1,000+ Sản phẩm
Nhà cung cấp: Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Xóa tất cả bộ lọc
ABS CYCOLAC™ DL100 BK1743U Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
heat-resisting₫ 78.260.000/ MT

ABS LNP™ FARADEX™ AF3009 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanTrang chủPhụ tùng ô tô₫ 80.170.000/ MT

ABS CYCOLAC™ AFFRUV Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
ConductiveLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô₫ 82.080.000/ MT

ABS LNP™ THERMOCOMP™ AF-1004 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Flame retardant₫ 82.080.000/ MT

ABS LNP™ LUBRICOMP™ AL-4010 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanSợi₫ 83.990.000/ MT

ABS CYCOLAC™ CGF20 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityỨng dụng điện tửÁo khoácThiết bị doanh nghiệpPhụ tùng dụng cụ₫ 83.990.000/ MT

ABS CYCOLAC™ X17-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Flame retardantCáp điệnDây điệnPhụ tùng ô tô₫ 87.810.000/ MT

ABS CYCOLAC™ MG37EP BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
heat-resistingLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửHàng gia dụngPhụ kiện nhựa₫ 87.810.000/ MT

ABS LNP™ LUBRICOMP™ AL-4022 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
ConductiveLinh kiện điện tửỨng dụng ô tôĐiệnLĩnh vực ứng dụng điện tửPhụ tùng nội thất ô tô₫ 89.720.000/ MT

ABS CYCOLAC™ MC8800 BK1005 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High impact resistanceLĩnh vực ô tô₫ 89.720.000/ MT

ABS CYCOLAC™ MBS157 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
heat-resisting₫ 91.630.000/ MT

ABS LNP™ STAT-KON™ A3000 BK8115 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Antistatic₫ 92.770.000/ MT

ABS LNP™ STAT-KON™ A3000 GY Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High mobilityThiết bị điện₫ 92.770.000/ MT

ABS CYCOLAC™ BDT5510-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Low glossLĩnh vực ô tôPhụ tùng nội thất ô tô₫ 93.540.000/ MT

ABS CYCOLAC™ VW300 BLO2082 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High glossLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụng nhỏ₫ 95.450.000/ MT

ABS LNP™ STAT-KON™ AE003 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High mobilityỨng dụng điệnỨng dụng ô tôThiết bị gia dụng nhỏ₫ 99.260.000/ MT

ABS CYCOLAC™ GPM4700P Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High gloss₫ 99.260.000/ MT

ABS LNP™ LUBRICOMP™ AL001-WH7D317L Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
ConductiveLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô₫ 103.080.000/ MT

ABS LNP™ LUBRICOMP™ AL001 WH94631L Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
ConductiveLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô₫ 103.080.000/ MT

ABS CYCOLAC™ GPM4700 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High glossTrang chủ₫ 104.990.000/ MT

ABS CYCOLAC™ GDT2510-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
heat-resistingXe hơiLĩnh vực ô tô₫ 104.990.000/ MT

ABS CYCOLAC™ FR23-NA1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High mobilityỨng dụng ô tô₫ 106.890.000/ MT

ABS CYCOLAC™ G360-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanLĩnh vực ô tô₫ 106.900.000/ MT

ABS CYCOLAC™ G365-10000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
heat-resistingDây và cáp₫ 106.900.000/ MT

ABS CYCOLAC™ G-360 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High impact resistanceSản phẩm văn phòngThiết bị điệnLĩnh vực ô tô₫ 108.810.000/ MT

ABS LNP™ STAT-KON™ A3000XC Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
ConductiveLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô₫ 110.720.000/ MT

ABS LNP™ STAT-KON™ A3000T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
AntistaticLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 110.720.000/ MT

ABS CYCOLAC™ FR15-NA1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
UV resistanceỨng dụng điệnHợp chấtỨng dụng ô tôThiết bị gia dụng nhỏ₫ 114.530.000/ MT

ABS CYCOLAC™ MG37EP-NA1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
heat-resistingLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửHàng gia dụngPhụ kiện nhựa₫ 122.170.000/ MT

ABS LNP™ STAT-KON™ AF3029U Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
ConductiveLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tôThiết bị thể thao₫ 122.170.000/ MT

ABS CYCOLAC™ FR23 BK4051 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Flame retardant₫ 122.170.000/ MT

ABS CYCOLAC™ FR15U BK4051 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
UV resistanceỨng dụng điệnỨng dụng ô tôThiết bị gia dụng nhỏ₫ 133.620.000/ MT

ABS CYCOLAC™ FR30U BK4051 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
UV resistanceLinh kiện điện tửMáy mócỨng dụng ô tô₫ 145.080.000/ MT

ABS LNP™ LUBRICOMP™ AL-4020 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
ConductiveỨng dụng ô tô₫ 152.710.000/ MT

ABS CYCOLAC™ FR15U Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô₫ 152.710.000/ MT

ABS LNP™ FARADEX™ AS1002FR Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Flame retardantLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô₫ 171.800.000/ MT

ABS LNP™ FARADEX™ AS1003FR BK-038-5 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
ConductiveỨng dụng điện tửTúi nhựa₫ 171.800.000/ MT

ABS CYCOLAC™ FR15U-NA1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôThiết bị gia dụng nhỏ₫ 171.800.000/ MT

ABS LNP™ FARADEX™ AS002(AS-1002) Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
ConductiveLinh kiện điện tử₫ 171.800.000/ MT

ABS CYCOLAC™ HMG47MD-NA1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
BiocompatibilityỨng dụng nông nghiệpThiết bị gia dụng nhỏỨng dụng y tế/chăm sóc sứỨng dụng y tếY tế₫ 183.250.000/ MT