1,000+ Sản phẩm

Nhà cung cấp: Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Xóa tất cả bộ lọc
ABS LNP™ FARADEX™  AS004(AS-1004) Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ABS LNP™ FARADEX™  AS004(AS-1004) Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedThiết bị thể thao

₫ 209.980.000/ MT

ABS CYCOLAC™  HMG47MD-1H1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ABS CYCOLAC™  HMG47MD-1H1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

BiocompatibilityLĩnh vực điện tửỨng dụng nông nghiệpThiết bị gia dụng nhỏỨng dụng y tế/chăm sóc sứỨng dụng y tếY tế

₫ 236.700.000/ MT

ABS LNP™ STAT-KON™  AE002 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ABS LNP™ STAT-KON™  AE002 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ConductiveLinh kiện điện tử

₫ 274.880.000/ MT

ABS/PC CYCOLOY™  C2950-701NSDD Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ABS/PC CYCOLOY™  C2950-701NSDD Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 72.540.000/ MT

ABS/PC CYCOLOY™  XCY630L-BK1566U Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ABS/PC CYCOLOY™  XCY630L-BK1566U Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

₫ 125.990.000/ MT

ABS/PC CYCOLAC™  LG9000-701USDD Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ABS/PC CYCOLAC™  LG9000-701USDD Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

UV resistanceLĩnh vực ô tô

₫ 125.990.000/ MT

ABS/PMMA CYCOLAC™  MG8000SR BK1B088 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ABS/PMMA CYCOLAC™  MG8000SR BK1B088 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High rigidityThiết bị tập thể dụcLinh kiện điệnBộ phận gia dụngNắp chaiLĩnh vực ô tô

₫ 76.360.000/ MT

ASA GELOY™  XP4034-BK1041 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ASA GELOY™  XP4034-BK1041 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityLĩnh vực ô tô

₫ 103.080.000/ MT

ASA GELOY™  HRA222-WH4C030U Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ASA GELOY™  HRA222-WH4C030U Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

UV resistanceLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tử

₫ 106.900.000/ MT

ASA GELOY™  CR7510 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ASA GELOY™  CR7510 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High impact resistanceLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôThiết bị thể thao

₫ 106.900.000/ MT

ASA  EXGY0017 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ASA EXGY0017 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 106.900.000/ MT

ASA GELOY™  EXGY0022-GY Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ASA GELOY™  EXGY0022-GY Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 106.900.000/ MT

ASA GELOY™  XTWE240 BK1E542 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ASA GELOY™  XTWE240 BK1E542 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 106.900.000/ MT

ASA/PC GELOY™  HRA170-BR6A1436 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ASA/PC GELOY™  HRA170-BR6A1436 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Weather resistanceLĩnh vực ô tô

₫ 83.990.000/ MT

ASA/PC GELOY™  XP4034-WH5E117 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ASA/PC GELOY™  XP4034-WH5E117 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityLĩnh vực ô tô

₫ 85.900.000/ MT

ASA/PC GELOY™  HRA150-BR8B018U Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ASA/PC GELOY™  HRA150-BR8B018U Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanLĩnh vực ô tôỨng dụng ngoài trời

₫ 85.900.000/ MT

ASA/PC GELOY™  XP4034 WH8B108 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ASA/PC GELOY™  XP4034 WH8B108 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityLĩnh vực ô tô

₫ 85.900.000/ MT

ASA/PC GELOY™  XTPMFR10 WH7E256 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ASA/PC GELOY™  XTPMFR10 WH7E256 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 85.900.000/ MT

ASA/PC GELOY™  XP4025 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ASA/PC GELOY™  XP4025 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityLĩnh vực ô tôĐối với các bộ phận bên n

₫ 89.720.000/ MT

ASA/PC GELOY™  XP4020R-BK1023 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ASA/PC GELOY™  XP4020R-BK1023 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityỨng dụng điệnỨng dụng ô tôỨng dụng ngoài trời

₫ 89.720.000/ MT

ASA/PC GELOY™  CR7500-GY Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ASA/PC GELOY™  CR7500-GY Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 89.720.000/ MT

ASA/PC GELOY™  XP4025-BK1023 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ASA/PC GELOY™  XP4025-BK1023 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Weather resistanceLĩnh vực ô tôĐối với các bộ phận bên n

₫ 89.720.000/ MT

ASA/PC GELOY™  HRA222F-700653 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ASA/PC GELOY™  HRA222F-700653 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanThiết bị làm vườn LawnBộ phận gia dụng

₫ 89.720.000/ MT

ASA/PC GELOY™  XP4034 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ASA/PC GELOY™  XP4034 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityLĩnh vực ô tô

₫ 89.720.000/ MT

ASA/PC GELOY™  XP4034 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ASA/PC GELOY™  XP4034 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityLĩnh vực ô tô

₫ 103.080.000/ MT

ASA/PC GELOY™  XP4034 BK749 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ASA/PC GELOY™  XP4034 BK749 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityLĩnh vực ô tô

₫ 103.080.000/ MT

ASA/PC GELOY™  HRA222F Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ASA/PC GELOY™  HRA222F Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanThiết bị làm vườn LawnBộ phận gia dụng

₫ 111.290.000/ MT

HIPS LNP™ STAT-KON™  CD000 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

HIPS LNP™ STAT-KON™  CD000 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Filler: carbon powder

₫ 32.830.000/ MT

LCP  A300 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

LCP A300 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

₫ 190.890.000/ MT

PA11 LNP™ LUBRICOMP™  HFL-4532 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA11 LNP™ LUBRICOMP™  HFL-4532 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

₫ 209.980.000/ MT

PA12 LNP™ STAT-KON™  SX90398 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA12 LNP™ STAT-KON™  SX90398 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

lubricationThiết bị điệnTúi nhựa

₫ 229.070.000/ MT

PA12 LNP™ LUBRICOMP™  IFL4036 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA12 LNP™ LUBRICOMP™  IFL4036 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityTúi nhựa

₫ 248.160.000/ MT

PA12 LNP™ LUBRICOMP™  SL-4530 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA12 LNP™ LUBRICOMP™  SL-4530 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

lubricationThiết bị điện

₫ 259.610.000/ MT

PA12 LNP™ THERMOCOMP™  HX05073 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA12 LNP™ THERMOCOMP™  HX05073 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

lubricationThiết bị điệnTúi nhựa

₫ 259.610.000/ MT

PA12 LNP™ LUBRICOMP™  SCL-4536(SCP36) Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA12 LNP™ LUBRICOMP™  SCL-4536(SCP36) Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

lubricationThiết bị điệnTúi nhựa

₫ 259.610.000/ MT

PA12 LNP™ LUBRICOMP™  SP003 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA12 LNP™ LUBRICOMP™  SP003 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

lubricationThiết bị điệnTúi nhựa

₫ 259.610.000/ MT

PA12 LNP™ LUBRICOMP™  SCL36 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA12 LNP™ LUBRICOMP™  SCL36 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

lubricationThiết bị điệnTúi nhựa

₫ 259.610.000/ MT

PA12 LNP™ LUBRICOMP™  IL4540 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA12 LNP™ LUBRICOMP™  IL4540 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

UV resistancePhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 267.250.000/ MT

PA12 LNP™ LUBRICOMP™  SFL36-NC Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA12 LNP™ LUBRICOMP™  SFL36-NC Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

lubricationThiết bị điệnTúi nhựa

₫ 305.420.000/ MT

PA12 LNP™ LUBRICOMP™  SFL-4036 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA12 LNP™ LUBRICOMP™  SFL-4036 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Low temperature resistancPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 305.420.000/ MT