1,000+ Sản phẩm
Nhà cung cấp: Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Xóa tất cả bộ lọc
PC LEXAN™ DP003 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityỨng dụng điệnTrang chủTrang chủ₫ 152.710.000/ MT

PC LEXAN™ SLX1231T NA9B042 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Aging resistanceThiết bị làm vườn LawnỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng ngoài trờiỨng dụng chiếu sáng₫ 152.880.000/ MT

PC LEXAN™ HPS6 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High mobilityThuốcChăm sóc y tế₫ 169.890.000/ MT

PC LEXAN™ HPS1R-1124 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High mobilityThuốcChăm sóc y tế₫ 171.800.000/ MT

PC LNP™ STAT-KON™ DE0026E BL2E148 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 171.800.000/ MT

PC LEXAN™ EXRL0115 NA8A005T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Creep resistancePhụ tùng ô tôThiết bị y tế₫ 171.800.000/ MT

PC LEXAN™ HPS1-1125 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High mobilityThuốcChăm sóc y tế₫ 175.620.000/ MT

PC LEXAN™ PDX-D-04522 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Low temperature resistancPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ₫ 183.250.000/ MT

PC LEXAN™ Resin HPS1R-1125 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Easy to demouldỨng dụng dược phẩmSản phẩm chăm sóc y tếLĩnh vực y tế₫ 183.250.000/ MT

PC LEXAN™ HPS1-1H1125 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High mobilityThuốcChăm sóc y tế₫ 183.250.000/ MT

PC LEXAN™ LC108 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Carbon fiber reinforcedLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 204.250.000/ MT

PC CXT19-NA9H014T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
₫ 209.980.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™ DX063131 GY1F069 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Low temperature resistancPhần tường mỏngVỏ điệnPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 299.700.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™ DX06313 GY7E079L Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High mobilityPhần tường mỏngVỏ điện₫ 299.700.000/ MT

PC LEXAN™ DX063131 GY7E079L Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Low temperature resistancPhần tường mỏngVỏ điệnPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 313.060.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™ C1200HF-WH Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High impact resistanceLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ tùng nội thất ô tô₫ 61.080.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™ CH6410-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Bromine free₫ 68.720.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™ C1200HF-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High impact resistanceLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ tùng nội thất ô tô₫ 72.540.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™ MC8800 BK1005 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
heat-resistingLĩnh vực ô tô₫ 75.590.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™ C1200HF-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High impact resistanceLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ tùng nội thất ô tô₫ 76.360.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™ C2950HF-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô₫ 83.990.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™ C1110HF-100 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High mobilityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ tùng nội thất ô tô₫ 83.990.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™ C1200HF GY61117 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High impact resistanceLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ tùng nội thất ô tô₫ 84.370.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™ CY6025-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanỨng dụng điệnBộ phận gia dụng₫ 87.810.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™ CX7240 BK1A382 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaPhụ tùng mui xeỨng dụng hàng không vũ trSản phẩm chăm sócLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng ngoài trờiXử lý chất lỏngSản phẩm y tếTrang chủ₫ 87.810.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™ CH6410-96127 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Bromine free₫ 95.450.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™ CH6410 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Bromine free₫ 95.450.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™ CU1650-WH9C025 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High mobilityPhụ tùng ô tôỨng dụng chiếu sáng₫ 95.450.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™ EXCY0279 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Impact resistanceỨng dụng điện tử₫ 99.260.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™ LG9000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
UV resistanceLĩnh vực ô tô₫ 104.990.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™ CX7240-BL1C084L Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaPhụ tùng mui xeỨng dụng hàng không vũ trSản phẩm chăm sócLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng ngoài trờiXử lý chất lỏngSản phẩm y tếTrang chủ₫ 104.990.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™ CX7240-7M7D037 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaPhụ tùng mui xeỨng dụng hàng không vũ trSản phẩm chăm sócLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng ngoài trờiXử lý chất lỏngSản phẩm y tếTrang chủ₫ 104.990.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™ CX7240-BL Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaPhụ tùng mui xeỨng dụng hàng không vũ trSản phẩm chăm sócLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng ngoài trờiXử lý chất lỏngSản phẩm y tếTrang chủ₫ 104.990.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™ CX7240-GY4E097 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaPhụ tùng mui xeỨng dụng hàng không vũ trSản phẩm chăm sócLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng ngoài trờiXử lý chất lỏngSản phẩm y tếTrang chủ₫ 104.990.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™ CY5100 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Ultra high melting fingerLinh kiện điện tửNhà ở₫ 105.750.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™ CH6410 BK1D739 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Bromine free₫ 106.520.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™ C7410 GY71197 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High mobilityPhần tường mỏngỨng dụng điệnPhụ tùng nội thất ô tô₫ 109.950.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™ C7210A-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High mobilityPhần tường mỏngLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử₫ 113.390.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™ C7210A Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High mobilityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử₫ 113.390.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™ CX5430 WH8B229 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Low temperature resistancPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 114.530.000/ MT