1,000+ Sản phẩm

Nhà cung cấp: Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Xóa tất cả bộ lọc
PEI ULTEM™  1000-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  1000-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 685.239.513/ MT

PEI  1000-1000MC Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI 1000-1000MC Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

₫ 685.239.513/ MT

PEI ULTEM™  1000F-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  1000F-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 695.170.521/ MT

PEI ULTEM™  9085-1100 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  9085-1100 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityTrang trí nội thất máy baQuốc phòngỨng dụng đường sắtHồ sơ

₫ 695.170.521/ MT

PEI  9085-BL2G089 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI 9085-BL2G089 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

₫ 910.342.348/ MT

PEI  9085-GY7G139 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI 9085-GY7G139 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

₫ 910.342.348/ MT

PEI ULTEM™  9085 WH8E479 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  9085 WH8E479 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityTrang trí nội thất máy baQuốc phòngỨng dụng đường sắtHồ sơ

₫ 910.342.348/ MT

PEI  9085-GY7G099 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI 9085-GY7G099 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

₫ 910.342.348/ MT

PEI  9085-GY7G387 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI 9085-GY7G387 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

₫ 910.342.348/ MT

PEI  9085-GY6G142 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI 9085-GY6G142 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

₫ 910.342.348/ MT

PEI  9085-GY7G401 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI 9085-GY7G401 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

₫ 910.342.348/ MT

PEI  9085-GY9G072 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI 9085-GY9G072 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

₫ 910.342.348/ MT

PEI ULTEM™  9085-WH8E187 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  9085-WH8E187 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityTrang trí nội thất máy baQuốc phòngỨng dụng đường sắtHồ sơ

₫ 910.342.348/ MT

PEI  9085-BK1D701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI 9085-BK1D701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

₫ 910.342.348/ MT

PEI  9085-GY4F042 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI 9085-GY4F042 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

₫ 910.342.348/ MT

PEI  9085-GY4G106 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI 9085-GY4G106 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

₫ 910.342.348/ MT

PEI  9085-GY4G188 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI 9085-GY4G188 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

₫ 910.342.348/ MT

PEI ULTEM™  9011 1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  9011 1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 951.721.546/ MT

PEI  CRS5211-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI CRS5211-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

₫ 1.282.755.127/ MT

PPO NORYL™  SE1GFN2-BR2268 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  SE1GFN2-BR2268 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

enhancePhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệ

₫ 4.364/ MT

PPO NORYL™  SE1GFN2 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  SE1GFN2 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

enhancePhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệ

₫ 4.364/ MT

PPO NORYL™  SE100X-8519 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  SE100X-8519 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệ

₫ 4.364/ MT

PPO NORYL™  N190X-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  N190X-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

transparentPhụ tùng ô tôĐèn chiếu sáng

₫ 4.364/ MT

PPO NORYL™  PX9406-802 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  PX9406-802 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệ

₫ 4.364/ MT

PPO NORYL™  N225-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  N225-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ConductiveBảo vệ điện từ

₫ 4.364/ MT

PPO NORYL™  SE100X GN3302 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  SE100X GN3302 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệ

₫ 4.364/ MT

PPO NORYL™  SE100X-701 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  SE100X-701 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệ

₫ 4.364/ MT

PPO NORYL™  SE1-8189 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  SE1-8189 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanThiết bị gia dụngPhụ tùng ô tô

₫ 4.364/ MT

PPO NORYL™  N300X Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  N300X Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

heat-resistingThiết bị điện

₫ 4.364/ MT

PPO NORYL™  SE1-802 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  SE1-802 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanThiết bị gia dụngPhụ tùng ô tô

₫ 4.364/ MT

PPO NORYL™  PX9406-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  PX9406-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 4.364/ MT

PPO NORYL™  V0150B Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  V0150B Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityChăm sóc y tế

₫ 4.364/ MT

PPO NORYL™  N190X-71283 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  N190X-71283 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

transparentPhụ tùng ô tôĐèn chiếu sáng

₫ 4.364/ MT

PPO NORYL™  LEN2231 WH6150 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  LEN2231 WH6150 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Dimensional stabilityThiết bị văn phòngThiết bị điện tửMáy móc công nghiệpThiết bị gia dụng

₫ 4.364/ MT

PPO NORYL™  GFN3-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  GFN3-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

enhanceThiết bị cỏLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaPhụ tùng mui xeThực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócLĩnh vực ứng dụng xây dựnPhụ tùng ô tô bên ngoàiỨng dụng ngoài trờiXử lý chất lỏngSản phẩm y tếThiết bị sân vườnỨng dụng chiếu sángBộ phận sưởi ấmBộ lọc nước và một số bộ Bộ phận sưởi ấm trung tâm

₫ 4.364/ MT

PPO NORYL™  731-701S Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  731-701S Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityHộp đựng thực phẩm

₫ 4.364/ MT

PPO NORYL™  SE1GFN2 WH50030 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  SE1GFN2 WH50030 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

enhancePhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệ

₫ 4.364/ MT

PPO NORYL™  LEN2211 WH6150 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  LEN2211 WH6150 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanỨng dụng điệnDiode phát sángPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 4.364/ MT

PPO NORYL™  N225X Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  N225X Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ProcessabilityChăm sóc y tế

₫ 4.364/ MT

PPO NORYL™  SE1X-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  SE1X-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanLinh kiện điện tửBộ phận cơ khí ShieldTrang chủ

₫ 4.364/ MT