12 Sản phẩm

Nhà cung cấp: Nhựa đổi mới cơ bản (Canada)
Xóa tất cả bộ lọc
PC LEXAN™  HPS7R-1H1124 Nhựa đổi mới cơ bản (Canada)

PC LEXAN™  HPS7R-1H1124 Nhựa đổi mới cơ bản (Canada)

High mobilityThuốcChăm sóc y tế

₫ 190.890.000/ MT

PC/PET XYLEX™  X7300 Nhựa đổi mới cơ bản (Canada)

PC/PET XYLEX™  X7300 Nhựa đổi mới cơ bản (Canada)

UV resistanceLĩnh vực ô tô

₫ 106.900.000/ MT

PC/PET XYLEX™  X7300MR NA9A002 Nhựa đổi mới cơ bản (Canada)

PC/PET XYLEX™  X7300MR NA9A002 Nhựa đổi mới cơ bản (Canada)

UV resistanceLĩnh vực ô tô

₫ 114.570.000/ MT

PBT VALOX™  457-BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Canada)

PBT VALOX™  457-BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Canada)

Flame retardantTúi nhựaPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 118.350.000/ MT

PC LEXAN™  241R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Canada)

PC LEXAN™  241R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Canada)

Low viscosity

₫ 66.050.000/ MT

PC LEXAN™  HPS6R-1125 Nhựa đổi mới cơ bản (Canada)

PC LEXAN™  HPS6R-1125 Nhựa đổi mới cơ bản (Canada)

High mobilityThuốcChăm sóc y tế

₫ 122.170.000/ MT

PC LEXAN™  EXRL0404 BK1A090 Nhựa đổi mới cơ bản (Canada)

PC LEXAN™  EXRL0404 BK1A090 Nhựa đổi mới cơ bản (Canada)

High glossPhụ kiện điện tửNiêm phongPhụ tùng ô tô

₫ 122.170.000/ MT

PC LEXAN™  HP1HF-1H111 Nhựa đổi mới cơ bản (Canada)

PC LEXAN™  HP1HF-1H111 Nhựa đổi mới cơ bản (Canada)

High mobilityThuốcChăm sóc y tế

₫ 122.170.000/ MT

PC LEXAN™ FST9405 7G8A3561 Nhựa đổi mới cơ bản (Canada)

PC LEXAN™ FST9405 7G8A3561 Nhựa đổi mới cơ bản (Canada)

₫ 160.350.000/ MT

PC/PBT XENOY™  2230-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Canada)

PC/PBT XENOY™  2230-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Canada)

Glass fiber reinforcedTúi nhựaỨng dụng ô tôTrang chủ

₫ 83.990.000/ MT

PC/PBT  2030-BK1006 Nhựa đổi mới cơ bản (Canada)

PC/PBT 2030-BK1006 Nhựa đổi mới cơ bản (Canada)

Glass fiber reinforcedTúi nhựaỨng dụng ô tôTrang chủ

₫ 95.060.000/ MT

PC/PBT CYCOLOY™  6240-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Canada)

PC/PBT CYCOLOY™  6240-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Canada)

Glass fiber reinforcedTúi nhựaỨng dụng ô tôTrang chủ

₫ 102.700.000/ MT