1,000+ Sản phẩm

Nhà cung cấp: Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Xóa tất cả bộ lọc
PC  LUX9612G-WH8A490X Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LUX9612G-WH8A490X Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantỨng dụng chiếu sáng

₫ 148.130.000/ MT

PC LEXAN™  FXE141R-BK1A184T Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  FXE141R-BK1A184T Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Low viscosityThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 148.890.000/ MT

PC LEXAN™ Resin EXL9330-GY2D671 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™ Resin EXL9330-GY2D671 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

₫ 148.920.000/ MT

PC LEXAN™  EXL9330-7T1A3165 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  EXL9330-7T1A3165 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantSản phẩm tường mỏngThực phẩmTrang chủ

₫ 148.920.000/ MT

PC LEXAN™  EXL9330 8T7D101 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  EXL9330 8T7D101 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantSản phẩm tường mỏngThực phẩmTrang chủ

₫ 148.920.000/ MT

PC LEXAN™  EXL9330 GY9D091 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  EXL9330 GY9D091 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

UV resistanceSản phẩm tường mỏngThực phẩmTrang chủ

₫ 148.920.000/ MT

PC LEXAN™  EXL9330-BK1E649 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  EXL9330-BK1E649 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantSản phẩm tường mỏngThực phẩmTrang chủ

₫ 148.920.000/ MT

PC LEXAN™  EXL4419-BR6G123 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  EXL4419-BR6G123 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

enhanceLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôPhụ tùng nội thất ô tôPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 150.800.000/ MT

PC LEXAN™  4701R-70007 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  4701R-70007 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High temperature resistanLinh kiện điện tử

₫ 150.800.000/ MT

PC LEXAN™  EXL9414-BK1A068 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  EXL9414-BK1A068 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High mobilityTúi nhựaTrường hợp sạc nhanh

₫ 151.950.000/ MT

PC LEXAN™  925A-21051 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  925A-21051 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Low temperature resistancTúi nhựaỨng dụng chiếu sáng

₫ 152.710.000/ MT

PC LEXAN™  9925A-NA1A0036 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  9925A-NA1A0036 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

UV resistanceSản phẩm tường mỏngLinh kiện điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 152.710.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  D351-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LNP™ THERMOCOMP™  D351-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Glass fiber reinforcedỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 152.710.000/ MT

PC LEXAN™  DC0041PR-7M1D145 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  DC0041PR-7M1D145 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Easy to formTúi nhựa

₫ 152.710.000/ MT

PC LEXAN™  EXL1434T NA8A005T Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  EXL1434T NA8A005T Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Middle flowThiết bị điệnTúi nhựaỨng dụng xây dựngỨng dụng chiếu sáng

₫ 152.710.000/ MT

PC LEXAN™  EXL9330-WH6E276 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  EXL9330-WH6E276 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantSản phẩm tường mỏngThực phẩmTrang chủ

₫ 152.710.000/ MT

PC LEXAN™  HFD1034-NA9E109T Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  HFD1034-NA9E109T Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Hydrolysis resistanceỨng dụng điệnPhụ kiện máy mócỨng dụng ô tô

₫ 152.710.000/ MT

PC  DX10311-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC DX10311-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Filler: Glass fiber reinf

₫ 152.710.000/ MT

PC LEXAN™  HFD1810 NA9E108T Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  HFD1810 NA9E108T Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High mobilityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 152.710.000/ MT

PC LEXAN™  EXL9414T-NA8E034TL Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  EXL9414T-NA8E034TL Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High mobilityTúi nhựaTrường hợp sạc nhanh

₫ 152.710.000/ MT

PC LEXAN™  EXL1433T Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  EXL1433T Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Middle flowỨng dụng điện tửTúi nhựaLĩnh vực ô tô

₫ 154.620.000/ MT

PC LEXAN™  XHT3143T-NA8E055T Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  XHT3143T-NA8E055T Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High mobilityỨng dụng xây dựngPhụ tùng ô tô bên ngoàiỨng dụng chiếu sáng

₫ 154.620.000/ MT

PC LEXAN™  EXL4019-GY6D230 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  EXL4019-GY6D230 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Middle flowTúi nhựa

₫ 160.350.000/ MT

PC LEXAN™  LUX2114G-WH4G020X Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  LUX2114G-WH4G020X Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantỨng dụng chiếu sáng

₫ 160.350.000/ MT

PC LEXAN™  ML6411-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  ML6411-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

₫ 160.350.000/ MT

PC  DFL36(DFL-4036) Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC DFL36(DFL-4036) Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

₫ 164.170.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  D251-7A1D310 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LNP™ THERMOCOMP™  D251-7A1D310 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Non chloro non bromine flỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 167.980.000/ MT

PC LEXAN™  EXL9330 BK1A068 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  EXL9330 BK1A068 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

UV resistanceSản phẩm tường mỏngThực phẩmTrang chủ

₫ 171.420.000/ MT

PC LEXAN™  EXRL0847 WH5E140X Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  EXRL0847 WH5E140X Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Creep resistancePhụ tùng ô tôThiết bị y tế

₫ 171.800.000/ MT

PC LEXAN™  EXL9330-8T7D131 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  EXL9330-8T7D131 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantSản phẩm tường mỏngThực phẩmTrang chủ

₫ 171.800.000/ MT

PC  DX14354X-7T9A2305 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC DX14354X-7T9A2305 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

₫ 171.800.000/ MT

PC LEXAN™  HFD1830 NA9E109T Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  HFD1830 NA9E109T Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High mobilityỨng dụng điệnPhụ kiện máy mócỨng dụng ô tô

₫ 171.800.000/ MT

PC LEXAN™  HFD1830 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  HFD1830 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High mobilityỨng dụng điệnPhụ kiện máy mócỨng dụng ô tô

₫ 175.620.000/ MT

PC LEXAN™  CFR7431 NA8E061TNS Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  CFR7431 NA8E061TNS Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Non chloro non bromine flThiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng chiếu sáng

₫ 183.250.000/ MT

PC LNP™ LUBRILOY™  D20001-BK8833 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LNP™ LUBRILOY™  D20001-BK8833 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

wear resistantThiết bị điệnTúi nhựaỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 183.250.000/ MT

PC LEXAN™  141R WH7C071X Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  141R WH7C071X Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

transparent

₫ 183.250.000/ MT

PC LEXAN™  HFD1830 NA9E108 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  HFD1830 NA9E108 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High mobilityỨng dụng điệnPhụ kiện máy mócỨng dụng ô tô

₫ 187.070.000/ MT

PC LEXAN™  LUX9230T Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  LUX9230T Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

high definitionỨng dụng chiếu sáng

₫ 188.980.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX14354X-GN5H004 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX14354X-GN5H004 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

₫ 190.890.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX10311 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX10311 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High mobilityThiết bị làm vườn LawnThiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng ngoài trời

₫ 190.890.000/ MT