1,000+ Sản phẩm

Nhà cung cấp: Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Xóa tất cả bộ lọc
PA66  VF1002 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 VF1002 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityThiết bị điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 114.530.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4548HS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4548HS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

wear resistantTúi nhựa

₫ 114.530.000/ MT

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF-1006HS BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF-1006HS BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 114.530.000/ MT

PA66 LNP™ VERTON™  RV008S Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ VERTON™  RV008S Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Low temperature resistancPhụ kiện điện tửDòng chảy caoPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 114.530.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RN001S-BK1A834(R-HSBK8-115) Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RN001S-BK1A834(R-HSBK8-115) Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

UV resistanceỨng dụng dệtBộ phận gia dụng

₫ 114.530.000/ MT

PA66  AG6H 1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 AG6H 1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

UV resistanceỨng dụng dệtBộ phận gia dụng

₫ 120.260.000/ MT

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF-1006FR-HS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF-1006FR-HS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantTúi nhựaỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 122.170.000/ MT

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF-100-12 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF-100-12 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 122.170.000/ MT

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF-100-12 HS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF-100-12 HS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 122.170.000/ MT

PA66  AG10-BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 AG10-BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityỨng dụng điệnBộ phận gia dụng

₫ 125.990.000/ MT

PA66  75104A Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 75104A Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityỨng dụng điệnBộ phận gia dụng

₫ 129.810.000/ MT

PA66  AFR450X2-1001-0-25 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 AFR450X2-1001-0-25 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

UV resistanceỨng dụng dệtBộ phận gia dụng

₫ 133.620.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RL-4540 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RL-4540 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityỨng dụng điện tửPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 133.620.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4536 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4536 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Low extractSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 133.620.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4033 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4033 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

wear resistantThiết bị điệnỨng dụng điện tử

₫ 133.620.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4036M Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4036M Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityThiết bị điệnTúi nhựaLĩnh vực ô tôHàng thể thaoỨng dụng chiếu sáng

₫ 133.620.000/ MT

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF-1006 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF-1006 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 133.620.000/ MT

PA66 LNP™ STAT-KON™  RE007 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ STAT-KON™  RE007 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityỨng dụng điệnBộ phận gia dụng

₫ 137.440.000/ MT

PA66 LNP™ STAT-KON™  RE003 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ STAT-KON™  RE003 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityỨng dụng điệnBộ phận gia dụng

₫ 137.440.000/ MT

PA66  R Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 R Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityỨng dụng điệnBộ phận gia dụng

₫ 141.260.000/ MT

PA66 LNP™ KONDUIT™  PX11313 WH9G331 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ KONDUIT™  PX11313 WH9G331 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Non chloro non bromine flỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng chiếu sáng

₫ 141.260.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL-36XXY BK1A843 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL-36XXY BK1A843 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

wear resistantTúi nhựamui xeHàng thể thaoỨng dụng chiếu sáng

₫ 145.080.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4036 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4036 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityThiết bị điệnTúi nhựaLĩnh vực ô tôHàng thể thaoỨng dụng chiếu sáng

₫ 145.080.000/ MT

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF-1004HS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF-1004HS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 145.080.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL36XXY Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL36XXY Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

wear resistantThiết bị điệnTúi nhựamui xeHàng thể thaoỨng dụng chiếu sáng

₫ 145.080.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL36SXS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL36SXS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Internal lubricationỨng dụng điện tử

₫ 145.080.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL36XXZ-GYMDNAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL36XXZ-GYMDNAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

wear resistantThiết bị điệnTúi nhựamui xeHàng thể thaoỨng dụng chiếu sáng

₫ 145.080.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4036 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4036 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityThiết bị điệnTúi nhựaLĩnh vực ô tôHàng thể thaoỨng dụng chiếu sáng

₫ 145.080.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RL-4040 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RL-4040 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 152.710.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL-36XXZ Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL-36XXZ Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

wear resistantTúi nhựamui xeHàng thể thaoỨng dụng chiếu sáng

₫ 152.710.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL36 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL36 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

wear resistantTúi nhựa

₫ 152.710.000/ MT

PA66 LNP™ VERTON™  RV008S-GYMDNAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ VERTON™  RV008S-GYMDNAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Low temperature resistancPhụ kiện điện tửDòng chảy caoPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 152.710.000/ MT

PA66  AFR200Y Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 AFR200Y Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityỨng dụng điệnBộ phận gia dụng

₫ 160.350.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL36S Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL36S Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityTúi nhựa

₫ 160.350.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RL-4040HS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RL-4040HS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 160.350.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFP36 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFP36 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityỨng dụng điệnBộ phận gia dụng

₫ 160.350.000/ MT

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF0057E Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF0057E Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityỨng dụng điện tửThiết bị hóa chấtMáy mócHàng thể thao

₫ 167.220.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RP004 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RP004 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityỨng dụng điệnBộ phận gia dụng

₫ 171.800.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RL-4540 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RL-4540 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityỨng dụng điện tửPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 171.800.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RL-4080 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RL-4080 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 171.800.000/ MT