1,000+ Sản phẩm

Nhà cung cấp: Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Xóa tất cả bộ lọc
PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4538 BK8115 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4538 BK8115 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

wear resistantTúi nhựa

₫ 95.450.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4034 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4034 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

wear resistantTúi nhựa

₫ 95.450.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL36XX BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL36XX BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

wear resistantThiết bị điệnTúi nhựamui xeHàng thể thaoỨng dụng chiếu sáng

₫ 95.450.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL36SXD-NA7E009 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL36SXD-NA7E009 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High impact resistanceBộ phận gia dụng

₫ 95.450.000/ MT

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF1008HS MG BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF1008HS MG BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityỨng dụng điệnBộ phận gia dụng

₫ 95.450.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4036 GY Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4036 GY Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityThiết bị điệnLĩnh vực ô tôHàng thể thaoỨng dụng chiếu sáng

₫ 95.450.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL33 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL33 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

wear resistantTúi nhựa

₫ 95.450.000/ MT

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF0067KGY03255 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF0067KGY03255 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityỨng dụng điện tửThiết bị hóa chấtMáy mócHàng thể thao

₫ 95.450.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL4036 WT9-529 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL4036 WT9-529 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityThiết bị điệnLĩnh vực ô tôHàng thể thaoỨng dụng chiếu sáng

₫ 95.450.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RL-4530 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RL-4530 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 95.450.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4218 HS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4218 HS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

wear resistantTúi nhựa

₫ 95.450.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RL-4040 BK8-115 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RL-4040 BK8-115 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 95.450.000/ MT

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF0069S Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF0069S Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityỨng dụng điện tửThiết bị hóa chấtMáy mócHàng thể thao

₫ 95.450.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFP36-GYMDNA3100 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFP36-GYMDNA3100 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityỨng dụng điệnBộ phận gia dụng

₫ 95.450.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RL-4540 RD Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RL-4540 RD Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityỨng dụng điện tửPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 95.450.000/ MT

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF-1003FR BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF-1003FR BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 95.450.000/ MT

PA66 LNP™ STAT-KON™  RF-15 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ STAT-KON™  RF-15 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 95.450.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RL-4010 VT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RL-4010 VT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 95.450.000/ MT

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF-1008 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF-1008 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 95.450.000/ MT

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RFZ349 BK8115 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RFZ349 BK8115 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityỨng dụng điệnBộ phận gia dụng

₫ 95.450.000/ MT

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF0049 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF0049 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityỨng dụng điện tửThiết bị hóa chấtMáy mócHàng thể thao

₫ 95.450.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RF-4540 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RF-4540 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Weather resistanceỨng dụng điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 95.450.000/ MT

PA66 LNP™ VERTON™  RF-700-10 EM HS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ VERTON™  RF-700-10 EM HS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôChức năng tạo hình tốt

₫ 95.450.000/ MT

PA66  RQ00247-NA2D005E Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 RQ00247-NA2D005E Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

UV resistanceỨng dụng dệtBộ phận gia dụng

₫ 95.450.000/ MT

PA66 LNP™ STAT-KON™  RX04031-NA1D043 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ STAT-KON™  RX04031-NA1D043 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

₫ 95.450.000/ MT

PA66 LNP™ STAT-KON™  RX10004-NA1G002 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ STAT-KON™  RX10004-NA1G002 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

UV resistanceỨng dụng dệtBộ phận gia dụng

₫ 95.450.000/ MT

PA66 LNP™ VERTON™  RF-700-10 EM-BK9001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ VERTON™  RF-700-10 EM-BK9001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Low temperature resistancChức năng tạo hình tốtPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 103.080.000/ MT

PA66  RL Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 RL Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityỨng dụng điệnBộ phận gia dụng

₫ 103.080.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4540 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4540 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Weather resistanceỨng dụng điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 103.080.000/ MT

PA66 LNP™ VERTON™  RF-7007HS BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ VERTON™  RF-7007HS BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Low temperature resistancChức năng tạo hình tốtPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 106.900.000/ MT

PA66  RYY331100 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 RYY331100 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High slidingPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 106.900.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4316 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4316 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

wear resistantTúi nhựa

₫ 106.900.000/ MT

PA66 LNP™ VERTON™  RF-700-12 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ VERTON™  RF-700-12 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Low temperature resistancChức năng tạo hình tốtPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 106.900.000/ MT

PA66  RYY3H4110 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 RYY3H4110 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High slidingPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 106.900.000/ MT

PA66 LNP™ VERTON™  RF-7007 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ VERTON™  RF-7007 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Low temperature resistancChức năng tạo hình tốtPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 106.900.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4046 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4046 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

wear resistantTúi nhựa

₫ 106.900.000/ MT

PA66 LNP™ COLORCOMP™  R1000HS-103HS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ COLORCOMP™  R1000HS-103HS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityỨng dụng điệnBộ phận gia dụng

₫ 106.900.000/ MT

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF004 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF004 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityỨng dụng điện tửThiết bị hóa chấtMáy mócHàng thể thao

₫ 106.900.000/ MT

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF-1004FR BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF-1004FR BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 106.900.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL36SXD(RFL-4036 HS B) Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL36SXD(RFL-4036 HS B) Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityThiết bị điệnTúi nhựaLĩnh vực ô tôHàng thể thaoỨng dụng chiếu sáng

₫ 110.720.000/ MT