VNPLAS
Tải xuống ứng dụng Vnplas.com
Tìm kiếm sản phẩm
1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: thổi phim và diễn viên ph
Xóa tất cả bộ lọc
COC TOPAS® 9506F-04 CELANESE USA
Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệpphim₫ 264.250/ KG

HDPE POLIMAXX® 5604F TPI THAILAND
phổ quátTúi đóng gói nặngphimTúi xách₫ 38.860/ KG

LDPE ExxonMobil™ 160AT EXXONMOBIL SAUDI
phimTrang chủBao bì dệtGiặt túi phimBao bì sản phẩm nông nghi₫ 40.800/ KG

PP TIRIPRO® K1023 FCFC TAIWAN
Đồ chơiHàng gia dụngPhim bắn ra các sản phẩm Trang chủĐồ chơi₫ 39.950/ KG

PPO NORYL™ PX5544-BK1005 SABIC INNOVATIVE THAILAND
phimPhụ kiện điện tử₫ 77.720/ KG

PPO FLEX NORYL™ PX2801Z-GY1A398 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
phimPhụ kiện điện tử₫ 124.350/ KG

PPO NORYL™ PX5544-BK1066 SABIC INNOVATIVE US
phimPhụ kiện điện tử₫ 128.240/ KG

PPO FLEX NORYL™ PX2801Z-701 SABIC INNOVATIVE US
phimPhụ kiện điện tử₫ 132.130/ KG

PPS BFM550 BAF CHEM JAPAN
Phụ kiện điện tửphim₫ 116.580/ KG

TPU WANTHANE® WHT-3395 YANTAI WANHUA
Nắp chaiSản phẩm tường mỏngDây điệnphimTrang chủ₫ 56.350/ KG

TPU HI-1090AK HEADWAY TAIWAN
phimMáy inPhụ tùng ô tôPhụ tùng điện tử₫ 89.380/ KG

EVA TAISOX® 7360M FPC TAIWAN
Giày dépBọtMáy giặtphimCách sử dụng: Vật liệu giLiên kết chéo tạo bọtVật liệu hút bụi.CIF
US $ 1,400/ MT

EVA POLENE N8038 TPI THAILAND
phimVật liệu tấmĐèn chiếu sángHàng gia dụngTrang chủĐồ chơiGiày dép₫ 46.240/ KG

EVA TAISOX® 7360M FPC TAIWAN
Giày dépBọtMáy giặtphimCách sử dụng: Vật liệu giLiên kết chéo tạo bọtVật liệu hút bụi.₫ 68.010/ KG

HDPE Titanvene™ HD5301AA TITAN MALAYSIA
Trang chủphimTúi vận chuyển₫ 37.310/ KG

LDPE DOW™ DFDA-1648 NT EXP1 DOW USA
Vỏ sạcphimĐóng gói bên trong₫ 169.040/ KG

PA6 Ultramid® 6030G HS BK BASF GERMANY
Vỏ điệnphim₫ 92.490/ KG

PA6 Ultramid® BN50G6 NC BASF GERMANY
Vỏ điệnphim₫ 128.240/ KG

TPO Hifax® C200F LYONDELLBASELL HOLAND
Trang chủTúi xáchphimTấm ván ép₫ 93.270/ KG

EPS ZKF 301 HUIZHOU XINGDA
phimTúi xáchỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng nông nghiệpTúi đóng gói nặng₫ 50.520/ KG

FEP DS603 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU
Trang chủBảng dòng inVật liệu nguồn điện tuyệtPhim ép phunVật liệu cách ly hóa học₫ 330.310/ KG

LDPE 2420H HUIZHOU CNOOC&SHELL
Đóng gói phimPhim nông nghiệpTiêm và đóng gói hàng ngà₫ 40.800/ KG

LDPE 1810D PETROCHINA LANZHOU
Phim co lạiVỏ sạcCáp khởi độngTúi đóng gói nặngỨng dụng CoatingSản xuất ống CoatingCáp cách điện đồng tâmTúi đóng gói nặng₫ 41.780/ KG

LDPE Lotrène® FE8000 QATAR PETROCHEMICAL
Trang chủphimTúi xáchPhim co lạiTấm ván ép₫ 42.750/ KG

LDPE 2420F HUIZHOU CNOOC&SHELL
Phim co lạiPhim nông nghiệpVỏ sạc₫ 43.520/ KG

LDPE LD100-AC SINOPEC YANSHAN
Phim nông nghiệpVỏ sạcPhim nông nghiệpShrink phimPhim trong suốtTúi mua sắmTúi mua sắmTúi đông lạnhTúi đóng góiHỗn hợp nguyên liệu.₫ 44.690/ KG

LDPE LUTENE® FB3000 LG CHEM KOREA
phimVỏ sạcTrang chủTúi đóng gói nặngPhim co lạiphimBao bì ô tôTúi đóng gói nặngShrink phim₫ 49.740/ KG

LDPE PAXOTHENE® H0105 USI TAIWAN
phimTúi xáchLĩnh vực xây dựngỨng dụng nông nghiệpĐể đóng gói túiPhim nông nghiệp₫ 58.290/ KG

LLDPE DFDA-2001T SINOPEC GUANGZHOU
Vỏ sạcphimĐóng gói bên trong₫ 33.030/ KG

LLDPE SABIC® DFDA-6101(粉) SABIC SAUDI
Vỏ sạcphimĐóng gói bên trong₫ 40.030/ KG

LLDPE INEOS LL6910AA INEOS USA
phimTúi xáchĐóng gói bên ngoàiTúi ngượcMàng co (Lean Blend)10 đến 30% LLDPE) và các Ứng dụng cỏ nhân tạo₫ 42.750/ KG

LLDPE DOWLEX™ DFDA-7540 DOW USA
Vỏ sạcphimĐóng gói bên trongCáp khởi động₫ 62.180/ KG

PA6 Ultramid® BT40G6HS BK5830 BASF GERMANY
Vỏ điệnphim₫ 58.290/ KG

PA6 B6606 BASF INDIA
Vỏ điệnphim₫ 80.830/ KG

PA6 Ultramid® B40 LN01 BASF GERMANY
Vỏ điệnphim₫ 83.550/ KG

PA6 Ultramid® B26HM01 BASF GERMANY
Vỏ điệnphim₫ 93.270/ KG

PA6 Ultramid® 100FR BK BASF GERMANY
Vỏ điệnphim₫ 99.090/ KG

PA6 Ultramid® B29HM01 BASF GERMANY
Vỏ điệnphimCáp khởi động₫ 102.200/ KG

PA6 Ultramid® HPN9233G BK5830 BASF KOREA
Vỏ điệnphim₫ 104.920/ KG

PC LUPOY® 1303UV 08 LG CHEM KOREA
Thiết bị điệnphimVật liệu tấmỐng kính₫ 70.730/ KG