160 Sản phẩm

Nhà cung cấp: Name
Xóa tất cả bộ lọc
HDPE  HHM5502LW-GD Name

HDPE HHM5502LW-GD Name

Easy to processChai nhựaThùngChai thuốcThùng dầu

₫ 27.870.000/ MT

HDPE  TR-168 Name

HDPE TR-168 Name

High impact resistancephimTúi xách

₫ 52.690.000/ MT

LDPE  868-025 Name

LDPE 868-025 Name

High mobilityTrang chủ Hàng ngàyCũng có thể làm vật liệu Cũng có thể làm vật liệu Cách sử dụng: Hoa nhựa SSản phẩm ép phun

₫ 37.410.000/ MT

LDPE  2420H Name

LDPE 2420H Name

Aging resistanceĐóng gói phimPhim nông nghiệp

₫ 41.230.000/ MT

LDPE  1810D Name

LDPE 1810D Name

translucentphim

₫ 45.050.000/ MT

LDPE  M300 Name

LDPE M300 Name

High transparencyphimBộ phận ép phun

₫ 52.690.000/ MT

LDPE  888-000 Name

LDPE 888-000 Name

High glossHoa nhựaSản phẩm ép phun

₫ 75.590.000/ MT

LLDPE  DFDA-7042K Name

LLDPE DFDA-7042K Name

Chemical resistanceVật liệu tấmvà có thể được sử dụng đểphimỐngthổi phim ốngCũng có thể được sử dụng

₫ 46.580.000/ MT

LLDPE  DNDA7150 Name

LLDPE DNDA7150 Name

heat-resistingTủ lạnhTrang chủTrang chủĐồ chơi

₫ 50.780.000/ MT

LLDPE  DNDA-7230 Name

LLDPE DNDA-7230 Name

High mobilityCáp điệnTrang chủ Hàng ngày

₫ 52.690.000/ MT

PA66 PLUSTEK  PA303G6 BK16 Name

PA66 PLUSTEK  PA303G6 BK16 Name

₫ 114.530.000/ MT

PP  F4908 Name

PP F4908 Name

₫ 30.540.000/ MT

PP  Z30S Name

PP Z30S Name

High mobilityDây thừngDây đai nhựaSợi

₫ 33.020.000/ MT

PP  HT9060 Name

PP HT9060 Name

₫ 33.600.000/ MT

PP  K8009 Name

PP K8009 Name

High mobilitySản phẩm văn phòngHộp pinThiết bị điệnLĩnh vực ô tôThiết bị gia dụng nhỏ

₫ 36.650.000/ MT

Styrene-butadienerubber  BR 9000 Name

Styrene-butadienerubber BR 9000 Name

₫ 53.450.000/ MT

PP  K8003 Name

PP K8003 Name

High impact resistanceLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụng

US $ 1,000/ MT

PP  K8003 Name

PP K8003 Name

High impact resistanceLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụng

₫ 29.744.000/ MT

HDPE  HHMTR 144 Name

HDPE HHMTR 144 Name

High impact resistancephimTúi sản phẩmTúi mua sắmVỏ sạc

₫ 30.920.000/ MT

HDPE  HHM5502LW Name

HDPE HHM5502LW Name

High impact resistancephimChai hóa chấtChai mỹ phẩmThuốc tẩy và nhiều loại cChai dầu bôi trơn.Vỏ sạcChai thuốc

₫ 32.070.000/ MT

HDPE  TR144-GD Name

HDPE TR144-GD Name

₫ 32.180.000/ MT

HDPE  TR571M Name

HDPE TR571M Name

Creep resistance

₫ 32.450.000/ MT

HDPE  TR-144 Name

HDPE TR-144 Name

₫ 32.640.000/ MT

HDPE  DFDB8910 Name

HDPE DFDB8910 Name

₫ 34.360.000/ MT

HDPE  HXM50100 Name

HDPE HXM50100 Name

₫ 37.410.000/ MT

HDPE  TR480 Name

HDPE TR480 Name

Resistance to stress cracPhụ tùng ống

₫ 45.050.000/ MT

HDPE  TR480M Name

HDPE TR480M Name

High impact resistanceỨng dụng công nghiệp

₫ 45.050.000/ MT

HDPE  P4406C Name

HDPE P4406C Name

High toughnessPhụ kiện ốngĐược sử dụng làm ống thu

₫ 49.630.000/ MT

HDPE  HHM5502ST Name

HDPE HHM5502ST Name

High impact resistancephimVỏ sạc

₫ 49.630.000/ MT

HDPE  DFDA8916 Name

HDPE DFDA8916 Name

High mobilityĐóng gói bên trongVỏ sạc

₫ 52.690.000/ MT

HDPE  DMDB-8916 Name

HDPE DMDB-8916 Name

Mũ bảo hiểmSản phẩm tường mỏngNội thấtHàng gia dụngKhay nhựaHộp nhựaHàng thể thao

₫ 52.690.000/ MT

LDPE  2426K Name

LDPE 2426K Name

High transparencyĐóng gói phim

₫ 39.510.000/ MT

LDPE  951-050 Name

LDPE 951-050 Name

Easy to processTrang chủPhim đóng góiphimDây điệnDây cáp thông tin.Vật liệu phủVà chất tạo bọt.Đối với màng nông nghiệp

₫ 40.160.000/ MT

LDPE  951-000 Name

LDPE 951-000 Name

transparentTrang chủPhim đóng góiphimDây và cápSử dụng cáp thông tin.Vật liệu phủVà chất tạo bọt.Đối với màng nông nghiệp

₫ 40.850.000/ MT

LDPE  2426H Name

LDPE 2426H Name

transparentĐóng gói phimTúi xáchPhim nông nghiệp

₫ 40.850.000/ MT

LDPE  2520D Name

LDPE 2520D Name

Aging resistancephimBao bì y tếTúi đóng gói nặng

₫ 42.000.000/ MT

LDPE  PEM1850A Name

LDPE PEM1850A Name

₫ 43.520.000/ MT

LDPE  825 000 Name

LDPE 825 000 Name

High mobilityTrang chủLĩnh vực ô tô

₫ 45.050.000/ MT

LDPE  868-000 Name

LDPE 868-000 Name

High mobilityTrang chủ Hàng ngàyCũng có thể làm vật liệu Cũng có thể làm vật liệu Cách sử dụng: Hoa nhựa SSản phẩm ép phun

₫ 45.810.000/ MT

LDPE  860-000 Name

LDPE 860-000 Name

Dimensional stabilitySơn mỏng

₫ 57.270.000/ MT