1,000+ Sản phẩm
Nhà cung cấp: Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Xóa tất cả bộ lọc
PPO NORYL GTX™ GTX810-51511OD Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Chemical resistanceSợiTrang chủ₫ 5.000/ MT

ABS CYCOLAC™ MG47F-NA1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High impact resistanceLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô₫ 57.270.000/ MT

ABS CYCOLAC™ MG38 BK4500 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
transparentLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửHộp đựng thực phẩmBao bì y tế₫ 68.720.000/ MT

ABS LNP™ LUBRICOMP™ AL4010 BK76701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
ConductiveLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô₫ 83.990.000/ MT

ABS CYCOLAC™ GPM5500-1100 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High mobilityỨng dụng điệnỨng dụng ô tôThiết bị gia dụng nhỏ₫ 97.350.000/ MT

ABS LNP™ LUBRICOMP™ AL-4010 WT9463 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High mobilityỨng dụng điệnỨng dụng ô tôThiết bị gia dụng nhỏ₫ 106.520.000/ MT

ABS CYCOLAC™ MG37EPX NA1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
SprayableLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 106.900.000/ MT

ABS CYCOLAC™ MG36 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High mobilityỨng dụng điệnỨng dụng ô tôThiết bị gia dụng nhỏ₫ 114.530.000/ MT

ABS CYCOLAC™ GPM5500 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thiết bị điện₫ 125.990.000/ MT

ABS CYCOLAC™ MG37EPX-3570 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
SprayableLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 129.810.000/ MT

ABS CYCOLAC™ MG29-NA1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
heat-resisting₫ 138.590.000/ MT

ABS CYCOLAC™ MG94MD-32600 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
wear resistantỨng dụng điện tửTúi nhựaPhụ tùng nội thất ô tô₫ 152.710.000/ MT

ASA GELOY™ XTWM206-BK1C091 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
ColorableThiết bị làm vườn LawnLinh kiện điện tửỨng dụng nhiệt độ cao₫ 69.480.000/ MT

ASA GELOY™ XTWM206-BK1B069 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
ColorableThiết bị làm vườn LawnLinh kiện điện tử₫ 69.480.000/ MT

ASA GELOY™ CR7500 BK1041 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityỨng dụng điệnỨng dụng ô tô₫ 75.590.000/ MT

ASA GELOY™ XP4034 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High mobilityLĩnh vực ô tô₫ 103.080.000/ MT

ASA GELOY™ CR7020-GY1B299 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High impact resistance₫ 106.900.000/ MT

ASA GELOY™ CR3020 BL4A291 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Low glossKeo dán mặtHồ sơ₫ 106.900.000/ MT

ASA GELOY™ CR7520 WH3C049 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High impact resistanceLĩnh vực ô tô₫ 106.900.000/ MT

ASA GELOY™ XTWE270M BR1D182 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityỨng dụng điệnỨng dụng ô tô₫ 106.900.000/ MT

ASA GELOY™ XTWE270M-BR2B079 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityỨng dụng điệnỨng dụng ô tô₫ 106.900.000/ MT

ASA GELOY™ XP4034 WH9B273 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High mobilityLĩnh vực ô tô₫ 106.900.000/ MT

ASA GELOY™ CR7520 GY6C348 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High impact resistanceLĩnh vực ô tô₫ 106.900.000/ MT

ASA GELOY™ CR7520-NA1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High impact resistanceLĩnh vực ô tô₫ 106.900.000/ MT

ASA GELOY™ HRA222 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
UV resistanceLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tử₫ 106.900.000/ MT

ASA GELOY™ HRA170-BR6F013U Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityỨng dụng điệnỨng dụng ô tôỨng dụng ngoài trờiỨng dụng ngoài trời₫ 106.900.000/ MT

ASA/PC GELOY™ XP4034-BK1041 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityỨng dụng ô tôSử dụng ô tôĐối với trang trí bên ngo₫ 118.350.000/ MT

PA12/F/PTFE LNP™ LUBRICOMP™ IFL-4036 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
wear resistantPhụ kiện điện tử₫ 286.340.000/ MT

PA6 B28N-BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityThiết bị tập thể dụcỨng dụng điện tử₫ 76.360.000/ MT

PA6 LNP™ LUBRICOMP™ PX11311 WH9F059 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Dimensional stabilityBảng điều khiển thân xeLĩnh vực ô tô₫ 183.250.000/ MT

PA610 LNP™ THERMOCOMP™ QP1004 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityThiết bị tập thể dụcỨng dụng điện tửTúi nhựa₫ 176.380.000/ MT

PA610 LNP™ THERMOCOMP™ QF-1006FR Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Flame retardantTúi nhựaỨng dụng hàng không vũ tr₫ 229.070.000/ MT

PA612 LNP™ LUBRICOMP™ IF006 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityTúi nhựa₫ 133.620.000/ MT

PA612 LNP™ LUBRICOMP™ IF1006 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityTúi nhựa₫ 133.620.000/ MT

PA612 LNP™ LUBRICOMP™ IF006S Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityTúi nhựa₫ 133.620.000/ MT

PA612 LNP™ LUBRICOMP™ IL4540 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
UV resistancePhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 190.890.000/ MT

PA612 LNP™ LUBRICOMP™ IFL-4034 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityTúi nhựa₫ 190.890.000/ MT

PA612 LNP™ LUBRICOMP™ IBL4034 BK8115 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityThiết bị tập thể dụcỨng dụng điện tử₫ 190.890.000/ MT

PA612 LNP™ LUBRICOMP™ IB1008 GY Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityThiết bị tập thể dụcỨng dụng điện tửTúi nhựa₫ 190.890.000/ MT

PA612 LNP™ LUBRICOMP™ MIHI BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityThiết bị tập thể dụcỨng dụng điện tửTúi nhựa₫ 190.890.000/ MT