1,000+ Sản phẩm

Nhà cung cấp: Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Xóa tất cả bộ lọc
PA66 LNP™ VERTON™  RF-7007 EM HS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ VERTON™  RF-7007 EM HS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Low temperature resistancChức năng tạo hình tốtPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 110.720.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL-36XXZ GY Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL-36XXZ GY Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

wear resistantmui xeHàng thể thaoỨng dụng chiếu sáng

₫ 110.720.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RL-4010 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RL-4010 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 110.720.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFP48SXS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFP48SXS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

UV resistanceỨng dụng dệtBộ phận gia dụng

₫ 110.720.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4036HS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4036HS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityThiết bị điệnTúi nhựaLĩnh vực ô tôHàng thể thaoỨng dụng chiếu sáng

₫ 114.530.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RL4010 FR Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RL4010 FR Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityỨng dụng điệnBộ phận gia dụng

₫ 114.530.000/ MT

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RB006 WHNAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RB006 WHNAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityPhụ tùng ô tôThiết bị thể thao

₫ 114.530.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RN001 BK1B599BZDD Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RN001 BK1B599BZDD Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

UV resistanceỨng dụng dệtBộ phận gia dụng

₫ 114.530.000/ MT

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RB008 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RB008 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityPhụ tùng ô tôThiết bị thể thao

₫ 114.530.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RL-4020 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RL-4020 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 114.530.000/ MT

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RB1004 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RB1004 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityPhụ tùng ô tôThiết bị thể thao

₫ 114.530.000/ MT

PA66  RF-7008 HS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 RF-7008 HS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Low temperature resistancChức năng tạo hình tốtPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 114.530.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  UFL36S-BKNAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  UFL36S-BKNAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityThiết bị điệnTúi nhựamui xeVòng bi

₫ 114.530.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RL-4410 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RL-4410 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 114.530.000/ MT

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RB1008 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RB1008 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityPhụ tùng ô tôThiết bị thể thao

₫ 114.530.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL4026 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL4026 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

wear resistantTúi nhựa

₫ 114.530.000/ MT

PA66 LNP™ THERMOTUF™  VF1004HS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ THERMOTUF™  VF1004HS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityThiết bị điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 114.530.000/ MT

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RB-100-10 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RB-100-10 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityPhụ tùng ô tôThiết bị thể thao

₫ 114.530.000/ MT

PA66  R-HP Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 R-HP Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityỨng dụng điệnBộ phận gia dụng

₫ 114.530.000/ MT

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RX07034 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RX07034 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Easy to formỨng dụng điện tửỨng dụng chiếu sáng

₫ 114.530.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL369(RFL-4036 FR) Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL369(RFL-4036 FR) Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityThiết bị điệnTúi nhựaLĩnh vực ô tôHàng thể thaoỨng dụng chiếu sáng

₫ 114.530.000/ MT

PA66 LNP™ STAT-KON™  VCF2020 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ STAT-KON™  VCF2020 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Conductive

₫ 114.530.000/ MT

PA66 LNP™ VERTON™  RF-700-10 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ VERTON™  RF-700-10 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityChức năng tạo hình tốtLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 114.530.000/ MT

PA66  RXR03010 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 RXR03010 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Easy to formỨng dụng điện tửỨng dụng chiếu sáng

₫ 114.530.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4548 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4548 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

wear resistantTúi nhựa

₫ 114.530.000/ MT

PA66 LNP™ VERTON™  RV00AE Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ VERTON™  RV00AE Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Low temperature resistancDây và cápTúi nhựaBộ phận gia dụngPhụ tùng ô tô

₫ 114.530.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL-449 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL-449 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

wear resistantTúi nhựa

₫ 114.530.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4036 BK8-115 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4036 BK8-115 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityThiết bị điệnLĩnh vực ô tôHàng thể thaoỨng dụng chiếu sáng

₫ 114.530.000/ MT

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RB004 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RB004 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityPhụ tùng ô tôThiết bị thể thao

₫ 114.530.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RF004 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RF004 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High impact resistanceBộ phận gia dụng

₫ 114.530.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RZL36 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RZL36 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

UV resistanceỨng dụng dệtBộ phận gia dụng

₫ 114.530.000/ MT

PA66  VF1002 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 VF1002 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityThiết bị điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 114.530.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4548HS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4548HS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

wear resistantTúi nhựa

₫ 114.530.000/ MT

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF-1006HS BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF-1006HS BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 114.530.000/ MT

PA66 LNP™ VERTON™  RV008S Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ VERTON™  RV008S Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Low temperature resistancPhụ kiện điện tửDòng chảy caoPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 114.530.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RN001S-BK1A834(R-HSBK8-115) Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RN001S-BK1A834(R-HSBK8-115) Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

UV resistanceỨng dụng dệtBộ phận gia dụng

₫ 114.530.000/ MT

PA66  AG6H 1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 AG6H 1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

UV resistanceỨng dụng dệtBộ phận gia dụng

₫ 120.260.000/ MT

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF-1006FR-HS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF-1006FR-HS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantTúi nhựaỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 122.170.000/ MT

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF-100-12 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF-100-12 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 122.170.000/ MT

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF-100-12 HS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF-100-12 HS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 122.170.000/ MT