M1D051 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaPhụ tùng mui xeỨng dụng hàng không vũ trSản phẩm chăm sócLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng ngoài trờiXử lý chất lỏngSản phẩm y tếTrang chủ

₫ 133.620.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240-7M1D235 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240-7M1D235 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaPhụ tùng mui xeỨng dụng hàng không vũ trSản phẩm chăm sócLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng ngoài trờiXử lý chất lỏngSản phẩm y tếTrang chủ

₫ 133.620.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240-BK Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240-BK Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaPhụ tùng mui xeỨng dụng hàng không vũ trSản phẩm chăm sócLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng ngoài trờiXử lý chất lỏngSản phẩm y tếTrang chủ

₫ 133.620.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240-BK1C340 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240-BK1C340 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaPhụ tùng mui xeỨng dụng hàng không vũ trSản phẩm chăm sócLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng ngoài trờiXử lý chất lỏngSản phẩm y tếTrang chủ

₫ 133.620.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240U-8D8T159 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240U-8D8T159 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High mobilityỨng dụng điệnPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 137.440.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240U-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240U-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaPhụ tùng mui xeỨng dụng hàng không vũ trSản phẩm chăm sócLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng ngoài trờiXử lý chất lỏngSản phẩm y tếTrang chủ

₫ 145.080.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  MC1300-100 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  MC1300-100 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High impact resistanceLĩnh vực ô tô

₫ 152.710.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaPhụ tùng mui xeỨng dụng hàng không vũ trSản phẩm chăm sócLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng ngoài trờiXử lý chất lỏngSản phẩm y tếTrang chủ

₫ 152.710.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaPhụ tùng mui xeỨng dụng hàng không vũ trSản phẩm chăm sócLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng ngoài trờiXử lý chất lỏngSản phẩm y tếTrang chủ

₫ 156.530.000/ MT

PC/ABS LNP™ FARADEX™  NX07330 BK1D749 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS LNP™ FARADEX™  NX07330 BK1D749 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High mobilityỨng dụng điệnTrang chủ

₫ 171.800.000/ MT

PC/ABS LNP™ THERMOCOMP™  NX07344 BK Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS LNP™ THERMOCOMP™  NX07344 BK Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High mobilityTúi nhựaBánh răngTrang chủ

₫ 171.800.000/ MT

PC/ABS LNP™ THERMOCOMP™  NX10302 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS LNP™ THERMOCOMP™  NX10302 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High mobilityỨng dụng điệnTrang chủ

₫ 190.890.000/ MT

PC/ABS LNP™ FARADEX™  NX07344-NC Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS LNP™ FARADEX™  NX07344-NC Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High mobilityỨng dụng điệnPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 229.070.000/ MT

PC/ASA CYCOLOY™  C2950-7T1D300 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ASA CYCOLOY™  C2950-7T1D300 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

₫ 70.630.000/ MT

PC/ASA GELOY™  XTPMFR10-WH9F029 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ASA GELOY™  XTPMFR10-WH9F029 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Thermal stabilityỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 85.900.000/ MT

PC/ASA GELOY™  XTPMFR10-1000 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ASA GELOY™  XTPMFR10-1000 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Thermal stabilityỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 106.900.000/ MT

PC/ASA GELOY™ HRA222F-10000 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ASA GELOY™ HRA222F-10000 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Good weather resistance

₫ 114.530.000/ MT