33 Sản phẩm
Nhà cung cấp: Nhựa đổi mới cơ bản (EU)
Xóa tất cả bộ lọc
PPO NORYL™ SE1GFN1-701 Nhựa đổi mới cơ bản (EU)
enhancePhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngPhụ tùng nội thất ô tôNướcThiết bị thể thao₫ 4.364/ MT

PPO NORYL™ 731S-960 Nhựa đổi mới cơ bản (EU)
High mobilityHộp đựng thực phẩm₫ 4.364/ MT

PBT/PET VALOX™ 830F-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (EU)
₫ 64.920.000/ MT

PBT/PET VALOX™ 815-BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (EU)
₫ 83.990.000/ MT

PC LEXAN™ 241R RD2B073 Nhựa đổi mới cơ bản (EU)
Low viscosity₫ 64.140.000/ MT

PC LEXAN™ EXL1414 BK1A068 Nhựa đổi mới cơ bản (EU)
ProcessabilityỨng dụng điệnBộ phận gia dụngNắp chai₫ 127.900.000/ MT

PC/PET XENOY™ XL1339U-BK1370 Nhựa đổi mới cơ bản (EU)
High heat resistanceLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 91.630.000/ MT

PC/PET XYLEX™ X7200-NA9A002 Nhựa đổi mới cơ bản (EU)
High mobilityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tô₫ 114.570.000/ MT

PC/PET XYLEX™ X8300CL GN9C021T Nhựa đổi mới cơ bản (EU)
Flame retardantPhụ kiện điện tửỨng dụng ô tô₫ 114.570.000/ MT

PC LEXAN™ 143R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (EU)
UV resistancephimDây và cáp₫ 64.750.000/ MT

PC LEXAN™ 243R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (EU)
Flame retardantThiết bị điệnTúi nhựaỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôỨng dụng chiếu sáng₫ 82.180.000/ MT

PC LEXAN™ 223R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (EU)
Flame retardantLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaLĩnh vực ô tôỨng dụng chiếu sáng₫ 83.930.000/ MT

PBT VALOX™ 357-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (EU)
Flame retardantThiết bị điệnTúi nhựaHàng gia dụngCông tắcNhà ởTrang chủTrang chủ₫ 125.990.000/ MT

PC LEXAN™ 143R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (EU)
UV resistancephimDây và cáp₫ 54.590.000/ MT

PC LEXAN™ 123R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (EU)
Low viscosityLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô₫ 56.890.000/ MT

PC LEXAN™ 121R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (EU)
Low viscosityVật liệu xây dựngHồ sơ₫ 60.320.000/ MT

PC LEXAN™ 141R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (EU)
transparent₫ 64.900.000/ MT

PC LEXAN™ 9945A NA1A0036 Nhựa đổi mới cơ bản (EU)
Flame retardantPhần tường mỏng₫ 66.810.000/ MT

PC LEXAN™ 223R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (EU)
Flame retardantLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaLĩnh vực ô tôỨng dụng chiếu sáng₫ 70.630.000/ MT

PC LEXAN™ 244R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (EU)
Food contact complianceThiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫ 71.770.000/ MT

PC LEXAN™ 243R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (EU)
Flame retardantThiết bị điệnTúi nhựaỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôỨng dụng chiếu sáng₫ 72.540.000/ MT

PC LEXAN™ LS2-111 Nhựa đổi mới cơ bản (EU)
transparentLớp quang họcTrang chủ₫ 75.590.000/ MT

PC LEXAN™ 500R-739 Nhựa đổi mới cơ bản (EU)
enhanceLớp sợi₫ 80.170.000/ MT

PC LEXAN™ 241R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (EU)
Low viscosity₫ 82.080.000/ MT

PC LEXAN™ EXL6013-88225 Nhựa đổi mới cơ bản (EU)
High mobilityỨng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính₫ 91.630.000/ MT

PC LEXAN™ RL3879-739 Nhựa đổi mới cơ bản (EU)
Thermal stabilityỨng dụng điệnỨng dụng chiếu sáng₫ 91.630.000/ MT

PC LEXAN™ ML7647-BK1D0080 Nhựa đổi mới cơ bản (EU)
High impact resistanceThiết bị tập thể dụcLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụng₫ 125.990.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™ C6200-111 Nhựa đổi mới cơ bản (EU)
Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô₫ 66.810.000/ MT

PPO NORYL™ 731-701 Nhựa đổi mới cơ bản (EU)
High mobilityHộp đựng thực phẩm₫ 83.990.000/ MT

PPO NORYL™ FE1520PW-73701 Nhựa đổi mới cơ bản (EU)
Low water absorptionViệtVòi hoaCánh quạt bơm nướcVòi nước₫ 114.530.000/ MT

PPO NORYL™ SE1GFN1-701 Nhựa đổi mới cơ bản (EU)
enhancePhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngPhụ tùng nội thất ô tôNướcThiết bị thể thao₫ 118.350.000/ MT

PPO NORYL™ FE1630PW 73701 Nhựa đổi mới cơ bản (EU)
High temperature resistanỨng dụng điệnPhụ tùng nội thất ô tô₫ 145.080.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™ GTX914-14101 Nhựa đổi mới cơ bản (EU)
Hydrolysis resistanceỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp₫ 114.530.000/ MT