1,000+ Sản phẩm
Nhà cung cấp: Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Xóa tất cả bộ lọc
PA610 QFP36(QFL-4536) Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
₫ 167.980.000/ MT

PA610 LNP™ THERMOCOMP™ QF-100-10 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Glass fiber reinforcedỨng dụng điện tửTúi nhựa₫ 171.800.000/ MT

PA610 LNP™ THERMOCOMP™ QF-1006 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityThiết bị tập thể dụcỨng dụng điện tửTúi nhựa₫ 171.800.000/ MT

PA610 LNP™ THERMOCOMP™ PDX-98071 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 171.800.000/ MT

PA610 LNP™ LUBRICOMP™ QL4540 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
wear resistantỨng dụng điện tửTúi nhựa₫ 175.620.000/ MT

PA610 LNP™ LUBRICOMP™ QL4040 NT92 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityThiết bị tập thể dụcỨng dụng điện tử₫ 177.910.000/ MT

PA610 LNP™ THERMOCOMP™ QC-1002HS BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityThiết bị tập thể dụcỨng dụng điện tử₫ 190.890.000/ MT

PA610 LNP™ THERMOCOMP™ QF00A GYMDNAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
₫ 190.890.000/ MT

PA610 LNP™ LUBRICOMP™ QP004 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityThiết bị tập thể dụcỨng dụng điện tửTúi nhựa₫ 209.980.000/ MT

PA612 LNP™ LUBRICOMP™ SF-1004-NC Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityThiết bị tập thể dụcỨng dụng điện tử₫ 190.890.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™ RFL36SXS-NC Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
UV resistanceỨng dụng dệtBộ phận gia dụng₫ 76.360.000/ MT

PA66 R1000 HS WT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityỨng dụng điệnBộ phận gia dụng₫ 80.170.000/ MT

PA66 RF0061 BU Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityỨng dụng điện tửThiết bị hóa chấtMáy mócHàng thể thao₫ 87.810.000/ MT

PA66 LNP™ THERMOCOMP™ RF-1005 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 87.810.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™ RF-1004 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 87.810.000/ MT

PA66 LNP™ THERMOCOMP™ RF005 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityỨng dụng điện tửThiết bị hóa chấtMáy mócHàng thể thao₫ 87.810.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRILOY™ RF206 BK8115 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
wear resistantThiết bị làm vườn LawnỨng dụng điện tửỨng dụng ngoài trời₫ 87.810.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRILOY™ RF-30 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 87.810.000/ MT

PA66 LNP™ STAT-KON™ RE007-NCUSDD Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityỨng dụng điệnBộ phận gia dụng₫ 90.480.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRILOY™ PDX-R-1075 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 91.630.000/ MT

PA66 LNP™ THERMOCOMP™ RF-1004 BK8114 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 91.630.000/ MT

PA66 LNP™ THERMOCOMP™ RF1007 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityỨng dụng điệnBộ phận gia dụngVật tư y tế/điều dưỡng₫ 95.450.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™ RL-4540 GY Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityỨng dụng điện tửPhụ tùng ô tô bên ngoài₫ 95.450.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™ RFL-4056 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
wear resistant₫ 95.450.000/ MT

PA66 LNP™ THERMOCOMP™ RF-006S BK1A791 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 95.450.000/ MT

PA66 LNP™ THERMOCOMP™ RF-1007FR BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tôVật tư y tế/điều dưỡng₫ 95.450.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™ RL-4022 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủỨng dụng công nghiệpỐng₫ 95.450.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™ RFL36XX GY Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
wear resistantThiết bị điệnTúi nhựamui xeHàng thể thaoỨng dụng chiếu sáng₫ 95.450.000/ MT

PA66 LNP™ THERMOCOMP™ RF-0069S BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 95.450.000/ MT

PA66 RF0077E Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityỨng dụng điện tửThiết bị hóa chấtMáy mócHàng thể thao₫ 95.450.000/ MT

PA66 RFL-4038 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
wear resistantTúi nhựa₫ 95.450.000/ MT

PA66 LNP™ VERTON™ RF70012 HSAP BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
UV resistanceỨng dụng dệtBộ phận gia dụng₫ 95.450.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRILOY™ RF206 AXH Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
wear resistantThiết bị làm vườn LawnỨng dụng điện tửỨng dụng ngoài trời₫ 95.450.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™ RFL36SXC-NA7E008 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High impact resistance₫ 95.450.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™ RKN14-GYDKNAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
UV resistanceỨng dụng dệtBộ phận gia dụng₫ 95.450.000/ MT

PA66 LNP™ THERMOCOMP™ RF-1008 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 95.450.000/ MT

PA66 LNP™ THERMOCOMP™ RB003 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityPhụ tùng ô tôThiết bị thể thao₫ 95.450.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™ RL-4030 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ₫ 95.450.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™ RFL-4034 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
wear resistantTúi nhựa₫ 95.450.000/ MT

PA66 LNP™ THERMOCOMP™ RF-1002FR BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 95.450.000/ MT