1,000+ Sản phẩm

Nhà cung cấp: Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Xóa tất cả bộ lọc
PC LNP™ THERMOCOMP™  DX14354X-GY3H027 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX14354X-GY3H027 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

UV resistanceLDSỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 190.890.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX14354X-7N6A2110 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX14354X-7N6A2110 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

UV resistanceLDSỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 190.890.000/ MT

PC  LUX9130T-NAT Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LUX9130T-NAT Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantTúi nhựaỨng dụng chiếu sáng

₫ 190.890.000/ MT

PC  DF002FVQ-BKNAT Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC DF002FVQ-BKNAT Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Ứng dụng điện tửTúi nhựaĐánh dấu bằng laser (LDS)

₫ 198.530.000/ MT

PC LEXAN™  121R GN6A026T Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  121R GN6A026T Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Low viscosityVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 198.530.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX11354X-GY7G233 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX11354X-GY7G233 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High impact resistanceLDSỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 209.980.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX11354X-GY7G223 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX11354X-GY7G223 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High impact resistanceLDSỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 209.980.000/ MT

PC LEXAN™  SLX2271T NA9E166T Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  SLX2271T NA9E166T Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Aging resistanceThiết bị làm vườn LawnỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng ngoài trờiỨng dụng chiếu sáng

₫ 209.980.000/ MT

PC LEXAN™  DMX9455 BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  DMX9455 BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

scratch resistance Thiết bị tập thể dụcLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửNắp chaiLĩnh vực ô tô

₫ 209.980.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX11354 WH9G191 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX11354 WH9G191 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High impact resistanceLDSỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 213.800.000/ MT

PC LEXAN™  LUX7630C-NAT Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  LUX7630C-NAT Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantTúi nhựaỨng dụng chiếu sáng

₫ 213.800.000/ MT

PC LEXAN™ ML6411-BK1A382 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™ ML6411-BK1A382 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High ductility at low tem

₫ 221.430.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX14354X GY8H028 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX14354X GY8H028 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

₫ 225.250.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX14354X BR6H013 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX14354X BR6H013 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

UV resistanceLDSỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 229.070.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX14354X-BR7H012 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX14354X-BR7H012 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

UV resistanceLDSỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 244.340.000/ MT

PC LEXAN™  DX11354 BKNAT Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  DX11354 BKNAT Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High impact resistanceLDSỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 248.150.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX14354X-7T1A2304 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX14354X-7T1A2304 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Laser engravingSản phẩm văn phòng

₫ 248.160.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX14354X-BR3H003 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX14354X-BR3H003 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

UV resistanceLDSỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 248.160.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX11354X-WH9G191 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX11354X-WH9G191 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High impact resistanceLDSỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 263.430.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX15354 BKNAT Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX15354 BKNAT Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantThiết bị điện tử

₫ 271.060.000/ MT

PC LNP™ STAT-KON™  DE0029E-BK8115 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LNP™ STAT-KON™  DE0029E-BK8115 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

₫ 278.700.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX11355-BKNAT Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX11355-BKNAT Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 278.700.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX14354X-WH9G545 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX14354X-WH9G545 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

UV resistanceLDSỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 282.060.000/ MT

PC LEXAN™  DX11354X Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  DX11354X Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

₫ 285.190.000/ MT

PC LEXAN™  DMX2415 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  DMX2415 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

wear resistantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 297.790.000/ MT

PC LEXAN™  FXD171R-WH4502X Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  FXD171R-WH4502X Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

light scatteringĐèn LED chiếu sángPhụ tùng ô tôBộ khuếch tán ánh sáng

₫ 458.140.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  CY4000 7M1D100 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  CY4000 7M1D100 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

high strengthPhụ kiện điện tửNhà ở

₫ 56.500.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  C1200HF WH9E341L Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  C1200HF WH9E341L Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High impact resistanceLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 57.270.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  C1200HF GY1D008 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  C1200HF GY1D008 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High impact resistanceLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 57.270.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  C1200HF GY6A288 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  C1200HF GY6A288 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High impact resistanceLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 57.270.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  C1200HF-BK2E082 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  C1200HF-BK2E082 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High impact resistanceLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 57.270.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  C1200HF-BK1B428 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  C1200HF-BK1B428 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

₫ 57.270.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  C1200HF WH9A224 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  C1200HF WH9A224 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High impact resistanceLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 61.080.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  C1200 WH4C077 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  C1200 WH4C077 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High impact resistanceLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 61.080.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  XCY620H-1111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  XCY620H-1111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High mobilityỨng dụng điệnBộ phận gia dụng

₫ 61.080.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  C1200 WH9B177 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  C1200 WH9B177 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High impact resistanceLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 61.080.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  C1100HF WH9A224L Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  C1100HF WH9A224L Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

heat-resistingLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 61.080.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  C1200HF WH8B229L Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  C1200HF WH8B229L Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High impact resistanceLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 61.080.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  C1100HF WH Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  C1100HF WH Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

heat-resistingLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 61.080.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  C6200-BK1C340 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  C6200-BK1C340 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 62.990.000/ MT