1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: thổi phim thổi đúc close
Xóa tất cả bộ lọc
TPE JYC-000A

Nhựa cải tiếnTPE JYC-000A

Sản phẩm văn phòng , Kháng axit và kiềm kháng hóa chất
Chưa có báo giá

Dongguan Jiayang New Material Technology Co., Ltd.

TPE JYC-901

Nhựa cải tiếnTPE JYC-901

Sản phẩm văn phòng , Siêu dẻo và chống mài mòn
Chưa có báo giá

Dongguan Jiayang New Material Technology Co., Ltd.

TPU T5385

Nhựa cải tiếnTPU T5385

phim bám , Chống thủy phân
Chưa có báo giá

Singbon New Materials (Shandong) Co., Ltd.

TPU T5390

Nhựa cải tiếnTPU T5390

phim bám , Chống thủy phân
Chưa có báo giá

Singbon New Materials (Shandong) Co., Ltd.

Hạt màu đen 208-1

Hạt màuHạt màu đen 208-1

Nền nhựa: | PE chuyên dụng,phổ quát

Miền Bắc Việt Nam (quanh Hà Nội)

₫ 37.000/ KG

ZHIHE VIET NAM NEW MATERIAL COMPANY LIMITED

LDPE Lotrène®  FD0474 QATAR PETROCHEMICAL

LDPE Lotrène®  FD0474 QATAR PETROCHEMICAL

CIF

Haiphong Port

US $ 1,198/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

LLDPE NOVAPOL®  PF-0218D NOVA CANADA

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 985/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

PP  T30S PETROCHINA DALIAN

PP T30S PETROCHINA DALIAN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 815/ MT

Tổng 3 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

LDPE Lotrène®  FD0474 QATAR PETROCHEMICAL

LDPE Lotrène®  FD0474 QATAR PETROCHEMICAL

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 39.080/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

LLDPE NOVAPOL®  PF-0218D NOVA CANADA

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 34.390/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

EVA TAISOX®  7360M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7360M FPC TAIWAN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,400/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

LDPE 2426H PETROCHINA DAQING

CIF

Haiphong Port

US $ 1,245/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

LDPE 2420D PETROCHINA DAQING

CIF

Haiphong Port

US $ 1,260/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

LDPE 2426K PETROCHINA DAQING

CIF

Haiphong Port

US $ 1,275/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

LLDPE  DFDA-7042 PETROCHINA JILIN

LLDPE DFDA-7042 PETROCHINA JILIN

CIF

Haiphong Port

US $ 950/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

LLDPE  DFDA-7042 PETROCHINA FUSHUN

LLDPE DFDA-7042 PETROCHINA FUSHUN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,015/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

LLDPE  DFDC 7050 PETROCHINA FUSHUN

LLDPE DFDC 7050 PETROCHINA FUSHUN

CIF

Haiphong Port

US $ 1,020/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

LLDPE DFDA-7047 SHAANXI YCZMYL

CIF

Haiphong Port

US $ 1,037/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

LLDPE DFDA-7042 SHAANXI YCZMYL

CIF

Haiphong Port

US $ 1,100/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

PPO NORYL™  PX1005WH SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  PX1005WH SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Saigon Port

US $ 4,242/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Junlong Plastic & Chemical Co., Ltd.

PPO FLEX NORYL™ PX2801Z-GY1A398 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO FLEX NORYL™ PX2801Z-GY1A398 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Saigon Port

US $ 4,242/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Junlong Plastic & Chemical Co., Ltd.

EVA TAISOX®  7360M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7360M FPC TAIWAN

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 62.530/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

PBAT EBAG-262

Nhựa cải tiếnPBAT EBAG-262

Thiết bị văn phòng , Phân hủy sinh học
Chưa có báo giá

Guangzhou Kingfa Sci. & Tech. Co., Ltd.

PC GRTR15

Nhựa cải tiếnPC GRTR15

PCR , phổ quát
Chưa có báo giá

Kunshan Hezhi Plastic Technology Co., Ltd.

PEEK AV-651

Nhựa cải tiếnPEEK AV-651

phim , Kích thước ổn định
Chưa có báo giá

Dongguan Haoyuan Plastic Raw Material Co., Ltd.

PLA FR3005

Nhựa cải tiếnPLA FR3005

Túi bong bóng , Độ bền cao
Chưa có báo giá
TPU M1490

Nhựa cải tiếnTPU M1490

phim , Ổn định đùn tốt
Chưa có báo giá

Singbon New Materials (Shandong) Co., Ltd.

TPU H230

Nhựa cải tiếnTPU H230

Phim keo nóng chảy , Tốc độ hòa tan nhanh
Chưa có báo giá

Singbon New Materials (Shandong) Co., Ltd.

TPU H206

Nhựa cải tiếnTPU H206

Phim keo nóng chảy , Tốc độ hòa tan nhanh
Chưa có báo giá

Singbon New Materials (Shandong) Co., Ltd.

TPU M1485

Nhựa cải tiếnTPU M1485

phim , Ổn định đùn tốt
Chưa có báo giá

Singbon New Materials (Shandong) Co., Ltd.

TPU M1480

Nhựa cải tiếnTPU M1480

phim , Ổn định đùn tốt
Chưa có báo giá

Singbon New Materials (Shandong) Co., Ltd.

TPU M1495

Nhựa cải tiếnTPU M1495

phim , Ổn định đùn tốt
Chưa có báo giá

Singbon New Materials (Shandong) Co., Ltd.

TPU H212

Nhựa cải tiếnTPU H212

Phim keo nóng chảy , Tốc độ hòa tan nhanh
Chưa có báo giá

Singbon New Materials (Shandong) Co., Ltd.

TPU H306

Nhựa cải tiếnTPU H306

Phim keo nóng chảy , Tốc độ hòa tan nhanh
Chưa có báo giá

Singbon New Materials (Shandong) Co., Ltd.

TPU H220

Nhựa cải tiếnTPU H220

Phim keo nóng chảy , Tốc độ hòa tan nhanh
Chưa có báo giá

Singbon New Materials (Shandong) Co., Ltd.

ABS  275 LIAONING HUAJIN

ABS 275 LIAONING HUAJIN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,350/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

ABS POLYLAC®  PA-765 WH TAIWAN CHIMEI

ABS POLYLAC®  PA-765 WH TAIWAN CHIMEI

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 2,330/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS POLYLAC®  PA-758R TAIWAN CHIMEI

ABS POLYLAC®  PA-758R TAIWAN CHIMEI

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 2,650/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS POLYLAC®  PA-765A BK TAIWAN CHIMEI

ABS POLYLAC®  PA-765A BK TAIWAN CHIMEI

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 4,850/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS POLYLAC®  PA-765A TAIWAN CHIMEI

ABS POLYLAC®  PA-765A TAIWAN CHIMEI

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 6,140/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd