39 Sản phẩm
Nhà cung cấp: Nhựa đổi mới cơ bản (Saudi Arabia)
Xóa tất cả bộ lọc
LDPE HP2025JN Nhựa đổi mới cơ bản (Saudi Arabia)
CIF
US $ 1,185/ MT

LDPE HP2025JN Nhựa đổi mới cơ bản (Saudi Arabia)
₫ 35.035.000/ MT

ABS CYCOLAC™ MG47F NA1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Saudi Arabia)
High toughnessThiết bị gia dụng nhỏ₫ 52.690.000/ MT

ASA/PC GELOY™ HRA222F WH5D169 Nhựa đổi mới cơ bản (Saudi Arabia)
High temperature resistanThiết bị làm vườn LawnBộ phận gia dụng₫ 85.900.000/ MT

EPDM 626 Nhựa đổi mới cơ bản (Saudi Arabia)
₫ 74.450.000/ MT

EPDM 657 Nhựa đổi mới cơ bản (Saudi Arabia)
₫ 87.810.000/ MT

LDPE HP2025JN Nhựa đổi mới cơ bản (Saudi Arabia)
₫ 40.090.000/ MT

PC SABIC® PC07NS GC9AT Nhựa đổi mới cơ bản (Saudi Arabia)
Low temperature resistancTúi nhựaỨng dụng chiếu sáng₫ 48.870.000/ MT

PC SABIC® 1000RGC9AT Nhựa đổi mới cơ bản (Saudi Arabia)
wear resistantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô₫ 51.160.000/ MT

PC SABIC® ALS01GC9AT Nhựa đổi mới cơ bản (Saudi Arabia)
Low temperature resistancTúi nhựaỨng dụng chiếu sáng₫ 53.450.000/ MT

PC SABIC® 1804R Nhựa đổi mới cơ bản (Saudi Arabia)
Low temperature resistancTúi nhựaỨng dụng chiếu sáng₫ 60.700.000/ MT

PC LEXAN™ 513RS Nhựa đổi mới cơ bản (Saudi Arabia)
Low temperature resistancTúi nhựaỨng dụng chiếu sáng₫ 68.720.000/ MT

PC SABIC® 0700GC9AT Nhựa đổi mới cơ bản (Saudi Arabia)
High mobilityỨng dụng điệnNhà ở₫ 70.630.000/ MT

PC LEXAN™ 121-31142 Nhựa đổi mới cơ bản (Saudi Arabia)
Thermal stabilityỨng dụng ô tô₫ 237.090.000/ MT

PEI 1000-GY2C261 Nhựa đổi mới cơ bản (Saudi Arabia)
₫ 419.960.000/ MT

POE SABIC® FORTIFY™ C1055D Nhựa đổi mới cơ bản (Saudi Arabia)
Low Specific GravityDây và cápGiày dép₫ 49.630.000/ MT

POE B5060 Nhựa đổi mới cơ bản (Saudi Arabia)
₫ 51.540.000/ MT

POE C13075DP Nhựa đổi mới cơ bản (Saudi Arabia)
₫ 57.270.000/ MT

PP QR6711K Nhựa đổi mới cơ bản (Saudi Arabia)
Phần tường mỏngTrang chủBảo vệHàng gia dụngNhà ở₫ 43.900.000/ MT

PP G3230A-10000 Nhựa đổi mới cơ bản (Saudi Arabia)
Các bộ phận dưới mui xe ô₫ 76.360.000/ MT

PPO N300X-WH5E065 Nhựa đổi mới cơ bản (Saudi Arabia)
₫ 114.530.000/ MT

ABS CYCOLAC™ MG47F NA1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Saudi Arabia)
High impact resistanceThiết bị văn phòngỨng dụng điệnỨng dụng ô tôĐồ chơi₫ 52.690.000/ MT

ASA/PC GELOY™ XTPMFR10-WH5F007 Nhựa đổi mới cơ bản (Saudi Arabia)
Thermal stabilityỨng dụng điệnỨng dụng ô tô₫ 85.900.000/ MT

PC SABIC® 2200RGC9AT Nhựa đổi mới cơ bản (Saudi Arabia)
High impact resistance₫ 50.780.000/ MT

PC SABIC® 2200R Nhựa đổi mới cơ bản (Saudi Arabia)
High impact resistance₫ 52.880.000/ MT

PC SABIC® 1003R Nhựa đổi mới cơ bản (Saudi Arabia)
Weather resistance₫ 52.880.000/ MT

PC SABIC® 1000R Nhựa đổi mới cơ bản (Saudi Arabia)
wear resistantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôTấm ván épTúi daHàng thể thaoGiày dép₫ 53.450.000/ MT

PC SABIC® PC0703R Nhựa đổi mới cơ bản (Saudi Arabia)
Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô₫ 57.650.000/ MT

PC SABIC® 1004RGC9AT Nhựa đổi mới cơ bản (Saudi Arabia)
Low temperature resistancTúi nhựaỨng dụng chiếu sáng₫ 60.700.000/ MT

PC LEXAN™ 121R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Saudi Arabia)
Low viscosityVật liệu xây dựngỨng dụng ô tôHồ sơ₫ 64.900.000/ MT

PC LEXAN™ 503R-739 Nhựa đổi mới cơ bản (Saudi Arabia)
High rigiditySợi₫ 78.260.000/ MT

PC LEXAN™ EXL1810T-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Saudi Arabia)
High mobilityỨng dụng in 3DỨng dụng điện tửTúi nhựa₫ 87.810.000/ MT

PC FXD171R WH7D264X Nhựa đổi mới cơ bản (Saudi Arabia)
₫ 91.630.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™ C2950-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Saudi Arabia)
Halogen-free flame retardLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 55.360.000/ MT

PMMA P20MH Nhựa đổi mới cơ bản (Saudi Arabia)
ThanhLớp ốngỐng kính quang họcTấm ép đùnTrang chủĐèn hậu xe₫ 59.180.000/ MT

PMMA SABIC® 20HR Nhựa đổi mới cơ bản (Saudi Arabia)
₫ 66.810.000/ MT

POE SABIC® FORTIFY™ C5070D Nhựa đổi mới cơ bản (Saudi Arabia)
₫ 62.990.000/ MT

PP 312MK10R Nhựa đổi mới cơ bản (Saudi Arabia)
High stiffnessỨng dụng ép phun tường mỏỨng dụng công nghiệp₫ 36.650.000/ MT

PP HCPO-CX02 82 00900 Nhựa đổi mới cơ bản (Saudi Arabia)
Đối với ô tô₫ 68.720.000/ MT