1,000+ Sản phẩm

Loại giá: Giá nội địa
Xóa tất cả bộ lọc
ASA Luran®S  776S BASF Đức

ASA Luran®S  776S BASF Đức

UV resistanceThiết bị tập thể dụcLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôTrang chủ

₫ 91.630.000/ MT

ASA Luran®S  KR2864 BK BASF Đức

ASA Luran®S  KR2864 BK BASF Đức

High mobilityỨng dụng trong lĩnh vực ôỨng dụng ô tô

₫ 95.450.000/ MT

ASA DIALAC® S210B Nhật Bản UMG

ASA DIALAC® S210B Nhật Bản UMG

₫ 97.350.000/ MT

ASA GELOY™  XP4034 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ASA GELOY™  XP4034 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityLĩnh vực ô tô

₫ 103.080.000/ MT

ASA GELOY™  CR7020-GY1B299 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ASA GELOY™  CR7020-GY1B299 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High impact resistance

₫ 106.900.000/ MT

ASA ROTEC®  S210 Đức Romira

ASA ROTEC®  S210 Đức Romira

₫ 106.900.000/ MT

ASA GELOY™  XTWM206-BK1C091 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ASA GELOY™  XTWM206-BK1C091 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ColorableThiết bị làm vườn LawnLinh kiện điện tửỨng dụng nhiệt độ cao

₫ 106.900.000/ MT

ASA GELOY™  XTWM206-BK1B069 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ASA GELOY™  XTWM206-BK1B069 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ColorableThiết bị làm vườn LawnLinh kiện điện tử

₫ 106.900.000/ MT

ASA Luran®S  797SE BASF Đức

ASA Luran®S  797SE BASF Đức

High mobilityThiết bị tập thể dụcVật liệu xây dựngỨng dụng trong lĩnh vực ôỨng dụng ô tôHàng thể thaoHồ sơTrang chủ

₫ 106.900.000/ MT

ASA Luran®S  KR2864 BASF Đức

ASA Luran®S  KR2864 BASF Đức

High mobilityỨng dụng trong lĩnh vực ôỨng dụng ô tô

₫ 106.900.000/ MT

ASA GELOY™  CR3020 BL4A291 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ASA GELOY™  CR3020 BL4A291 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Low glossKeo dán mặtHồ sơ

₫ 106.900.000/ MT

ASA GELOY™  CR7520 WH3C049 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ASA GELOY™  CR7520 WH3C049 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High impact resistanceLĩnh vực ô tô

₫ 106.900.000/ MT

ASA GELOY™  XTWE270M BR1D182 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ASA GELOY™  XTWE270M BR1D182 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 106.900.000/ MT

ASA GELOY™  XTWE270M-BR2B079 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ASA GELOY™  XTWE270M-BR2B079 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 106.900.000/ MT

ASA DIALAC® S310 Nhật Bản UMG

ASA DIALAC® S310 Nhật Bản UMG

₫ 106.900.000/ MT

ASA Luran®S  KR2866C BASF Đức

ASA Luran®S  KR2866C BASF Đức

₫ 106.900.000/ MT

ASA Luran®S  KR2858G3 BASF Đức

ASA Luran®S  KR2858G3 BASF Đức

heat-resistingỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 106.900.000/ MT

ASA GELOY™  XP4034 WH9B273 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ASA GELOY™  XP4034 WH9B273 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityLĩnh vực ô tô

₫ 106.900.000/ MT

ASA GELOY™  CR7520 GY6C348 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ASA GELOY™  CR7520 GY6C348 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High impact resistanceLĩnh vực ô tô

₫ 106.900.000/ MT

ASA GELOY™  CR7500 BK1041 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ASA GELOY™  CR7500 BK1041 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 106.900.000/ MT

ASA GELOY™  CR7520-NA1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ASA GELOY™  CR7520-NA1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High impact resistanceLĩnh vực ô tô

₫ 106.900.000/ MT

ASA Luran®S  KR2863C BASF Đức

ASA Luran®S  KR2863C BASF Đức

High temperature resistanThiết bị tập thể dụcLĩnh vực ô tô

₫ 106.900.000/ MT

ASA Luran®S  797SEUV BASF Đức

ASA Luran®S  797SEUV BASF Đức

Ứng dụng trong lĩnh vực ôHàng thể thao

₫ 106.900.000/ MT

ASA GELOY™  HRA222 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ASA GELOY™  HRA222 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

UV resistanceLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tử

₫ 106.900.000/ MT

ASA GELOY™  HRA170-BR6F013U Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ASA GELOY™  HRA170-BR6F013U Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityỨng dụng điệnỨng dụng ô tôỨng dụng ngoài trờiỨng dụng ngoài trời

₫ 106.900.000/ MT

ASA  778T NATURAL  Cổ áo Inex Benzen Hàn Quốc

ASA 778T NATURAL Cổ áo Inex Benzen Hàn Quốc

₫ 118.350.000/ MT

ASA/PC GELOY™  HRA222F WH5D169 Nhựa đổi mới cơ bản (Saudi Arabia)

ASA/PC GELOY™  HRA222F WH5D169 Nhựa đổi mới cơ bản (Saudi Arabia)

High temperature resistanThiết bị làm vườn LawnBộ phận gia dụng

₫ 85.900.000/ MT

ASA/PC GELOY™  XP4034-BK1041 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ASA/PC GELOY™  XP4034-BK1041 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityỨng dụng ô tôSử dụng ô tôĐối với trang trí bên ngo

₫ 118.350.000/ MT

CA  AA60-T Khách sạn Mazzucchelli Mazzucchelli

CA AA60-T Khách sạn Mazzucchelli Mazzucchelli

₫ 248.160.000/ MT

CAB Tenite™ 381-0.5 Mỹ Eastman

CAB Tenite™ 381-0.5 Mỹ Eastman

₫ 316.880.000/ MT

CAB Tenite™ 171-15 Mỹ Eastman

CAB Tenite™ 171-15 Mỹ Eastman

₫ 324.510.000/ MT

CAB Tenite™ 381-0.1 Mỹ Eastman

CAB Tenite™ 381-0.1 Mỹ Eastman

₫ 328.330.000/ MT

CAB Tenite™ 381-20 Mỹ Eastman

CAB Tenite™ 381-20 Mỹ Eastman

₫ 335.970.000/ MT

CAB Tenite™ 551-0.2 Mỹ Eastman

CAB Tenite™ 551-0.2 Mỹ Eastman

₫ 343.600.000/ MT

CAB Tenite™ 551-0.01 Mỹ Eastman

CAB Tenite™ 551-0.01 Mỹ Eastman

₫ 496.310.000/ MT

COC APEL™  APS8009TC Mitsui Chemical Nhật Bản

COC APEL™  APS8009TC Mitsui Chemical Nhật Bản

₫ 305.420.000/ MT

COC  APL5014XHT Mitsubishi Chemical Nhật Bản

COC APL5014XHT Mitsubishi Chemical Nhật Bản

₫ 610.850.000/ MT

COP  RS420-LDS Nhật Bản

COP RS420-LDS Nhật Bản

₫ 1.145.340.000/ MT

COP  360R Nhật Bản

COP 360R Nhật Bản

₫ 1.832.540.000/ MT

CPE TYRIN™  3611E Dow Mỹ

CPE TYRIN™  3611E Dow Mỹ

₫ 68.800.000/ MT