47 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: thổi đúc
Xóa tất cả bộ lọc
PBT Cristin®  BM6450XD BK560 DuPont Mỹ

PBT Cristin®  BM6450XD BK560 DuPont Mỹ

Ứng dụng đúc thổi

₫ 90.860.000/ MT

PBT Cristin®  6450XD DuPont Mỹ

PBT Cristin®  6450XD DuPont Mỹ

Ứng dụng đúc thổi

₫ 109.950.000/ MT

PP Moplen  RP241G Basel, Thái Lan

PP Moplen  RP241G Basel, Thái Lan

Food contact levelỨng dụng đúc thổi

₫ 51.920.000/ MT

PP YUNGSOX®  3010 Đài Loan nhựa

PP YUNGSOX®  3010 Đài Loan nhựa

High rigidityỨng dụng đúc thổiThổi khuônTấm sóng

₫ 40.470.000/ MT

HDPE  HF5110 Hóa dầu quốc gia Iran

HDPE HF5110 Hóa dầu quốc gia Iran

high strengthphimỨng dụng đúc thổi

₫ 35.120.000/ MT

PP Metocene MF650Y Basel Hoa Kỳ

PP Metocene MF650Y Basel Hoa Kỳ

High mobilityỨng dụng đúc thổiSợi

₫ 55.360.000/ MT

PP Borflow™ HL508FB Hóa chất Bắc Âu

PP Borflow™ HL508FB Hóa chất Bắc Âu

ProcessabilityỨng dụng đúc thổiSợiSợi

₫ 40.470.000/ MT

PP Borflow™ HL504FB Hóa chất Bắc Âu

PP Borflow™ HL504FB Hóa chất Bắc Âu

SợiỨng dụng đúc thổiSợi

₫ 57.270.000/ MT

TPU ESTANE® 58271 Mỹ Lubrizol

TPU ESTANE® 58271 Mỹ Lubrizol

Antichemicalphimthổi phimỨng dụng đúc thổiDiễn viên phim

₫ 217.610.000/ MT

TPU ESTANE® 58245 Mỹ Lubrizol

TPU ESTANE® 58245 Mỹ Lubrizol

High elasticityphimỨng dụng đúc thổithổi phimDiễn viên phimVải

₫ 236.700.000/ MT

PP Bormed™ RB801CF Hóa chất Bắc Âu

PP Bormed™ RB801CF Hóa chất Bắc Âu

High impact resistanceỨng dụng đúc thổiDiễn viên phim

₫ 72.540.000/ MT

HDPE Petro Rabigh  B2555 Ả Rập Saudi Rabig hóa dầu

HDPE Petro Rabigh  B2555 Ả Rập Saudi Rabig hóa dầu

Medium molecular weightphimỨng dụng đúc thổiContainer công nghiệp

₫ 38.180.000/ MT

TPU ESTANE® 58300 Mỹ Lubrizol

TPU ESTANE® 58300 Mỹ Lubrizol

Hydrolysis resistancephimỨng dụng đúc thổiCáp khởi động

₫ 259.610.000/ MT

PP YUPLENE®  R520Y Hàn Quốc SK

PP YUPLENE®  R520Y Hàn Quốc SK

Low temperature toughnessỨng dụng đúc thổiTrang chủThùng chứa

₫ 53.370.000/ MT

HDPE  5121B Trung Hải Shell Huệ Châu

HDPE 5121B Trung Hải Shell Huệ Châu

AntichemicalỐng PEphimỨng dụng đúc thổiThổi đúc và ống vvThùng chứaPhạm vi ứng dụng bao gồm

₫ 33.140.000/ MT

LDPE Purell  1840H Leander Basel, Hà Lan

LDPE Purell  1840H Leander Basel, Hà Lan

High flexibilityphimỨng dụng đúc thổiThiết bị y tế

₫ 122.170.000/ MT

PBAT  TH801T Tân Cương Lam Sơn Tunhe Hóa chất

PBAT TH801T Tân Cương Lam Sơn Tunhe Hóa chất

phimỨng dụng đúc thổiPhụ tùng ốngChai lọ

₫ 40.090.000/ MT

TPEE Hytrel®  HTR8685 BK DuPont Mỹ

TPEE Hytrel®  HTR8685 BK DuPont Mỹ

High temperature resistanỨng dụng đúc thổiCáp điệnỨng dụng ô tô

₫ 95.450.000/ MT

TPEE Hytrel®  HTR8223 BK320 DuPont Mỹ

TPEE Hytrel®  HTR8223 BK320 DuPont Mỹ

High temperature resistanỨng dụng đúc thổiCáp điệnỨng dụng ô tô

₫ 148.890.000/ MT

PBAT  TH801T(粉) Tân Cương Lam Sơn Tunhe Hóa chất

PBAT TH801T(粉) Tân Cương Lam Sơn Tunhe Hóa chất

phimỨng dụng đúc thổiPhụ tùng ốngChai lọ

₫ 145.080.000/ MT

PP Moplen  G1 H01 Leander Basel, Hà Lan

PP Moplen  G1 H01 Leander Basel, Hà Lan

High mobilityỨng dụng đúc thổiTrang chủ Hàng ngàyThùng chứa

₫ 63.380.000/ MT

TPEE Hytrel®  HTR8441 BK316 DuPont Mỹ

TPEE Hytrel®  HTR8441 BK316 DuPont Mỹ

High temperature resistanỨng dụng đúc thổiCáp điệnỨng dụng ô tô

₫ 183.250.000/ MT

TPEE Hytrel®  HTR8685 BK022A DuPont Mỹ

TPEE Hytrel®  HTR8685 BK022A DuPont Mỹ

High temperature resistanỨng dụng đúc thổiCáp điệnỨng dụng ô tô

₫ 190.890.000/ MT

PP YUNGSOX®  3005 Đài Loan nhựa

PP YUNGSOX®  3005 Đài Loan nhựa

High rigidityỐng PPBỨng dụng đúc thổiThổi khuônPhụ kiện ốngChân không hình thành tấm

₫ 41.420.000/ MT

HDPE  5621D Trung Hải Shell Huệ Châu

HDPE 5621D Trung Hải Shell Huệ Châu

Wide application rangeThổi đúc và ống vvPhạm vi ứng dụng bao gồm

₫ 31.310.000/ MT

ABS TAIRILAC®  AX4300 Đài Loan

ABS TAIRILAC®  AX4300 Đài Loan

Moderate heat resistanceSản phẩm đúc thổiLĩnh vực ô tôPhụ tùng ô tô

₫ 72.540.000/ MT

LCP ZENITE® 9140HT DuPont Mỹ

LCP ZENITE® 9140HT DuPont Mỹ

High temperature resistanỨng dụng điệnBộ phận gia dụngỨng dụng đúc thổiSợi

₫ 190.890.000/ MT

PP TOPILENE®  R301 Hiểu Tinh Hàn Quốc

PP TOPILENE®  R301 Hiểu Tinh Hàn Quốc

High rigidityỨng dụng đúc thổiTrang chủChai lọHộp đựng thực phẩm

₫ 42.000.000/ MT

PP-R YUNGSOX®  3003 Ningbo Đài Nhựa

PP-R YUNGSOX®  3003 Ningbo Đài Nhựa

High impact resistanceVật liệu đúcỐng PPBThổi khuônChân không hình thành tấm

₫ 33.210.000/ MT

HDPE  BL3 Hóa dầu Arak ở Iran

HDPE BL3 Hóa dầu Arak ở Iran

High rigidityThùng chứa dung tích 10LỨng dụng đúc thổiTrang chủThùng chứa

₫ 32.830.000/ MT

HDPE  3721C Trung Hải Shell Huệ Châu

HDPE 3721C Trung Hải Shell Huệ Châu

Corrosion resistancephimthổi đúcỐngvà ống vvPhạm vi ứng dụng bao gồm

₫ 32.830.000/ MT

LDPE LUPOLEN  3020D Leander Basel, Hà Lan

LDPE LUPOLEN  3020D Leander Basel, Hà Lan

Chemical resistancephimỨng dụng đúc thổiSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 93.150.000/ MT

HDPE  4261 AG Q 469 Trung Hải Shell Huệ Châu

HDPE 4261 AG Q 469 Trung Hải Shell Huệ Châu

Resistance to stress cracỐng PEphimThổi đúc và ống vvPhạm vi ứng dụng bao gồm

₫ 48.870.000/ MT

HDPE  5421B Trung Hải Shell Huệ Châu

HDPE 5421B Trung Hải Shell Huệ Châu

Resistance to stress cracỐng PEphimThổi đúc và ống vvPhạm vi ứng dụng bao gồm

₫ 31.500.000/ MT

PA66  RAD.ABMV150HHR 3900 BK Tô Châu Lantic

PA66 RAD.ABMV150HHR 3900 BK Tô Châu Lantic

Filler: Glass fiber reinfỨng dụng đúc thổiHệ thống đường ốngỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 114.530.000/ MT

PC Makrolon®  1239 Costron Đức (Bayer)

PC Makrolon®  1239 Costron Đức (Bayer)

high viscosityphimLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng đúc thổiChai lọ

₫ 114.530.000/ MT

HDPE Alathon®  L5876 Leander Basel, Hà Lan

HDPE Alathon®  L5876 Leander Basel, Hà Lan

Resistance to penetrationTrang chủphimỨng dụng đúc thổiChai lọLĩnh vực sản phẩm tiêu dù

₫ 38.180.000/ MT

PP  RB200 Hanwha Total Hàn Quốc

PP RB200 Hanwha Total Hàn Quốc

Ứng dụng đúc thổiTrang điểmChai lọThùng chứaVật tư y tế/điều dưỡng

₫ 54.590.000/ MT

PP  J340 Hóa chất Huaxin Liêu Ninh

PP J340 Hóa chất Huaxin Liêu Ninh

Sản phẩm đúc thổiHộp công cụĐối với trường hợp chai bChai nhựaHộp nhựa

₫ 40.470.000/ MT

TPE GLS™Dynaflex ™ G2780C Gillix Mỹ

TPE GLS™Dynaflex ™ G2780C Gillix Mỹ

ColoringĐúc khuônỨng dụng đúc thổiChăm sóc cá nhânPhụ kiệnTrang chủPhụ kiện trong suốt hoặc Lĩnh vực ứng dụng hàng tiHồ sơ

₫ 248.160.000/ MT