VNPLAS
Tải xuống ứng dụng Vnplas.com
Tải xuống

1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: thổi phim ống
Xóa tất cả bộ lọc
PP  DKHC9016H SINOPEC ZHANJIANG DONGXING

PP DKHC9016H SINOPEC ZHANJIANG DONGXING

Ứng dụng ô tôphimLinh kiện công nghiệp

₫ 37.310/ KG

PP  K8303 SINOPEC MAOMING

PP K8303 SINOPEC MAOMING

Ứng dụng ô tôphimLinh kiện công nghiệp

₫ 37.310/ KG

PP  K7002-GD SINOPEC MAOMING

PP K7002-GD SINOPEC MAOMING

Ứng dụng ô tôphimLinh kiện công nghiệp

₫ 37.310/ KG

PP  F6010 BK SINOPEC GUANGZHOU

PP F6010 BK SINOPEC GUANGZHOU

Ứng dụng ô tôphimLinh kiện công nghiệp

₫ 37.310/ KG

PP  K7022 SINOPEC GUANGZHOU

PP K7022 SINOPEC GUANGZHOU

Ứng dụng ô tôphimLinh kiện công nghiệp

₫ 37.310/ KG

PP  1104K SINOPEC GUANGZHOU

PP 1104K SINOPEC GUANGZHOU

phimLinh kiện công nghiệp

₫ 37.310/ KG

PP  K1118 SINOPEC GUANGZHOU

PP K1118 SINOPEC GUANGZHOU

Ứng dụng ô tôphimLinh kiện công nghiệp

₫ 37.310/ KG

PP  K9017H SINOPEC MAOMING

PP K9017H SINOPEC MAOMING

Ứng dụng ô tôphimLinh kiện công nghiệp

₫ 38.860/ KG

PP  K1015 SINOPEC GUANGZHOU

PP K1015 SINOPEC GUANGZHOU

Ứng dụng ô tôphimLinh kiện công nghiệp

₫ 40.030/ KG

PP  K641 SINOPEC GUANGZHOU

PP K641 SINOPEC GUANGZHOU

Ứng dụng ô tôphimLinh kiện công nghiệp

₫ 40.030/ KG

PP  K1104 SINOPEC GUANGZHOU

PP K1104 SINOPEC GUANGZHOU

Ứng dụng ô tôphimLinh kiện công nghiệp

₫ 40.030/ KG

PP ExxonMobil™  PP4792E1 EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  PP4792E1 EXXONMOBIL USA

Trang chủphimPhim định hướngTrang chủ

₫ 41.190/ KG

PP  HHP4 SINOPEC MAOMING

PP HHP4 SINOPEC MAOMING

Trang chủphimLĩnh vực ô tôThanh chống va chạm ô tô

₫ 41.970/ KG

PP ExxonMobil™  PP4912E1 EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  PP4912E1 EXXONMOBIL USA

phimTrang chủPhim định hướng

₫ 42.750/ KG

PP  K0171 SINOPEC MAOMING

PP K0171 SINOPEC MAOMING

Ứng dụng ô tôphimLinh kiện công nghiệp

₫ 42.750/ KG

PP  K4826A PETROCHINA DUSHANZI

PP K4826A PETROCHINA DUSHANZI

Ứng dụng ô tôphimLinh kiện công nghiệp

₫ 43.520/ KG

PP  K7002 SINOPEC MAOMING

PP K7002 SINOPEC MAOMING

Ứng dụng ô tôphimLinh kiện công nghiệp

₫ 43.520/ KG

PP  1100N APPC SAUDI

PP 1100N APPC SAUDI

phimThiết bị gia dụng nhỏSản phẩm tường mỏng

₫ 43.720/ KG

PP YUNGSOX®  FPD943 FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  FPD943 FPC TAIWAN

Bộ phận gia dụngphim

₫ 47.720/ KG

PP YUNGSOX®  5050R FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  5050R FPC TAIWAN

Phim niêm phong nhiệtShrink phimVăn phòng phẩmPhim niêm phong nhiệtShrink phimVăn phòng phẩm

₫ 48.960/ KG

PP  K1735 SINOPEC YANSHAN

PP K1735 SINOPEC YANSHAN

Ứng dụng ô tôphimLinh kiện công nghiệp

₫ 52.460/ KG

PPA Grivory®  XE 4027 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  XE 4027 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Phụ tùng ô tôphim

₫ 157.390/ KG

PPA Grivory®  XE11107 BK EMS-CHEMIE SUZHOU

PPA Grivory®  XE11107 BK EMS-CHEMIE SUZHOU

Phụ tùng ô tôphim

₫ 174.870/ KG

PPA Grivory®  XE11107BK L11720.4 EMS-CHEMIE SUZHOU

PPA Grivory®  XE11107BK L11720.4 EMS-CHEMIE SUZHOU

Phụ tùng ô tôphim

₫ 174.870/ KG

PPA Grivory®  XE11107 WH EMS-CHEMIE SUZHOU

PPA Grivory®  XE11107 WH EMS-CHEMIE SUZHOU

Phụ tùng ô tôphim

₫ 174.870/ KG

PPA Grivory®  XE11382/01 BK EMS-CHEMIE SUZHOU

PPA Grivory®  XE11382/01 BK EMS-CHEMIE SUZHOU

Phụ tùng ô tôphim

₫ 178.760/ KG

PPA Grivory®  XE3991 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  XE3991 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Phụ tùng ô tôphim

₫ 225.390/ KG

PPA Grivory®  XE3991 BK 9915 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  XE3991 BK 9915 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Phụ tùng ô tôphim

₫ 233.160/ KG

PVA  PVA-117 KURARAY JAPAN

PVA PVA-117 KURARAY JAPAN

Sơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating

₫ 108.810/ KG

PVA  PVA-105 KURARAY JAPAN

PVA PVA-105 KURARAY JAPAN

Sơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating

₫ 108.810/ KG

PVA  PVA-103 KURARAY JAPAN

PVA PVA-103 KURARAY JAPAN

Sơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating

₫ 118.910/ KG

PVC  SG-3(粉) XINJIANG TIANYE

PVC SG-3(粉) XINJIANG TIANYE

Hàng gia dụngphim

₫ 19.430/ KG

Surlyn  1652-E DUPONT USA

Surlyn 1652-E DUPONT USA

phimTrang chủỨng dụng CoatingDiễn viên phim

₫ 116.580/ KG

Surlyn Surlyn® 1605 DUPONT USA

Surlyn Surlyn® 1605 DUPONT USA

Ứng dụng CoatingphimTrang chủDiễn viên phim

₫ 124.350/ KG

Surlyn Surlyn® 1652SR DUPONT USA

Surlyn Surlyn® 1652SR DUPONT USA

Ứng dụng CoatingTrang chủDiễn viên phimphim

₫ 132.130/ KG

TPE Hytrel®  7246 DUPONT USA

TPE Hytrel®  7246 DUPONT USA

Hồ sơVật liệu xây dựngVật liệu tấmTrang chủphim

₫ 202.070/ KG

TPEE Hytrel®  7246 DUPONT USA

TPEE Hytrel®  7246 DUPONT USA

Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócphimTrang chủTấm khácVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 202.070/ KG

TPEE BEXLOY®  7246 DUPONT TAIWAN

TPEE BEXLOY®  7246 DUPONT TAIWAN

Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócphimTrang chủTấm khácVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 246.760/ KG

TPU  180AS SHANGHAI LEJOIN PU

TPU 180AS SHANGHAI LEJOIN PU

Trang chủ Hàng ngàyphim

₫ 55.570/ KG

TPU  385AS SHANGHAI LEJOIN PU

TPU 385AS SHANGHAI LEJOIN PU

phimLĩnh vực ứng dụng xây dựnHồ sơphổ quát

₫ 56.150/ KG