1,000+ Sản phẩm

Nhựa cải tiếnTPE JYC-000A

Nhựa cải tiếnTPE JYC-901

Nhựa cải tiếnTPU T5385

Nhựa cải tiếnTPU T5390

Hạt màuHạt màu đen 208-1
Miền Bắc Việt Nam (quanh Hà Nội)
₫ 37.000/ KG
LDPE Lotrène® FD0474 QATAR PETROCHEMICAL
Haiphong Port
US $ 1,198/ MTTổng 1 NCC báo giá
LLDPE NOVAPOL® PF-0218D NOVA CANADA
Hochiminh Cat Lai
US $ 985/ MTTổng 1 NCC báo giá

PP T30S PETROCHINA DALIAN
Hochiminh Cat Lai
US $ 815/ MTTổng 3 NCC báo giá

LDPE Lotrène® FD0474 QATAR PETROCHEMICAL
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 39.080/ KGTổng 1 NCC báo giá
LLDPE NOVAPOL® PF-0218D NOVA CANADA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 34.390/ KGTổng 1 NCC báo giá

EVA TAISOX® 7360M FPC TAIWAN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,400/ MTTổng 1 NCC báo giá
LDPE 2426H PETROCHINA DAQING
Haiphong Port
US $ 1,245/ MTTổng 2 NCC báo giá
LDPE 2420D PETROCHINA DAQING
Haiphong Port
US $ 1,260/ MTTổng 2 NCC báo giá
LDPE 2426K PETROCHINA DAQING
Haiphong Port
US $ 1,275/ MTTổng 2 NCC báo giá

LLDPE DFDA-7042 PETROCHINA JILIN
Haiphong Port
US $ 950/ MTTổng 1 NCC báo giá

LLDPE DFDA-7042 PETROCHINA FUSHUN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,015/ MTTổng 2 NCC báo giá

LLDPE DFDC 7050 PETROCHINA FUSHUN
Haiphong Port
US $ 1,020/ MTTổng 2 NCC báo giá
LLDPE DFDA-7047 SHAANXI YCZMYL
Haiphong Port
US $ 1,037/ MTTổng 1 NCC báo giá
LLDPE DFDA-7042 SHAANXI YCZMYL
Haiphong Port
US $ 1,100/ MTTổng 1 NCC báo giá

PPO NORYL™ PX1005WH SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Saigon Port
US $ 4,242/ MTTổng 1 NCC báo giá

PPO FLEX NORYL™ PX2801Z-GY1A398 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Saigon Port
US $ 4,242/ MTTổng 1 NCC báo giá

EVA TAISOX® 7360M FPC TAIWAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 62.530/ KGTổng 1 NCC báo giá

Nhựa cải tiếnPBAT EBAG-262

Nhựa cải tiếnPC GRTR15

Nhựa cải tiếnPEEK AV-651

Nhựa cải tiếnPLA FR3005

Nhựa cải tiếnTPU M1490

Nhựa cải tiếnTPU H230

Nhựa cải tiếnTPU H206

Nhựa cải tiếnTPU M1485

Nhựa cải tiếnTPU M1480

Nhựa cải tiếnTPU M1495

Nhựa cải tiếnTPU H212

Nhựa cải tiếnTPU H306

Nhựa cải tiếnTPU H220

ABS 275 LIAONING HUAJIN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,350/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS POLYLAC® PA-765 WH TAIWAN CHIMEI
Hochiminh Cat Lai
US $ 2,330/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS POLYLAC® PA-758R TAIWAN CHIMEI
Hochiminh Cat Lai
US $ 2,650/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS POLYLAC® PA-765A BK TAIWAN CHIMEI
Hochiminh Cat Lai
US $ 4,850/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS POLYLAC® PA-765A TAIWAN CHIMEI
Hochiminh Cat Lai
US $ 6,140/ MTTổng 1 NCC báo giá