95 Sản phẩm
Nhà cung cấp: Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)
Xóa tất cả bộ lọc
PPO NORYL™ HFM4205-75001 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)
Flame retardantPhụ kiện điện tửTrang chủ₫ 106.900.000/ MT

PPO NORYL™ HM4025-75001 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)
Dimensional stabilityChăm sóc y tế₫ 106.900.000/ MT

PPO NORYL™ PX9406-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)
Flame retardantPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngPhụ tùng nội thất ô tô₫ 106.900.000/ MT

PPO NORYL™ GFN1-630V-801 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)
Flame retardantLinh kiện điện tử₫ 106.900.000/ MT

PPO EFN4230S-111F Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)
₫ 114.530.000/ MT

PPO NORYL™ PX9406P-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)
Flame retardantPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệVật liệu xây dựngHồ sơ₫ 114.530.000/ MT

PPO LTA6020 BK1D630 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)
₫ 114.530.000/ MT

PPO NORYL™ 731-8284 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)
High mobilityHộp đựng thực phẩm₫ 122.170.000/ MT

PPO NORYL™ FM3020VE-BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)
Glass fiber reinforcedChăm sóc y tế₫ 133.620.000/ MT

PPO NORYL GTX™ GTX830-1710 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)
dimensional stability Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp₫ 152.710.000/ MT

PPO LNP™ STAT-KON™ HMC3008V-BK Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)
Flame retardantSản phẩm chăm sóc y tế₫ 171.800.000/ MT

PPO NORYL™ GTX870-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)
Hydrolysis resistanceỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp₫ 229.070.000/ MT

PPO/PA NORYL™ GTX600-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)
High mobilityỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp₫ 103.080.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™ GTX918WR-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)
Aging resistanceBản tin điện tửTrang chủPhụ tùng nội thất ô tô₫ 122.170.000/ MT

PPS SABIC® G323-BK Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)
Glass fiber reinforcedBánh răng₫ 143.930.000/ MT