1,000+ Sản phẩm
Nhà cung cấp: Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Xóa tất cả bộ lọc
PC LEXAN™ 945U Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Flame retardantThiết bị cỏLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaPhụ tùng mui xeLĩnh vực ứng dụng xây dựnPhụ tùng ô tô bên ngoàiỨng dụng ngoài trờiThuốcXử lý chất lỏngThiết bị sân vườnỨng dụng chiếu sáng₫ 80.170.000/ MT

PC LEXAN™ 1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High mobilityỨng dụng điệnNhà ở₫ 80.170.000/ MT

PC LEXAN™ 943 GY2807 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Flame retardantLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựa₫ 85.900.000/ MT

PC LEXAN™ ML9330 BK1E519 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Flame retardant₫ 87.810.000/ MT

PC LEXAN™ 915R-8T8D133 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High mobilityỨng dụng điện₫ 87.810.000/ MT

PC LEXAN™ 143R Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
UV resistancephimCáp điệnDây điện₫ 87.810.000/ MT

PC LEXAN™ 945 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Flame retardantThiết bị điệnTúi nhựaBánh răngỨng dụng chiếu sáng₫ 87.810.000/ MT

PC LEXAN™ EXL1414-BK10227L Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
ProcessabilityỨng dụng điệnBộ phận gia dụngNắp chai₫ 91.630.000/ MT

PC LEXAN™ HF1130-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
heat-resistingLĩnh vực ô tô₫ 95.450.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™ DF-1002 BK8-229 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Easy to formỨng dụng điện tửTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế₫ 95.450.000/ MT

PC LEXAN™ 141R Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
transparent₫ 95.450.000/ MT

PC LEXAN™ EXL1414 WH9A240L Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
ProcessabilityỨng dụng điệnBộ phận gia dụngNắp chai₫ 99.260.000/ MT

PC LEXAN™ EXL1414-WH9B578 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
ProcessabilityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửphổ quát₫ 99.260.000/ MT

PC LEXAN™ Resin EXL9334 BK1A068 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
₫ 101.170.000/ MT

PC LEXAN™ 122R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Low viscosityPhụ tùng ô tôThiết bị thể thao₫ 101.170.000/ MT

PC LEXAN™ BFL2000U WH9E019 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Flame retardant₫ 106.900.000/ MT

PC LNP™ STAT-KON™ DC-1003 BK8114 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Easy to formỨng dụng điện tửTúi nhựa₫ 110.720.000/ MT

PC LEXAN™ 503R-BL2G029 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High impact resistanceSợi₫ 114.530.000/ MT

PC LEXAN™ EXL1414 BK1D356 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
ProcessabilityỨng dụng điện tửBộ phận gia dụngNắp chai₫ 114.530.000/ MT

PC LEXAN™ EXL4419-GY7G051 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
enhanceLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôPhụ tùng nội thất ô tôPhụ tùng ô tô bên ngoài₫ 114.530.000/ MT

PC LEXAN™ EXL1414T-WH9G396 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Low temperature resistancLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngNắp chai₫ 114.530.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™ DX08333 BK1E336 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Low temperature resistancPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 114.530.000/ MT

PC LEXAN™ EXL1414 GY Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Low temperature resistancLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngNắp chai₫ 114.530.000/ MT

PC LEXAN™ EXL1414 WH3064 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
ProcessabilityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửphổ quát₫ 114.530.000/ MT

PC LEXAN™ EXL1414 WH8A9D012 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
ProcessabilityỨng dụng điệnBộ phận gia dụngNắp chai₫ 114.530.000/ MT

PC LEXAN™ EXL1414 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
ProcessabilityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửphổ quát₫ 118.350.000/ MT

PC LEXAN™ EXL1414 BK1A329L Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
ProcessabilityỨng dụng điệnBộ phận gia dụngNắp chai₫ 118.350.000/ MT

PC LEXAN™ HPH4504H-1H9D071T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High mobilityThuốcChăm sóc y tế₫ 122.170.000/ MT

PC LEXAN™ EXL1810T-7R6D045 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High mobilityỨng dụng in 3DỨng dụng điện tửTúi nhựa₫ 122.170.000/ MT

PC LEXAN™ EXL9134 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High mobilityỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng hàng không vũ trỨng dụng chiếu sáng₫ 125.990.000/ MT

PC LEXAN™ 121R WH5AD27X Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Low viscosityVật liệu xây dựngHồ sơ₫ 126.750.000/ MT

PC LEXAN™ LS2-6162 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
transparentLớp quang họcTrang chủ₫ 133.620.000/ MT

PC LEXAN™ DF-0039EF BK8115 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
₫ 133.620.000/ MT

PC LEXAN™ EXL9112 GY Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
₫ 133.620.000/ MT

PC LEXAN™ EXL9330-BL1B483 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Flame retardantSản phẩm tường mỏngThực phẩmTrang chủ₫ 135.910.000/ MT

PC LEXAN™ EXL9330-WH9G022 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Flame retardantSản phẩm tường mỏngThực phẩmTrang chủ₫ 135.910.000/ MT

PC LEXAN™ LUX7436C-WH5E143X Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Flame retardantTúi nhựaỨng dụng chiếu sáng₫ 141.260.000/ MT

PC LEXAN™ EXL1414 VT5E309 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
ProcessabilityỨng dụng điệnBộ phận gia dụngNắp chai₫ 151.570.000/ MT

PC LEXAN™ HP2-1H111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High mobilityThuốcChăm sóc y tế₫ 152.710.000/ MT

PC LEXAN™ HP4-1H111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High mobilityThuốcVật tư y tế/điều dưỡngChăm sóc y tế₫ 152.710.000/ MT