160 Sản phẩm

Nhà cung cấp: Name
Xóa tất cả bộ lọc
LDPE  M1870T Name

LDPE M1870T Name

₫ 64.140.000/ MT

LLDPE  DNDA 7140 Name

LLDPE DNDA 7140 Name

heat-resistingTủ lạnhTrang chủTrang chủĐồ chơi

₫ 29.780.000/ MT

LLDPE  DHDN-7130 Name

LLDPE DHDN-7130 Name

₫ 30.470.000/ MT

LLDPE  DFDA-7042 Name

LLDPE DFDA-7042 Name

High rigidityĐóng gói phimPhim nông nghiệp

₫ 31.880.000/ MT

LLDPE  M2720A Name

LLDPE M2720A Name

₫ 33.600.000/ MT

LLDPE  DNDA-7144 Name

LLDPE DNDA-7144 Name

High rigidityHàng gia dụngNiêm phong

₫ 33.600.000/ MT

LLDPE  DFDA-7042(粉) Name

LLDPE DFDA-7042(粉) Name

High rigidityĐóng gói phimPhim nông nghiệp

₫ 34.170.000/ MT

LLDPE  7144-GD Name

LLDPE 7144-GD Name

High mobilityTrang chủỐngTrang chủ Hàng ngàyThùng chứaNắp nhựaHàng thể thaoĐồ chơi

₫ 34.360.000/ MT

LLDPE  MLPE-8060 Name

LLDPE MLPE-8060 Name

Non-toxicJar nhựaĐồ chơi

₫ 35.510.000/ MT

LLDPE  DFDA-7144(粉) Name

LLDPE DFDA-7144(粉) Name

High mobilityTrang chủỐngTrang chủ Hàng ngàyThùng chứaNắp nhựaHàng thể thaoĐồ chơi

₫ 39.020.000/ MT

LLDPE  MLPE-8250粉 Name

LLDPE MLPE-8250粉 Name

High mobilityỨng dụng Coating

₫ 45.050.000/ MT

LLDPE  DMDB-8916 Name

LLDPE DMDB-8916 Name

Chemical resistanceHộp doanh thu

₫ 51.540.000/ MT

LLDPE  DMDB-8916-GD Name

LLDPE DMDB-8916-GD Name

Chemical resistanceHộp doanh thu

₫ 52.690.000/ MT

PA12 PLUSTEK  RD302G6 Name

PA12 PLUSTEK  RD302G6 Name

Glass fiber reinforced

₫ 343.600.000/ MT

PA66  A 205F Name

PA66 A 205F Name

Phần tường mỏngTrang chủVỏ máy tính xách tay

₫ 133.620.000/ MT

PA66  CM3001G-15 B Name

PA66 CM3001G-15 B Name

₫ 133.620.000/ MT

PC/PBT RAMLLOY  PZF101 BK10 Name

PC/PBT RAMLLOY  PZF101 BK10 Name

₫ 91.630.000/ MT

POM RAMTAL  PM1009 Name

POM RAMTAL  PM1009 Name

₫ 66.810.000/ MT

POM RAMTAL  PM7109BK11T Name

POM RAMTAL  PM7109BK11T Name

₫ 78.260.000/ MT

PP  N-Z30S Name

PP N-Z30S Name

High mobilityTrang chủTrang chủLĩnh vực ô tôDây thừngSợi

₫ 31.880.000/ MT

PP  S1003 Name

PP S1003 Name

high strengthTrang chủThùng chứa

₫ 32.600.000/ MT

PP  K8003 Name

PP K8003 Name

High impact resistanceLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụng

₫ 32.760.000/ MT

PP  PPB-M02D Name

PP PPB-M02D Name

High mobilityThùng nhựaMáy giặt

₫ 33.140.000/ MT

PP  PPH-T03 Name

PP PPH-T03 Name

High crystallinityVật liệu đặc biệt cho nắp

₫ 33.600.000/ MT

PP  PPB-M09 Name

PP PPB-M09 Name

High impact resistanceLĩnh vực ô tôThiết bị gia dụng nhỏ

₫ 33.600.000/ MT

PP  HT9025NX Name

PP HT9025NX Name

Food contact levelThiết bị gia dụngThùng chứaCốc nhựaHộp nhựaHộp nhựa

₫ 34.360.000/ MT

PP  K7726H Name

PP K7726H Name

High impact resistancephimLinh kiện công nghiệpỨng dụng ô tô

₫ 36.270.000/ MT

PP  S1004 Name

PP S1004 Name

Chemical resistanceTấm PPĐóng gói phimTrang chủSợi

₫ 36.650.000/ MT

PP  T30G Name

PP T30G Name

High mobilityHỗ trợ thảmPhim dệt MonofilamentỨng dụng ô tôHàng ngàyDây đai nhựaĐồ chơi

₫ 36.650.000/ MT

PP  HT9025M Name

PP HT9025M Name

High mobilityỨng dụng ô tôDây đai nhựa

₫ 36.650.000/ MT

PP  MPRM250 Name

PP MPRM250 Name

high strengthDây và cápPhụ tùng ô tô

₫ 36.650.000/ MT

PP  320(粉) Name

PP 320(粉) Name

high strengthỨng dụng điệnTrang chủ

₫ 36.650.000/ MT

PP  075 Name

PP 075 Name

high strengthỨng dụng điệnTrang chủ

₫ 36.650.000/ MT

PP  EPR300 Name

PP EPR300 Name

₫ 36.650.000/ MT

PP  N-T30D Name

PP N-T30D Name

high strengthTrang chủ

₫ 36.650.000/ MT

PP  MPS20M Name

PP MPS20M Name

high strengthDây và cápPhụ tùng ô tô

₫ 36.650.000/ MT

PP  EPR2000 Name

PP EPR2000 Name

Low viscosityThành viênChất kết dính

₫ 36.650.000/ MT

PP  EPC30R-H Name

PP EPC30R-H Name

Easy to processVật tư đóng góiThiết bị gia dụngCó thể được sử dụng rộng Thùng nhỏ và các vật dụng

₫ 36.650.000/ MT

PP  K8303 Name

PP K8303 Name

High impact resistancephimLinh kiện công nghiệpỨng dụng ô tô

₫ 36.650.000/ MT

PP  N-T30S Name

PP N-T30S Name

high strengthHỗ trợ thảmVật liệu xây dựngVỏ sạc

₫ 36.650.000/ MT