1,000+ Sản phẩm

Nhà cung cấp: Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Xóa tất cả bộ lọc
PPO NORYL™  PX9406X-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  PX9406X-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantNhựa truyền thông điện tửTrang chủVật liệu xây dựngPhụ tùng nội thất ô tôHồ sơ

₫ 4.364/ MT

PPO NORYL™  SE1GFN2-780 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  SE1GFN2-780 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

enhancePhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệ

₫ 4.364/ MT

PPO NORYL™  SE1GFN2-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  SE1GFN2-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

enhancePhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệ

₫ 4.364/ MT

PPO NORYL™  PX9406-80028 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  PX9406-80028 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 4.364/ MT

PPO NORYL™  V0150B-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  V0150B-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityChăm sóc y tế

₫ 4.364/ MT

PPO NORYL™  731S-801S Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  731S-801S Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityHộp đựng thực phẩm

₫ 4.364/ MT

PPO NORYL™  PX9406-BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  PX9406-BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantNhựa truyền thông điện tửTrang chủVật liệu xây dựngPhụ tùng nội thất ô tôHồ sơ

₫ 4.364/ MT

PPO NORYL™  GFN3 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  GFN3 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

enhanceThiết bị cỏLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaPhụ tùng mui xeThực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócLĩnh vực ứng dụng xây dựnPhụ tùng ô tô bên ngoàiỨng dụng ngoài trờiXử lý chất lỏngSản phẩm y tếThiết bị sân vườnỨng dụng chiếu sángBộ phận sưởi ấmBộ lọc nước và một số bộ Bộ phận sưởi ấm trung tâm

₫ 4.364/ MT

PPO NORYL™  SE100X-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  SE100X-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệ

₫ 4.364/ MT

PPO NORYL™  N300X-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  N300X-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

heat-resistingThiết bị điện

₫ 4.364/ MT

PPO NORYL™  PX9406X-80028 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  PX9406X-80028 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantNhựa truyền thông điện tửTrang chủVật liệu xây dựngPhụ tùng nội thất ô tôHồ sơ

₫ 4.364/ MT

PPO NORYL™  SE1GFN3-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  SE1GFN3-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedChăm sóc y tế

₫ 4.364/ MT

PPO NORYL™  SE100X-GN3302 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  SE100X-GN3302 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệ

₫ 4.364/ MT

PPO NORYL™  SE1X-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  SE1X-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanLinh kiện điện tửBộ phận cơ khí ShieldTrang chủ

₫ 4.364/ MT

PPO NORYL™  SE1X-WH48166 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  SE1X-WH48166 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanLinh kiện điện tửBộ phận cơ khí ShieldTrang chủ

₫ 4.364/ MT

PPO NORYL™  SE100X-701 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  SE100X-701 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệ

₫ 4.364/ MT

PPO NORYL™  N1250 WH Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  N1250 WH Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityỨng dụng điệnThiết bị điện

₫ 4.364/ MT

PPO NORYL™  N300X-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  N300X-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

heat-resistingThiết bị điện

₫ 4.364/ MT

PPO NORYL™  GFN30F-701S Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  GFN30F-701S Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

enhanceThiết bị cỏLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaPhụ tùng mui xeThực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócLĩnh vực ứng dụng xây dựnPhụ tùng ô tô bên ngoàiỨng dụng ngoài trờiXử lý chất lỏngSản phẩm y tếThiết bị sân vườnỨng dụng chiếu sáng

₫ 4.364/ MT

PPO NORYL™  SE1X-BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  SE1X-BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanLinh kiện điện tửBộ phận cơ khí ShieldTrang chủ

₫ 4.364/ MT

PPO NORYL™  SE1GFN1-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  SE1GFN1-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

enhancePhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngPhụ tùng nội thất ô tôNướcThiết bị thể thao

₫ 4.364/ MT

PPO NORYL™  N225X-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  N225X-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ProcessabilityChăm sóc y tế

₫ 4.364/ MT

PPO NORYL™  SE100X-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  SE100X-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệ

₫ 4.364/ MT

PPO NORYL™  N190X-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  N190X-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

transparentPhụ tùng ô tôĐèn chiếu sáng

₫ 4.364/ MT

PPO NORYL™  SE1-8430 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  SE1-8430 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanThiết bị gia dụngPhụ tùng ô tô

₫ 4.364/ MT

PPO NORYL™  N225X-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  N225X-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ProcessabilityChăm sóc y tế

₫ 4.364/ MT

PPO NORYL™  PX9406-WH4E053 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  PX9406-WH4E053 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantThiết bị gia dụngPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 4.364/ MT

PPO NORYL GTX™  GTX810 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL GTX™  GTX810 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

enhanceỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 5.000/ MT

PPO NORYL GTX™  GTX830-BK1A183N Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL GTX™  GTX830-BK1A183N Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

dimensional stability Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 5.000/ MT

PPO FLEX NORYL™ GTX820-95301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO FLEX NORYL™ GTX820-95301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedLinh kiện điện tửViệtPhụ tùng ô tô

₫ 5.000/ MT

PPO NORYL GTX™  GTX830 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL GTX™  GTX830 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

dimensional stability Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 5.000/ MT

PPO NORYL GTX™  GTX979 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL GTX™  GTX979 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityỨng dụng điệnMáy móc công nghiệpỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 5.000/ MT

PPO NORYL™  GTX4110 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  GTX4110 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Hydrolysis resistanceBảo vệ điện từLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 5.000/ MT

PPO NORYL GTX™  GTX830-1710 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL GTX™  GTX830-1710 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

dimensional stability Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 5.000/ MT

PPO NORYL GTX™  GTX974 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL GTX™  GTX974 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ConductiveThiết bị gia dụngPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 5.000/ MT

PPO NORYL GTX™  GTX914 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL GTX™  GTX914 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High impact resistanceThiết bị tập thể dục

₫ 5.000/ MT

PPO NORYL GTX™  GTX934 74701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL GTX™  GTX934 74701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Hydrolysis resistanceỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 5.000/ MT

PPO NORYL GTX™  GTX630-7003 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL GTX™  GTX630-7003 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Hydrolysis resistanceỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 5.000/ MT

PPO NORYL GTX™  GTX910 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL GTX™  GTX910 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Lĩnh vực ô tô

₫ 5.000/ MT

PPO NORYL GTX™  GTX914-94301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL GTX™  GTX914-94301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 5.000/ MT