1,000+ Sản phẩm

Loại giá: Giá nội địa
Xóa tất cả bộ lọc
PEI LNP™ THERMOCOMP™  EC-1005 EM(EE005E-BK1A604) Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI LNP™ THERMOCOMP™  EC-1005 EM(EE005E-BK1A604) Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantPhụ tùng ô tôThiết bị truyền thông

₫ 662.067.162/ MT

PEI ULTEM™ 1010-1000MC Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™ 1010-1000MC Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

AmorphousXe BuýtPhụ tùng ô tôỨng dụng xe tải hạng nặng

₫ 685.239.513/ MT

PEI ULTEM™  1000-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  1000-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 685.239.513/ MT

PEI  1000-1000MC Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI 1000-1000MC Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

₫ 685.239.513/ MT

PEI ULTEM™  1000F-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  1000F-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 695.170.521/ MT

PEI ULTEM™  9085-1100 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  9085-1100 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityTrang trí nội thất máy baQuốc phòngỨng dụng đường sắtHồ sơ

₫ 695.170.521/ MT

PEI  9085-BL2G089 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI 9085-BL2G089 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

₫ 910.342.348/ MT

PEI  9085-GY7G139 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI 9085-GY7G139 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

₫ 910.342.348/ MT

PEI ULTEM™  9085 WH8E479 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  9085 WH8E479 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityTrang trí nội thất máy baQuốc phòngỨng dụng đường sắtHồ sơ

₫ 910.342.348/ MT

PEI  9085-GY7G099 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI 9085-GY7G099 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

₫ 910.342.348/ MT

PEI  9085-GY7G387 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI 9085-GY7G387 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

₫ 910.342.348/ MT

PEI  9085-GY6G142 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI 9085-GY6G142 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

₫ 910.342.348/ MT

PEI  9085-GY7G401 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI 9085-GY7G401 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

₫ 910.342.348/ MT

PEI  9085-GY9G072 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI 9085-GY9G072 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

₫ 910.342.348/ MT

PEI ULTEM™  9085-WH8E187 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  9085-WH8E187 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityTrang trí nội thất máy baQuốc phòngỨng dụng đường sắtHồ sơ

₫ 910.342.348/ MT

PEI  9085-BK1D701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI 9085-BK1D701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

₫ 910.342.348/ MT

PEI  9085-GY4F042 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI 9085-GY4F042 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

₫ 910.342.348/ MT

PEI  9085-GY4G106 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI 9085-GY4G106 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

₫ 910.342.348/ MT

PEI  9085-GY4G188 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI 9085-GY4G188 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

₫ 910.342.348/ MT

PEI ULTEM™  9011 1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  9011 1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 951.721.546/ MT

PEI  CRS5211-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI CRS5211-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

₫ 1.282.755.127/ MT

PET  CR-8863 Châu Hải Hoa Nhuận

PET CR-8863 Châu Hải Hoa Nhuận

₫ 24.596.000/ MT

POK  GF25 Quảng Đông Yiming

POK GF25 Quảng Đông Yiming

enhanceTrang chủBộ sạc xe hơiCông tắc điệnVăn phòng phẩmVỏ máy tính xách tayKết nối

₫ 101.000.000/ MT

So sánh vật liệu: POKETONE™  M33AG4A-GYO Hiểu Tinh Hàn Quốc
POK  GF15 Quảng Đông Yiming

POK GF15 Quảng Đông Yiming

Glass fiber reinforcedPhụ tùng động cơ vỏ nguồnBánh răngVăn phòng phẩmVỏ máy tính xách tay

₫ 105.000.000/ MT

So sánh vật liệu: POKETONE™  M33AG4A-GYO Hiểu Tinh Hàn Quốc
POK  GF30 Quảng Đông Yiming

POK GF30 Quảng Đông Yiming

Glass fiber reinforcedVỏ máy inRòng rọcVăn phòng phẩmBếp lò vi sóngKết nốiTrang chủ

₫ 106.000.000/ MT

So sánh vật liệu: POKETONE™  M33AG6A-NPO Hiểu Tinh Hàn Quốc
PP REPOL®  H100EY Ấn Độ Shinsei

PP REPOL®  H100EY Ấn Độ Shinsei

Food contact levelTrang chủphim

₫ 30.888.000/ MT

PP Moplen  RP348N Basel, Thái Lan

PP Moplen  RP348N Basel, Thái Lan

Good impact resistanceVỏ pinNắp và đóng nắpThùng chứaContainer trong suốtChai hàng tiêu dùng

₫ 32.604.000/ MT

PP SABIC®  520L Ả Rập Saudi SABIC

PP SABIC®  520L Ả Rập Saudi SABIC

transparentphim

₫ 32.890.000/ MT

PP GLOBALENE®  7633 Lý Trường Vinh Đài Loan

PP GLOBALENE®  7633 Lý Trường Vinh Đài Loan

Aging resistancePhụ tùng ốngHệ thống đường ốngNội thấtTrang chủChai lọLĩnh vực ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ôChai nhựaHộp nhựaTải thùng hàng

₫ 43.883.256/ MT

PPE XYRON™  500H Nhật Bản mọc

PPE XYRON™  500H Nhật Bản mọc

Chemical resistanceThiết bị tập thể dụcPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 4.364/ MT

PPE XYRON™  G702-GX07602 Nhật Bản mọc

PPE XYRON™  G702-GX07602 Nhật Bản mọc

Chemical resistanceThiết bị tập thể dụcPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 4.364/ MT

PPE XYRON™  540Z BK Nhật Bản mọc

PPE XYRON™  540Z BK Nhật Bản mọc

High temperature resistanTrang chủPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 4.364/ MT

PPE XYRON™  540Z Nhật Bản mọc

PPE XYRON™  540Z Nhật Bản mọc

Flame retardantThiết bị tập thể dụcThiết bị gia dụngPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 4.364/ MT

PPE XYRON™  540V Nhật Bản mọc

PPE XYRON™  540V Nhật Bản mọc

High temperature resistanTrang chủPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 4.364/ MT

PPE XYRON™  G701V Nhật Bản mọc

PPE XYRON™  G701V Nhật Bản mọc

Flame retardantThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 4.364/ MT

PPE XYRON™  G702H-ASY3306 Nhật Bản mọc

PPE XYRON™  G702H-ASY3306 Nhật Bản mọc

High temperature resistanTrang chủPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 4.364/ MT

PPE XYRON™  G702V Nhật Bản mọc

PPE XYRON™  G702V Nhật Bản mọc

Filler: Glass fiber reinf

₫ 4.364/ MT

PPE  540V BK Thâm Quyến mới mọc.

PPE 540V BK Thâm Quyến mới mọc.

₫ 4.364/ MT

PPO NORYL™  SE1GFN2-BR2268 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  SE1GFN2-BR2268 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

enhancePhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệ

₫ 4.364/ MT

PPO NORYL™  SE1X 701 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PPO NORYL™  SE1X 701 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

High temperature resistanLinh kiện điện tửBộ phận cơ khí ShieldTrang chủ

₫ 4.364/ MT