1,000+ Sản phẩm
Loại giá: Giá nội địa
Xóa tất cả bộ lọc
PC/ABS TAIRILOY® AC3100 Đài Loan
heat-resistingLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôBao bì y tếDụng cụ điệnVỏ màn hìnhThiết bị gia dụng₫ 69.500.000/ MT

PCTG SKYGREEN® JN200 Hàn Quốc SK
Flame retardantTrang chủTrang điểmTrang chủ₫ 96.320.028/ MT

PEI ULTEM™ CRS5201R 7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
₫ 86.896.315/ MT

PEI ULTEM™ CRS5301-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Chemical resistanceTrang chủLinh kiện cơ khíDụng cụ y tế₫ 86.896.315/ MT

PEI ULTEM™ CRS5011 7101 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
₫ 86.896.315/ MT

PEI ULTEM™ CRS5111 7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
₫ 86.896.315/ MT

PEI ULTEM™ CRS5001-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanThiết bị tập thể dụcNắp chaiLĩnh vực ô tô₫ 86.896.315/ MT

PEI ULTEM™ CRS5011 1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Chemical resistanceTrang chủLinh kiện cơ khíDụng cụ y tế₫ 86.896.315/ MT

PEI ULTEM™ CRS5111-GN5D209 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
₫ 86.896.315/ MT

PEI ULTEM™ 2212R-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Middle flowThiết bị điệnBộ phận gia dụngPhụ tùng ô tôCông cụ xử lý₫ 148.965.112/ MT

PEI ULTEM™ ATX200-WH8D220 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Hydrolysis resistanceỨng dụng điệnNắp chaiỨng dụng ô tô₫ 190.344.309/ MT

PEI ULTEM™ 9070 GY9050 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Aging resistanceỨng dụng điệnTrang chủ₫ 206.895.988/ MT

PEI ULTEM™ ATX200-1100 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Hydrolysis resistanceỨng dụng điệnNắp chaiỨng dụng ô tô₫ 248.275.186/ MT

PEI ULTEM™ ATX200 1100USDD Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Hydrolysis resistanceỨng dụng điệnNắp chaiỨng dụng ô tô₫ 248.275.186/ MT

PEI ULTEM™ DU242-7A1D099 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High mobilityỨng dụng dệtTrang tríThiết bị thể thao₫ 256.551.025/ MT

PEI ULTEM™ DU242 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High mobilityỨng dụng dệtTrang tríThiết bị thể thao₫ 256.551.025/ MT

PEI ULTEM™ 3452-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Dimensional stabilityLinh kiện điệnThiết bị thể thao₫ 413.791.977/ MT

PEI ULTEM™ 4001-7402 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
wear resistantỨng dụng hàng không vũ trLĩnh vực ô tô₫ 413.791.977/ MT

PEI ULTEM™ 3452-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Dimensional stabilityLinh kiện điệnThiết bị thể thao₫ 413.791.977/ MT

PEI ULTEM™ 4001-1100 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
wear resistantỨng dụng hàng không vũ trLĩnh vực ô tô₫ 413.791.977/ MT

PEI ULTEM™ 9075-BK1A151 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityỨng dụng điệnỨng dụng ô tô₫ 413.791.977/ MT

PEI ULTEM™ AR9200-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Moderate liquidityTrang trí nội thất máy baQuốc phòngPhụ giaỨng dụng đường sắt₫ 413.791.977/ MT

PEI ULTEM™ 4000-7401 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanThiết bị tập thể dụcỨng dụng ô tô₫ 413.791.977/ MT

PEI ULTEM™ DT1810EV-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityỨng dụng điệnỨng dụng ô tô₫ 455.171.174/ MT

PEI ULTEM™ 1010R-GY8D115 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanThực phẩm₫ 496.550.372/ MT

PEI ULTEM™ 2410-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityỨng dụng điệnỨng dụng ô tô₫ 496.550.372/ MT

PEI ULTEM™ 2400-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
heat-resistingThiết bị tập thể dụcỨng dụng ô tô₫ 496.550.372/ MT

PEI ULTEM™ AUT200 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High mobilityThiết bị điệnỨng dụng ô tô₫ 496.550.372/ MT

PEI ULTEM™ 1010-7101 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanLĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫ 496.550.372/ MT

PEI ULTEM™ 1010GY5803 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanLĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫ 496.550.372/ MT

PEI ULTEM™ 1000 GY Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Glass fiber reinforcedLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô₫ 496.550.372/ MT

PEI ULTEM™ AUT200M-BK1A113 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High mobilityThiết bị điệnỨng dụng ô tô₫ 496.550.372/ MT

PEI 2310EPR-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
₫ 537.929.569/ MT

PEI ULTEM™ 2110R-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Low viscosityNắp chaiBao bì y tế₫ 537.929.569/ MT

PEI 2410EPR-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
₫ 537.929.569/ MT

PEI ULTEM™ 2100-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Glass fiber reinforcedLớp sợiChènMáy giặtVỏ máy tính xách taySản phẩm loại bỏ mệt mỏi₫ 537.929.569/ MT

PEI ULTEM™ 2300-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Glass fiber reinforcedThiết bị tập thể dụcỨng dụng ô tô₫ 537.929.569/ MT

PEI ULTEM™ 2310R-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityThiết bị tập thể dụcỨng dụng ô tô₫ 537.929.569/ MT

PEI ULTEM™ 1000R GN7D083 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
₫ 537.929.569/ MT

PEI ULTEM™ 2110EPR-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Low viscosityNắp chaiBao bì y tế₫ 537.929.569/ MT