1,000+ Sản phẩm
Loại giá: Giá nội địa
Xóa tất cả bộ lọc
PEI 2310EPR-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
₫ 537.929.569/ MT

PEI ULTEM™ 2210EPR-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityPhụ tùng ô tôTrang chủ₫ 537.929.569/ MT

PEI ULTEM™ 2210R-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High rigidityỨng dụng hàng không vũ trỨng dụng ô tô₫ 546.205.409/ MT

PEI 2410R-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
₫ 546.205.409/ MT

PEI AUT210-BK1E157S Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
₫ 546.205.409/ MT

PEI 1010V-7101 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
₫ 558.619.168/ MT

PEI ULTEM™ 2400-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
₫ 579.308.767/ MT

PEI ULTEM™ AUT200 1000USDD Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High mobilityThiết bị điệnỨng dụng ô tô₫ 579.308.767/ MT

PEI ULTEM™ 1000-7101 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Glass fiber reinforcedLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô₫ 587.584.607/ MT

PEI ULTEM™ 1010X 1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanThực phẩm₫ 587.584.607/ MT

PEI ULTEM™ 1010-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanLĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫ 587.584.607/ MT

PEI ULTEM™ 1000R-7101 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Glass fiber reinforcedLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô₫ 587.584.607/ MT

PEI ULTEM™ 2210-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityPhụ tùng ô tôTrang chủ₫ 587.584.607/ MT

PEI ULTEM™ 1010R-7101 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanLĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫ 587.584.607/ MT

PEI ULTEM™ 1000F-7101 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
₫ 587.584.607/ MT

PEI ULTEM™ 2200-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Flame retardantTrang chủPhụ kiện chống mài mòn₫ 587.584.607/ MT

PEI ULTEM™ 2110-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Low viscosityNắp chaiBao bì y tế₫ 620.687.965/ MT

PEI ULTEM™ 1000R-BL3122 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Glass fiber reinforcedLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô₫ 620.687.965/ MT

PEI ULTEM™ 2100-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Glass fiber reinforcedLớp sợiChènMáy giặtVỏ máy tính xách taySản phẩm loại bỏ mệt mỏi₫ 620.687.965/ MT

PEI ULTEM™ 1000R-BR7095 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Glass fiber reinforcedLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô₫ 620.687.965/ MT

PEI ULTEM™ 1000R-GN5081 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Glass fiber reinforcedLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô₫ 620.687.965/ MT

PEI ULTEM™ 2110R-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Low viscosityNắp chaiBao bì y tế₫ 620.687.965/ MT

PEI ULTEM™ 2412-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanThiết bị tập thể dụcỨng dụng ô tô₫ 628.963.804/ MT

PEI ULTEM™ 2300-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Glass fiber reinforcedThiết bị tập thể dụcỨng dụng ô tô₫ 628.963.804/ MT

PEI 2300R-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
₫ 628.963.804/ MT

PEI ULTEM™ 2210R Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High rigidityỨng dụng hàng không vũ trỨng dụng ô tô₫ 628.963.804/ MT

PEI ULTEM™ 2210-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityPhụ tùng ô tôTrang chủ₫ 628.963.804/ MT

PEI 2310F-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
₫ 628.963.804/ MT

PEI ULTEM™ 1010F-7101 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanLĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫ 628.963.804/ MT

PEI ULTEM™ 2210EPR-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityPhụ tùng ô tôTrang chủ₫ 628.963.804/ MT

PEI ULTEM™ 2412EPR-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanThiết bị tập thể dụcỨng dụng ô tô₫ 628.963.804/ MT

PEI ULTEM™ 1010FC-7101 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanThực phẩm₫ 628.963.804/ MT

PEI LNP™ STAT-KON™ EC1003-BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High cleanlinessTúi nhựaPhụ tùng ô tô bên ngoài₫ 662.067.162/ MT

PEI LNP™ THERMOCOMP™ EC004APQ Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Flame retardantPhụ tùng ô tôThiết bị truyền thông₫ 662.067.162/ MT

PEI LNP™ THERMOCOMP™ EC002APQ Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Flame retardantPhụ tùng ô tôThiết bị truyền thông₫ 662.067.162/ MT

PEI LNP™ STAT-KON™ EC1003 CCS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High cleanlinessTúi nhựaPhụ tùng ô tô bên ngoài₫ 662.067.162/ MT

PEI ULTEM™ EC002RPQ Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Flame retardantPhụ tùng ô tôThiết bị truyền thông₫ 662.067.162/ MT

PEI LNP™ THERMOCOMP™ EC1005 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Flame retardantPhụ tùng ô tôThiết bị truyền thông₫ 662.067.162/ MT

PEI LNP™ THERMOCOMP™ EC006PXQ Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityỨng dụng điện tử₫ 662.067.162/ MT

PEI LNP™ THERMOCOMP™ EC008PXQ Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityỨng dụng điện tử₫ 662.067.162/ MT