1,000+ Sản phẩm

Nhà cung cấp: Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Xóa tất cả bộ lọc
PBT VALOX™  4631 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  4631 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantTúi nhựaPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 135.530.000/ MT

PBT VALOX™  EXVX0125-BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  EXVX0125-BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Oil resistantỨng dụng điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 139.350.000/ MT

PBT VALOX™  HR426-BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  HR426-BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Hydrolysis resistanceLĩnh vực ô tô

₫ 140.110.000/ MT

PBT VALOX™  WX03020X Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  WX03020X Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 140.110.000/ MT

PBT VALOX™  YL-4530 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  YL-4530 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 140.110.000/ MT

PBT VALOX™  RXW03018 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  RXW03018 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Easy to formỨng dụng điện tửỨng dụng chiếu sáng

₫ 140.110.000/ MT

PBT VALOX™  HX3091HP Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  HX3091HP Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 142.400.000/ MT

PBT VALOX™  B12GF30 SA BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  B12GF30 SA BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High rigidityBộ phận gia dụng

₫ 143.170.000/ MT

PBT VALOX™  PDR5920 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  PDR5920 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 143.930.000/ MT

PBT VALOX™  B12GF30 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  B12GF30 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Good forming performanceTúi nhựaPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 145.080.000/ MT

PBT VALOX™  WL4010 NT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  WL4010 NT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

wear resistantThiết bị điệnỨng dụng điện tử

₫ 148.890.000/ MT

PBT LNP™ COLORCOMP™  PDXW96084S WT90485 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT LNP™ COLORCOMP™  PDXW96084S WT90485 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 150.040.000/ MT

PBT VALOX™  DR48-WH4A093 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  DR48-WH4A093 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantThiết bị cỏLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaPhụ tùng mui xeThực phẩm không cụ thểỨng dụng công nghiệpSản phẩm chăm sócLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng SiderailPhụ tùng nội thất ô tôPhụ tùng ô tô bên ngoàiỨng dụng ngoài trờiSản phẩm y tếThiết bị sân vườnTrang chủ

₫ 151.570.000/ MT

PBT VALOX™  326-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  326-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 151.570.000/ MT

PBT VALOX™  DX06499 GY0757 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  DX06499 GY0757 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 151.570.000/ MT

PBT VALOX™  508-BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  508-BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Low warpageTrường hợp điện thoạiBộ phận gia dụngVỏ máy tính xách tay

₫ 152.710.000/ MT

PBT VALOX™  310SE0-BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  310SE0-BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantNhà ởTrang chủLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBộ phận gia dụngCông tắc

₫ 157.290.000/ MT

PBT LNP™ THERMOCOMP™  WF1004 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT LNP™ THERMOCOMP™  WF1004 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Aging resistanceLinh kiện điện tử

₫ 160.350.000/ MT

PBT LNP™ THERMOCOMP™  WF1004 FR Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT LNP™ THERMOCOMP™  WF1004 FR Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Aging resistanceLinh kiện điện tử

₫ 160.350.000/ MT

PBT VALOX™  IQNH4550 7A5D006 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  IQNH4550 7A5D006 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 161.490.000/ MT

PBT LNP™ LUBRICOMP™  WFL4536 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT LNP™ LUBRICOMP™  WFL4536 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 161.490.000/ MT

PBT VALOX™  365 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  365 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantTúi nhựaPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 164.170.000/ MT

PBT VALOX™  VX5022-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  VX5022-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityLinh kiện điện tửỨng dụng kỹ thuậtPhụ tùng ô tô

₫ 181.350.000/ MT

PC LEXAN™  503RS-9T7D006L Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  503RS-9T7D006L Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High impact resistanceSợi

₫ 57.270.000/ MT

PC LEXAN™  2200GC9AT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  2200GC9AT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedPhụ kiện điện tử

₫ 59.180.000/ MT

PC LEXAN™  945 WH4D146 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  945 WH4D146 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantThiết bị cỏLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaPhụ tùng mui xeLĩnh vực ứng dụng xây dựnPhụ tùng ô tô bên ngoàiỨng dụng ngoài trờiThuốcXử lý chất lỏngThiết bị sân vườnỨng dụng chiếu sáng

₫ 59.180.000/ MT

PC LEXAN™  241R-WH9B25 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  241R-WH9B25 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Low viscosity

₫ 64.140.000/ MT

PC LEXAN™  241R Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  241R Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Low viscosity

₫ 64.140.000/ MT

PC LEXAN™  241R-WH4113 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  241R-WH4113 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Low viscosity

₫ 64.140.000/ MT

PC LEXAN™  500ECR BL6A237L Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  500ECR BL6A237L Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

enhanceThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 64.900.000/ MT

PC LEXAN™  HF500R-73243 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  HF500R-73243 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

enhance

₫ 64.900.000/ MT

PC LEXAN™  500R-13021 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  500R-13021 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

enhanceLớp sợi

₫ 64.900.000/ MT

PC LEXAN™  945-WH9E063 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  945-WH9E063 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantThiết bị cỏLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaPhụ tùng mui xeLĩnh vực ứng dụng xây dựnPhụ tùng ô tô bên ngoàiỨng dụng ngoài trờiThuốcXử lý chất lỏngThiết bị sân vườnỨng dụng chiếu sáng

₫ 66.810.000/ MT

PC LEXAN™  943A Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  943A Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Weather resistanceThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tôTrang chủ

₫ 66.810.000/ MT

PC LEXAN™  CY6414-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  CY6414-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityỨng dụng điệnỨng dụng ô tôỨng dụng chiếu sáng

₫ 68.720.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DF-1006 BK82025 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DF-1006 BK82025 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Low extractTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 72.540.000/ MT

PC LEXAN™  940A WH Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  940A WH Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụng

₫ 72.540.000/ MT

PC LEXAN™  920-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  920-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

transparent

₫ 76.360.000/ MT

PC LEXAN™  141R BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  141R BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

transparent

₫ 78.260.000/ MT

PC LEXAN™  LS1-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  LS1-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityỨng dụng điệnNhà ở

₫ 78.260.000/ MT