95 Sản phẩm

Nhà cung cấp: Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)
Xóa tất cả bộ lọc
PBT VALOX™  DR51-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PBT VALOX™  DR51-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

Glass fiber reinforcedThiết bị cỏLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaPhụ tùng mui xeThực phẩm không cụ thểỨng dụng công nghiệpỨng dụng hàng không vũ trSản phẩm chăm sócLĩnh vực ứng dụng xây dựnPhụ tùng nội thất ô tôPhụ tùng ô tô bên ngoàiỨng dụng ngoài trờiSản phẩm y tếThiết bị sân vườnTrang chủ

₫ 95.450.000/ MT

PBT VALOX™  420SE0-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PBT VALOX™  420SE0-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

Glass fiber reinforcedThiết bị cỏLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaPhụ tùng mui xeỨng dụng dệtỨng dụng công nghiệpSản phẩm chăm sócHàng gia dụngLĩnh vực ứng dụng xây dựnPhụ tùng nội thất ô tôPhụ tùng ô tô bên ngoàiỨng dụng dầuỨng dụng ngoài trờiHàng thể thaoSản phẩm gasSản phẩm y tếThiết bị sân vườnTrang chủỨng dụng chiếu sáng

₫ 107.660.000/ MT

PBT VALOX™  553-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PBT VALOX™  553-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

Low warpageThiết bị điệnTúi nhựaLĩnh vực xây dựngPhụ tùng nội thất ô tôPhụ tùng ô tô bên ngoàiỨng dụng ngoài trờiTrang chủ

₫ 114.530.000/ MT

PBT VALOX™  357-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PBT VALOX™  357-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

Flame retardantThiết bị điệnTúi nhựaHàng gia dụngCông tắcNhà ởTrang chủTrang chủ

₫ 120.260.000/ MT

PC LEXAN™  3413R-731 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PC LEXAN™  3413R-731 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

Thermal stabilityỨng dụng điệnỨng dụng ô tôỨng dụng chiếu sáng

₫ 78.260.000/ MT

PC LEXAN™  3412R-131 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PC LEXAN™  3412R-131 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

Flame retardantLĩnh vực ô tô

₫ 80.170.000/ MT

PC LEXAN™  EM1210 78016 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PC LEXAN™  EM1210 78016 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

High impact resistancePhụ tùng nội thất ô tôThích hợp cho các bộ phận

₫ 95.450.000/ MT

PC LEXAN™  LGK3020-739 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PC LEXAN™  LGK3020-739 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

High temperature resistanPhụ kiện điện tửPhụ kiện gia dụngPhụ tùng ô tô

₫ 95.450.000/ MT

PC LEXAN™  950-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PC LEXAN™  950-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 99.260.000/ MT

PC LEXAN™  EXL9132 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PC LEXAN™  EXL9132 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

High mobilityỨng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 137.440.000/ MT

PC LEXAN™  DMX2415 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PC LEXAN™  DMX2415 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

wear resistantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 305.420.000/ MT

PC LNP™ STAT-KON™  LAT4000-1104 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PC LNP™ STAT-KON™  LAT4000-1104 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

Low temperature resistancTúi nhựaỨng dụng chiếu sáng

₫ 687.200.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  C1200HFM-BK1A070V Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PC/ABS CYCOLOY™  C1200HFM-BK1A070V Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

High impact resistanceLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 61.080.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  C1100HF-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PC/ABS CYCOLOY™  C1100HF-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

heat-resistingLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 61.080.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  C2950-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PC/ABS CYCOLOY™  C2950-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 66.810.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  C2950-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PC/ABS CYCOLOY™  C2950-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 66.810.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  C1200HF-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PC/ABS CYCOLOY™  C1200HF-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

High impact resistanceLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 76.360.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  C6600 WH6D085 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PC/ABS CYCOLOY™  C6600 WH6D085 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

heat-resistingLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 76.360.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  MC5220-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PC/ABS CYCOLOY™  MC5220-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

ConductiveLinh kiện điện tửThiết bị gia dụngThiết bị truyền thông

₫ 95.450.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  MC5400-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PC/ABS CYCOLOY™  MC5400-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

Non chloro non bromine flỨng dụng tường mỏng

₫ 99.260.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  MC8002-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PC/ABS CYCOLOY™  MC8002-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

heat-resistingLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 106.900.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  C4210-76701 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PC/ABS CYCOLOY™  C4210-76701 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

High impactLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 114.530.000/ MT

PC/PBT XENOY™  1731-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PC/PBT XENOY™  1731-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

Chemical resistanceTúi nhựaBánh răngỨng dụng ô tôChăm sóc y tế

₫ 78.260.000/ MT

PC/PBT CYCOLOY™  1731J-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PC/PBT CYCOLOY™  1731J-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

Chemical resistanceTúi nhựaBánh răngỨng dụng ô tôChăm sóc y tế

₫ 87.810.000/ MT

PCT XENOY™  VSM730-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PCT XENOY™  VSM730-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

₫ 122.170.000/ MT

PEI ULTEM™  2210R-4301 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PEI ULTEM™  2210R-4301 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

High rigidityỨng dụng hàng không vũ trỨng dụng ô tô

₫ 160.350.000/ MT

PEI ULTEM™  JD7201-7701 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PEI ULTEM™  JD7201-7701 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

Thermal stabilityỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 324.510.000/ MT

PEI ULTEM™  1100-8021 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PEI ULTEM™  1100-8021 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

Aging resistanceỨng dụng điệnTrang chủ

₫ 335.970.000/ MT

PEI ULTEM™  SF2255-1100 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PEI ULTEM™  SF2255-1100 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

Thermal stabilityPhần tường mỏngỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 572.670.000/ MT

PEI  SF2250-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PEI SF2250-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

₫ 763.560.000/ MT

PPO NORYL™  GFN1-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PPO NORYL™  GFN1-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

High mobilityTrang chủPhụ tùng nội thất ô tôThiết bị thể thao dưới nư

₫ 78.260.000/ MT

PPO NORYL™  N190 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PPO NORYL™  N190 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

High mobilityỨng dụng điệnThiết bị điện

₫ 83.990.000/ MT

PPO NORYL™  731-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PPO NORYL™  731-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

High mobilityHộp đựng thực phẩm

₫ 83.990.000/ MT

PPO NORYL™  GFN3-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PPO NORYL™  GFN3-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

enhanceThiết bị cỏLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaPhụ tùng mui xeThực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócLĩnh vực ứng dụng xây dựnPhụ tùng ô tô bên ngoàiỨng dụng ngoài trờiXử lý chất lỏngSản phẩm y tếThiết bị sân vườnỨng dụng chiếu sángBộ phận sưởi ấmBộ lọc nước và một số bộ Bộ phận sưởi ấm trung tâm

₫ 87.810.000/ MT

PPO NORYL™  PX2938 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PPO NORYL™  PX2938 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 87.810.000/ MT

PPO NORYL™  PX-1005X Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PPO NORYL™  PX-1005X Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

Thermal stabilityDụng cụ điệnLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 95.450.000/ MT

PPO NORYL™  SE1X BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PPO NORYL™  SE1X BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

High temperature resistanLinh kiện điện tửBộ phận cơ khí ShieldTrang chủ

₫ 95.450.000/ MT

PPO NORYL™  EX130-770 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PPO NORYL™  EX130-770 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

Flame retardantPhụ tùng ô tô

₫ 95.450.000/ MT

PPO NORYL™  SE1X-1006BK Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PPO NORYL™  SE1X-1006BK Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

High temperature resistanLinh kiện điện tửBộ phận cơ khí ShieldTrang chủ

₫ 95.450.000/ MT

PPO NORYL™  SE1X 701 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PPO NORYL™  SE1X 701 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

High temperature resistanLinh kiện điện tửBộ phận cơ khí ShieldTrang chủ

₫ 99.260.000/ MT