1,000+ Sản phẩm
Nhà cung cấp: Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Xóa tất cả bộ lọc
PA12/PTFE LNP™ LUBRICOMP™ SL-4040 CCS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
lubricationThiết bị điệnTúi nhựa₫ 267.250.000/ MT

PA12/PTFE LNP™ LUBRICOMP™ SL-4530 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
lubricationThiết bị điệnTúi nhựa₫ 267.250.000/ MT

PA12/PTFE LNP™ LUBRICOMP™ SP003 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
lubricationThiết bị điệnTúi nhựa₫ 267.250.000/ MT

PA46 LNP™ LUBRICOMP™ 9X98026-BKNAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
₫ 133.620.000/ MT

PA46 LNP™ LUBRICOMP™ STNCL4016 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanLinh kiện điện tử₫ 190.890.000/ MT

PA46 LNP™ LUBRICOMP™ STN-L-4030 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanLinh kiện điện tử₫ 190.890.000/ MT

PA46 LNP™ LUBRICOMP™ PDX-STN-98026 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 190.890.000/ MT

PA46 LNP™ LUBRICOMP™ STNAL-4022 HS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanLinh kiện điện tử₫ 190.890.000/ MT

PA46 LNP™ LUBRICOMP™ STN-L-4030HS BK80265 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanLinh kiện điện tử₫ 190.890.000/ MT

PA6 LNP™ LUBRICOMP™ PF-100-10 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Glass fiber reinforcedPhụ tùng động cơPhụ kiện kỹ thuậtThiết bị gia dụng₫ 80.170.000/ MT

PA6 BG6 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Glass fiber reinforcedMáy mócLinh kiện cơ khíHỗ trợ cung cấpLĩnh vực ô tôNhà ởCâu cá₫ 83.990.000/ MT

PA6 BG6-BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Glass fiber reinforcedMáy mócLinh kiện cơ khíHỗ trợ cung cấpLĩnh vực ô tôNhà ởCâu cá₫ 87.810.000/ MT

PA6 LNP™ FARADEX™ PS-1003 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityThiết bị tập thể dụcỨng dụng điện tử₫ 95.450.000/ MT

PA6 6 30V Z3/3/05 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityThiết bị tập thể dụcỨng dụng điện tửTúi nhựa₫ 95.450.000/ MT

PA6 EXKD0037 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityThiết bị tập thể dụcỨng dụng điện tửTúi nhựa₫ 95.450.000/ MT

PA6 LNP™ THERMOCOMP™ PF-1004 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Aging resistancePhụ tùng động cơPhụ kiện kỹ thuậtThiết bị gia dụng₫ 103.080.000/ MT

PA6 LNP™ THERMOCOMP™ PFL4038 HS BK8-114 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Glass fiber reinforcedỨng dụng điện tửTúi nhựa₫ 103.080.000/ MT

PA6 LNP™ LUBRICOMP™ IFL36R-GN1E058 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityTúi nhựa₫ 103.080.000/ MT

PA6 PC Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityThiết bị tập thể dụcỨng dụng điện tử₫ 110.720.000/ MT

PA6 LNP™ THERMOTUF™ PE-1006 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityThiết bị tập thể dụcỨng dụng điện tửTúi nhựa₫ 110.720.000/ MT

PA6 LNP™ STAT-KON™ PX11002 NA1F001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Dimensional stabilityLĩnh vực ô tô₫ 114.530.000/ MT

PA6 LNP™ THERMOCOMP™ PDX-P-99044 GY78-5 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityTay nắm ngoài cửaPhụ tùng ô tô₫ 118.350.000/ MT

PA6 LNP™ STAT-KON™ PFD04ES-BKNAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityThiết bị tập thể dụcỨng dụng điện tửTúi nhựa₫ 122.170.000/ MT

PA6 LNP™ KONDUIT™ PX08321 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
wear resistantLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 133.620.000/ MT

PA6 LNP™ KONDUIT™ PX08322 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
wear resistantLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 133.620.000/ MT

PA6 LNP™ THERMOCOMP™ PB1006 LM BN 70745 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
UV resistanceThiết bị điện tử₫ 133.620.000/ MT

PA6 LNP™ KONDUIT™ PX09322 WH Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
wear resistantLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 133.620.000/ MT

PA6 P1000 AL6515 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Glass fiber reinforcedỨng dụng điện tửTúi nhựa₫ 141.260.000/ MT

PA6 STATKON-PC-NAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityỨng dụng điện tửTúi nhựa₫ 141.260.000/ MT

PA6 PF-30 BK8115 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Aging resistancePhụ tùng động cơPhụ kiện kỹ thuậtThiết bị gia dụng₫ 152.710.000/ MT

PA6 PTF-212-11 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityThiết bị tập thể dụcỨng dụng điện tửTúi nhựa₫ 167.980.000/ MT

PA6 LNP™ LUBRICOMP™ PFL26-BK1E198 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
₫ 190.890.000/ MT

PA6 LNP™ STAT-KON™ PFD04S-BKNAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Filler: Glass charcoal po₫ 198.530.000/ MT

PA6 LNP™ KONDUIT™ PX11313-WH5G004 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Non chloro non bromine flỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng chiếu sáng₫ 217.610.000/ MT

PA6 LNP™ STAT-KON™ PX05047-BKNAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 236.700.000/ MT

PA6/F/PTFE LNP™ LUBRICOMP™ RFL-4036 NAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityThiết bị điệnTúi nhựaLĩnh vực ô tôHàng thể thaoỨng dụng chiếu sáng₫ 183.250.000/ MT

PA610 LNP™ LUBRICOMP™ QFL-4017ERHS NT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityThiết bị tập thể dụcỨng dụng điện tử₫ 145.080.000/ MT

PA610 LNP™ THERMOCOMP™ QF-1004 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityThiết bị tập thể dụcỨng dụng điện tửTúi nhựa₫ 145.080.000/ MT

PA610 LNP™ LUBRICOMP™ QFL-4036 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityThiết bị tập thể dụcỨng dụng điện tử₫ 160.350.000/ MT

PA610 LNP™ THERMOCOMP™ QCL-4036 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityThiết bị tập thể dụcỨng dụng điện tử₫ 167.980.000/ MT