1,000+ Sản phẩm
Nhà cung cấp: Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Xóa tất cả bộ lọc
PC LEXAN™ 1414T 8A9D012L Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Low temperature resistancLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngNắp chai₫ 103.310.000/ MT

PC LEXAN™ 1414 BK1A329 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Low temperature resistancLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụng₫ 103.310.000/ MT

PC LEXAN™ 953A-116 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
high viscosityThiết bị gia dụngTrang chủ₫ 103.310.000/ MT

PC LEXAN™ R9453-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Flame retardantPhụ kiện điện tửPhụ kiện gia dụng₫ 103.310.000/ MT

PC 950-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
₫ 103.310.000/ MT

PC LEXAN™ 1414T 7A1D030TL Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Low temperature resistancLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngNắp chai₫ 103.310.000/ MT

PC LEXAN™ 1414T RD4D221X Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Low temperature resistancLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngNắp chai₫ 103.310.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™ DF00A8P -701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Easy to demouldThiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế₫ 103.310.000/ MT

PC LEXAN™ 1434T WH8D207 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Thermal stabilityỨng dụng điệnTrang chủTrang chủ₫ 103.310.000/ MT

PC LEXAN™ EXL1414 WH9B502 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
ProcessabilityỨng dụng điện tửBộ phận gia dụngNắp chai₫ 103.340.000/ MT

PC LEXAN™ 503R-WH8G952 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
High impact resistanceSợi₫ 104.070.000/ MT

PC LEXAN™ 955-701L Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Thermal stabilityỨng dụng điệnỨng dụng chiếu sáng₫ 106.370.000/ MT

PC LEXAN™ HFD4472 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
High mobilityỨng dụng điệnPhụ kiện máy mócỨng dụng ô tô₫ 106.750.000/ MT

PC LEXAN™ HFD4472-7N1D050 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
High mobilityỨng dụng điệnPhụ kiện máy mócỨng dụng ô tô₫ 106.750.000/ MT

PC LEXAN™ HFD4472-BK 1G103L Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
High mobilityỨng dụng điệnPhụ kiện máy mócỨng dụng ô tô₫ 106.750.000/ MT

PC 123R-BK1A184T Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
₫ 107.130.000/ MT

PC LEXAN™ EXL4412-7G1A1794 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Glass fiber reinforcedTúi nhựa₫ 107.130.000/ MT

PC LEXAN™ ML7672 WH7E252 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
High temperature resistanPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ₫ 107.130.000/ MT

PC LEXAN™ LUX9612 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
optical performance Bộ phận gia dụngLĩnh vực ô tôỨng dụng chiếu sáng₫ 107.130.000/ MT

PC LEXAN™ FXE1414T BK Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Low temperature resistancLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngNắp chai₫ 107.130.000/ MT

PC LEXAN™ LUX2614 WH5E140X Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Flame retardantChống tia cực tímChống cháy₫ 107.130.000/ MT

PC LEXAN™ 3414R-739 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Flame retardantLớp sợi₫ 107.130.000/ MT

PC LEXAN™ LUX2114-WH8E508X Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
₫ 107.130.000/ MT

PC LEXAN™ 915R WH Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
High mobilityỨng dụng điệnTrang chủ₫ 107.130.000/ MT

PC LEXAN™ BFL4000U WH3150 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
UV resistanceỨng dụng chiếu sáng₫ 107.130.000/ MT

PC LEXAN™ EXL1414T-8A9D012 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Low temperature resistancLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngNắp chai₫ 107.130.000/ MT

PC LEXAN™ 201R-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
High glossSản phẩm điện tửPhụ tùng ô tô₫ 107.130.000/ MT

PC LEXAN™ ML7676 8A9D022 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Middle flowPhụ kiện điện tửSản phẩm gia dụng₫ 107.130.000/ MT

PC LEXAN™ HFD4412 BK1E707 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
High mobilityTúi nhựaỨng dụng xây dựng₫ 107.130.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™ D451RC-7A1D376 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
High temperature resistanỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng công nghiệp₫ 107.130.000/ MT

PC LEXAN™ LUX2114 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
UV resistanceỨng dụng chiếu sáng₫ 107.130.000/ MT

PC LEXAN™ 915R BK Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
High mobilityỨng dụng điệnTrang chủ₫ 107.130.000/ MT

PC LEXAN™ FXD141R-NA1057X2T Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Low viscosityThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô₫ 109.050.000/ MT

PC LEXAN™ LUX9616 WH8G019 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Flame retardantỨng dụng chiếu sáng₫ 109.050.000/ MT

PC LEXAN™ BY2710X-BK1A068 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Low temperature resistancTúi nhựaỨng dụng chiếu sáng₫ 109.050.000/ MT

PC LEXAN™ 923A-BK1G526S Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
High rigidityThiết bị truyền thông₫ 109.050.000/ MT

PC LEXAN™ EXRL0706 NA8E061TNS Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Creep resistancePhụ tùng ô tôThiết bị y tế₫ 110.190.000/ MT

PC LEXAN™ EXL9134 7A8D006 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
High mobilityỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng hàng không vũ trỨng dụng chiếu sáng₫ 110.190.000/ MT

PC LEXAN™ 920 WH4480LT1000 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
transparent₫ 110.960.000/ MT

PC LEXAN™ 1414 BK2C033 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Low temperature resistancLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụng₫ 110.960.000/ MT